Atazanavir Krka

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

atazanavir (as sulfate)

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

J05AE08

INN (Tên quốc tế):

atazanavir

Nhóm trị liệu:

Antivirusi za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Okužbe z virusom HIV

Chỉ dẫn điều trị:

Atazanavir Krka kapsule, co-daje z nizkim odmerkom ritonavir, so označeni za zdravljenje okužbe z virusom HIV-1 okuženih odraslih in pediatričnih bolnikih 6 let starosti in starejših v kombinaciji z drugimi protiretrovirusnimi zdravili. Na podlagi razpoložljivih virological in kliničnih podatkov odraslih bolnikih, nobene koristi ni pričakovati pri bolnikih s sevi, odporni na več protease inhibitorji (≥ 4 PI mutacije). Izbira Atazanavir Krka se je v zdravljenje izkušenih odraslih in pediatričnih bolnikih mora temeljiti na posameznih virusnih odpornost testiranje in bolnika v zdravljenje zgodovina.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2019-03-25

Tờ rơi thông tin

                                45
Shranjujte pri temperaturi do 30

C.
Vsebnik shranjujte tesno zaprt za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
KRKA, d.d., Novo mesto, Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto,
Slovenija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/19/1353/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Atazanavir Krka 150 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
-
46
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA VSEBNIKU
1.
IME ZDRAVILA
Atazanavir Krka 150 mg trde kapsule
atazanavir
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje 150 mg atazanavirja (v obliki sulfata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje tudi laktozo monohidrat.
Opozorila in druge pomožne snovi so navedene v navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
trda kapsula
60 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
Kapsule je treba pogoltniti cele.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Rok uporabnosti po prvem odprtju je 2 meseca, če je zdravilo
shranjeno pri temperaturi do 25 °C.
Datum odprtja:_________________
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
47
Shranjujte pri temperaturi do 30

C.
Vsebnik shranjujte tesno zaprt za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
KRKA, d.d., Novo mesto, Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto,
Slovenija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Atazanavir Krka 150 mg trde kapsule
Atazanavir Krka 200 mg trde kapsule
Atazanavir Krka 300 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_Atazanavir Krka 150 mg trde kapsule_
Ena trda kapsula vsebuje 150 mg atazanavirja (v obliki sulfata).
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 79,43 mg laktoze monohidrata.
_Atazanavir Krka 200 mg trde kapsule_
Ena trda kapsula vsebuje 200 mg atazanavirja (v obliki sulfata).
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 105,91 mg laktoze monohidrata.
_Atazanavir Krka 300 mg trde kapsule_
Ena trda kapsula vsebuje 300 mg atazanavirja (v obliki sulfata).
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 158,86 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula (kapsula)
_Atazanavir Krka 150 mg trde kapsule_
Trda želatinasta kapsula, velikost št. 1. Telo kapsule je bele ali
skoraj bele barve, kapica kapsule je
rjavkasto oranžne barve. Na kapici kapsule je odtisnjena črna oznaka
A150. Vsebina kapsule je
rumenkasto bel do rumeno bel prašek.
_Atazanavir Krka 200 mg trde kapsule_
Trda želatinasta kapsula, velikost št. 0. Telo in kapica kapsule sta
rjavkasto oranžne barve. Na kapici
kapsule je odtisnjena črna oznaka A200. Vsebina kapsule je rumenkasto
bel do rumeno bel prašek.
_Atazanavir Krka 300 mg trde kapsule_
Trda želatinasta kapsula, velikost št. 00. Telo kapsule je bele ali
skoraj bele barve, kapica kapsule je
temno rjave barve. Na kapici kapsule je odtisnjena bela oznaka A300.
Vsebina kapsule je rumenkasto
bel do rumeno bel prašek.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Atazanavir Krka kapsule je ob sočasni uporabi majhnih
odmerkov ritonavirja indicirano za
zdravljenje s HIV-1 okuženih odraslih in pediatričnih bolnikov,
starih 6 let ali več, v kombinaciji z
drugimi protiretrovirusnimi zdravili (glejte poglavje 4.2).
3
Glede na razpoložljive virološke in klinične poda
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-05-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu