Aripiprazole Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aripipratsolia

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N05AX12

INN (Tên quốc tế):

aripiprazole

Nhóm trị liệu:

psyykenlääkkeiden

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Bipolar Disorder

Chỉ dẫn điều trị:

Aripipratsoli Accord on tarkoitettu skitsofrenian hoitoon aikuisilla ja 15-vuotiailla ja sitä vanhemmilla nuorilla. Aripiprazole Accord on tarkoitettu keskivaikeiden ja vaikeiden maniavaiheiden on tyypin I Kaksisuuntainen Mielialahäiriö, ja estämään uutta maniavaihetta aikuisilla, joilla on aiemmin ollut pääasiassa maniavaiheita jaksot ja joiden maaniset jaksot vastasi aripipratsoli hoito. Aripiprazole Accord on indisoitu jopa 12 viikkoa keskivaikeiden ja vaikeiden maniavaiheiden on tyypin I Kaksisuuntainen Mielialahäiriö nuorilla 13-vuotiaat ja sitä vanhemmat.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2015-11-15

Tờ rơi thông tin

                                45
B. PAKKAUSSELOSTE
46
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
ARIPIPRAZOLE ACCORD 5 MG TABLETIT
ARIPIPRAZOLE ACCORD 10 MG TABLETIT
ARIPIPRAZOLE ACCORD 15 MG TABLETIT
ARIPIPRAZOLE ACCORD 30 MG TABLETIT
aripipratsoli
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
•
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
•
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
•
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
•
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Aripiprazole Accord on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Aripiprazole Accord
-valmistetta
3.
Miten Aripiprazole Accord - valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Aripiprazole Accord -valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ARIPIPRAZOLE ACCORD ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Aripiprazole Accord –valmisteen vaikuttavan aineen nimi on
aripipratsoli, ja se kuuluu
psykoosilääkkeiden ryhmään. Sitä käytetään aikuisten sekä
vähintään 15-vuotiaiden nuorten hoitoon
sairauksissa, joiden oireisiin kuuluvat harha-aistimukset, kuten
kuulo-, näkö- tai tuntoharhat,
epäluuloisuus, harhaluulot, sekava puhe ja käyttäytyminen sekä
tunne-elämän köyhyys. Tällaiseen
sairauteen voi liittyä myös masentuneisuutta, syyllisyyden tunteita,
ahdistuneisuutta tai
jännittyneisyyttä.
Tätä lääkettä käytetään aikuisten ja vähintään
13-vuotiaiden potilaiden hoitoon sairauden tilassa, jonka
oireita ovat poikkeavalla tavalla kohonnut mieliala, valtava
energisyys, selvästi vähäis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Aripiprazole Accord 5 mg tabletit
Aripiprazole Accord 10 mg tabletit
Aripiprazole Accord 15 mg tabletit
Aripiprazole Accord 30 mg tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Aripiprazole Accord 5 mg tabletit
Yksi tabletti sisältää 5 mg aripipratsolia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi 5 mg tabletti sisältää 63 mg laktoosia (monohydraattina).
Aripiprazole Accord 10 mg tabletit
Yksi tabletti sisältää 10 mg aripipratsolia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi 10 mg tabletti sisältää 59 mg laktoosia (monohydraattina).
Aripiprazole Accord 15 mg tabletit
Yksi tabletti sisältää 15 mg aripipratsolia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi 15 mg tabletti sisältää 88 mg laktoosia (monohydraattina).
Aripiprazole Accord 30 mg tabletit
Yksi tabletti sisältää 30 mg aripipratsolia.
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
Yksi 30 mg tabletti sisältää 177 mg laktoosia (monohydraattina).
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti
Aripiprazole Accord 5 mg tabletit
Sininen, noin 8,1 mm pitkä ja 4,6 mm leveä, muunnetun suorakulmion
muotoinen, kaksoiskupera
päällystämätön tabletti, jonka toisella puolella on merkintä
”A5” ja jonka toinen puoli on kuvioton.
Aripiprazole Accord 10 mg tabletit
Vaaleanpunainen, noin 8,1 mm pitkä ja 4,6 mm leveä, muunnetun
suorakulmion muotoinen,
3
kaksoiskupera päällystämätön tabletti, jonka toisella puolella on
merkintä ”A10” ja jonka toinen puoli
on kuvioton.
Aripiprazole Accord 15 mg tabletit
Keltainen, halkaisijaltaan noin 7,14 mm, pyöreä, viistoreunainen,
kaksoiskupera päällystämätön
tabletti, jonka toisella puolella on merkintä ”A15” ja jonka
toinen puoli on kuvioton.
Aripiprazole Accord 30 mg tabletit
Vaaleanpunainen, halkaisijaltaan noin 9,1 mm, pyöreä,
viistoreunainen, kaksoiskupera päällystämätön
tabletti, jonka toisella puolella on merkintä ”A30” ja jonka
toinen puoli on kuvioton.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Aripiprazole A
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này