Binocrit

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

alfa-epoetin

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

B03XA01

INN (Tên quốc tế):

epoetin alfa

Nhóm trị liệu:

Antianémiás készítmények

Khu trị liệu:

Anemia; Kidney Failure, Chronic

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of symptomatic anaemia associated with chronic renal failure (CRF) in adult and paediatric patients: , treatment of anaemia associated with chronic renal failure in paediatric and adult patients on haemodialysis and adult patients on peritoneal dialysis;, treatment of severe anaemia of renal origin accompanied by clinical symptoms in adult patients with renal insufficiency not yet undergoing dialysis;, Treatment of anaemia and reduction of transfusion requirements in adult patients receiving chemotherapy for solid tumours, malignant lymphoma or multiple myeloma, and at risk of transfusion as assessed by the patient's general status (e. kardiovaszkuláris állapot, a már meglévő vérszegénység elején kemoterápia).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2007-08-28

Tờ rơi thông tin

                                74
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
75
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
BINOCRIT 1000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 2000 NE/1 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 3000 NE/0,3 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 4000 NE/0,4 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 5000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 6000 NE/0,6 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 7000 NE/0,7 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 8000 NE/0,8 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 9000 NE/0,9 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 10 000 NE/1 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 20 000 NE/0,5 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 30 000 NE/0,75 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
BINOCRIT 40 000 NE/1 ML OLDATOS INJEKCIÓ ELŐRETÖLTÖTT
FECSKENDŐBEN
Alfa-epoetin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA
1.
Milyen típusú gyógyszer a Binocrit és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
T
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Binocrit 1000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 2000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Binocrit 3000 NE/0,3 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 4000 NE/0,4 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 5000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 6000 NE/0,6 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 7000 NE/0,7 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 8000 NE/0,8 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 9000 NE/0,9 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 10 000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 20 000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 30 000 NE/0,75 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Binocrit 40 000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Binocrit 1000 NE/0,5 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Az oldat milliliterenként 2000 NE alfa-epoetint* tartalmaz, amely
16,8 mikrogramm/ml-nek felel meg.
Egy darab 0,5 ml-es előretöltött fecskendő 1000 nemzetközi
egység (NE) alfa-epoetint tartalmaz,
amely 8,4 mikrogrammnak felel meg.*
Binocrit 2000 NE/1 ml oldatos injekció előretöltött fecskendőben
Az oldat milliliterenként 2000 NE alfa-epoetint* tartalmaz, amely
16,8 mikrogramm/ml-nek felel meg.
Egy darab 1 ml-es előretöltött fecskendő 2000 nemzetközi egység
(NE) alfa-epoetint tartalmaz, amely
16,8 mikrogrammnak felel meg.*
Binocrit 3000 NE/0,3 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőben
Az oldat milliliterenként 10 000 NE alfa-epoetint* tartalmaz, amely
84,0 mikrogramm/ml-nek felel
meg.
Egy darab 0,3 ml-es előretöltött fecskendő 3000 nemzetközi
egység (NE) alfa-epoetint tartalmaz,
amely 25,2 mikrogrammnak felel meg.*
Binocrit 4000 NE/0,4 ml oldatos injekció előretöltött
fecskendőbe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu