Bylvay

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Odevixibat

Sẵn có từ:

Albireo

Mã ATC:

A05AX

INN (Tên quốc tế):

odevixibat

Nhóm trị liệu:

Terapija z jetri in jeter

Khu trị liệu:

Cholestasis, Intrahepatic

Chỉ dẫn điều trị:

Bylvay is indicated for the treatment of progressive familial intrahepatic cholestasis (PFIC) in patients aged 6 months or older (see sections 4. 4 in 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2021-07-16

Tờ rơi thông tin

                                22
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Ipsen Pharma
65 quai Georges Gorse
92100 Boulogne-Billancourt
Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/21/1566/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Bylvay 200 µg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
23
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA PLASTENKI ZA 200 MIKROGRAMOV
1.
IME ZDRAVILA
Bylvay 200 mikrogramov trde kapsule
odeviksibat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje 200 mikrogramov odeviksibata (kot
seskvihidrat).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
trda kapsula
30 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
Peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo. Shranjujte pri temperaturi do
25 °C.
24
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Ipsen Pharma
65 quai Georges Gorse
92100 Boulogne-Billancourt
Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/21/1566/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
25
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA ZA 400 MIKROGRAMOV
1.
IME ZDRAV
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Bylvay 200 mikrogramov trde kapsule
Bylvay 400 mikrogramov trde kapsule
Bylvay 600 mikrogramov trde kapsule
Bylvay 1200 mikrogramov trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Bylvay 200 µg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje odeviksibat seskvihidrat v količini, ki
ustreza 200 mikrogramom
odeviksibata.
_ _
_ _
Bylvay 400 µg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje odeviksibat seskvihidrat v količini, ki
ustreza 400 mikrogramom
odeviksibata.
_ _
_ _
Bylvay 600 µg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje odeviksibat seskvihidrat v količini, ki
ustreza 600 mikrogramom
odeviksibata.
_ _
_ _
Bylvay 1200 µg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje odeviksibat seskvihidrat v količini, ki
ustreza 1200 mikrogramom
odeviksibata.
_ _
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Trda kapsula.
Bylvay 200 µg trde kapsule
Kapsula velikosti 0 (21,7 mm × 7,64 mm) s slonokoščeno belim
neprosojnim pokrovčkom in belim
neprosojnim telesom; z oznako „A200“, odtisnjeno s črnim
črnilom.
Bylvay 400 µg trde kapsule
Kapsula velikosti 3 (15,9 mm × 5,82 mm) z oranžnim neprosojnim
pokrovčkom in belim neprosojnim
telesom; z oznako „A400“, odtisnjeno s črnim črnilom.
Bylvay 600 µg trde kapsule
Kapsula velikosti 0 (21,7 mm × 7,64 mm) s slonokoščeno belim
neprosojnim pokrovčkom in telesom;
z oznako „A600“, odtisnjeno s črnim črnilom.
Bylvay 1200 µg trde kapsule
3
Kapsula velikosti 3 (15,9 mm × 5,82 mm) z oranžnim neprosojnim
pokrovčkom in telesom; z oznako
„A1200“, odtisnjeno s črnim črnilom.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Bylvay je indicirano za zdravljenje progresivne družinske
intrahepatične hole
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-07-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu