Brintellix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Vortioxetine

Sẵn có từ:

H. Lundbeck A/S

Mã ATC:

N06AX26

INN (Tên quốc tế):

vortioxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Disturb depressiv, Maġġur

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'episodji depressivi maġġuri fl-adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2013-12-18

Tờ rơi thông tin

                                74
B. FULJETT TA ’TAGĦRIF
75
FULJETT TA
’
TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
BRINTELLIX 5 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
Vortioxetine
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista
’
jkollok bżonn terġa
’
taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M
’
għandekx tgħaddiha lil persuni oħra. Tista
’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta
’
mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effetti sekondarji kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f
’
dan il-fuljett. Ara sesezzjoni 4.
F
’
DAN IL-FULJETT:
1.
X
’
inhu Brintellix u għalxiex jintuża
2.
X
’
għandek tkun taf qabel ma tieħu Brintellix
3.
Kif għandek tieħu Brintellix
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Brintellix
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X
’
INHU BRINTELLIX U GĦALXIEX JINTUŻA
Brintellix fih is-sustanza attiva vortioxetine. Jagħmel parti minn
grupp ta’ mediċini msejħa
antidepressanti.
Brintellix jintuża biex jikkura episodji depressivi maġġuri
f’adulti.
Brintelix intwera li jnaqqas il-firxa wiesgħa ta’ sintomi
depressivi, inkluż dwejjaq, tensjoni minn
ġewwa (tħossok ansjuż), disturbi fl-irqad (tnaqqis fl-irqad), aptit
imnaqqas, diffikultà biex
tikkonċentra, tħossok li ma inti xejn, telf ta’ interess
fl-attivitajiet favoriti, tħoss li battejt.
2.
X
’
GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU BRINTELLIX
TIĦUX BRINTELLIX:
-
jekk inti allerġiku għal vortioxetine jew għal xi sustanza oħra ta
’
din il-mediċina (elenkati fis-
sezzjoni 6).
-
jekk qed tieħu mediċini oħra għad-depressjoni magħrufa bħala
inibituri mhux selettivi ta’
monoamine oxidase jew inibituri selettivi ta’ MAO-A. Staqsi
lit-tabib tiegħek jekk m’intix
ċert/a.
TWISSIJIET U PREKAWZJONIJIET
Kellem lit-tabib jew lill-ispiżja
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS 1
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Brintellix 5 mg pilloli miksija b’rita
Brintellix 10 mg pilloli miksija b’rita
Brintellix 15 mg pilloli miksija b’rita
Brintellix 20 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Brintellix 5 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha vortioxetine hydrobromide
ekwivalenti għal 5 mg vortioxetine.
Brintellix 10 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha vortioxetine hydrobromide
ekwivalenti għal 10 mg vortioxetine.
Brintellix 15 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha vortioxetine hydrobromide
ekwivalenti għal 15 mg vortioxetine.
Brintellix 20 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha vortioxetine hydrobromide
ekwivalenti għal 20 mg vortioxetine.
Għal-lista kompluta ta
’
eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita (pillola).
Brintellix 5 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ lewn roża, forma ta’ lewża (5 x 8.4
mm) imnaqqxa b’
“
TL
”
fuq naħa waħda u
“
5
”
fuq in-naħa l-oħra.
Brintellix 10 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ lewn isfar, forma ta’ lewża (5 x 8.4
mm) imnaqqxa b’
“
TL” fuq naħa waħda u
“
10” fuq in-naħa l-oħra.
Brintellix 15 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ lewn oranġjo, forma ta’ lewża (5 x
8.4 mm) imnaqqxa b’
“
TL” fuq naħa waħda
u
“
15” fuq in-naħa l-oħra.
Brintellix 20 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b’rita ta’ lewn aħmar, forma ta’ lewża (5 x
8.4 mm) imnaqqxa b’
“
TL” fuq naħa waħda
u
“
20
”
fuq in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Brintellix huwa indikat għall-kura ta’ episodji depressivi
maġġuri fl-adulti.
3
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA
’
KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża tal-bidu u dik irrakkomandata ta’ Brintellix hija ta’ 10
mg vortioxetine darba k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-01-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu