Amlodipine / Valsartan Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-08-2023

Thành phần hoạt chất:

Meðferð besilate, valsartan

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

C09DB01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine, valsartan

Nhóm trị liệu:

Lyf sem hafa áhrif á renín-angíótensín kerfið

Khu trị liệu:

Háþrýstingur

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð við nauðsynlegum háþrýstingi. Meðferð/Valsartan Mylan er ætlað í fullorðnir sem blóðþrýstingur er ekki nægilega stjórn á meðferð eða valsartan sér.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2016-03-22

Tờ rơi thông tin

                                47
B. FYLGISEÐILL
48
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN 5 MG/80 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN 5 MG/160 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN 10 MG/160 MG FILMUHÚÐAÐAR TÖFLUR
amlodipin/valsartan
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Amlodipine/Valsartan Mylan og við hverju það er
notað
2.
Áður en byrjað er að nota Amlodipine/Valsartan Mylan
3.
Hvernig nota á Amlodipine/Valsartan Mylan
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Amlodipine/Valsartan Mylan
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER
NOTAÐ
Í Amlodipine/Valsartan Mylan töflum eru tvö virk innihaldsefni sem
nefnast amlodipin og valsartan.
Bæði efnin lækka blóðþrýsting.
-
Amlodipin tilheyrir lyfjaflokki sem nefnist kalsíumgangalokar.
Amlodipin kemur í veg fyrir að
kalsíum fari inn í æðaveggi og veldur því þar með að
æðarnar dragast ekki saman.
-
Valsartan tilheyrir lyfjaflokki sem nefnist angiotensin-II
viðtakablokkar. Angiotensin II er efni
sem myndast í líkamanum og veldur því að æðar dragast saman,
sem veldur hækkuðum
blóðþrýstingi. Valsartan verkar með því að hindra áhrif
angiotensin II.
Bæði lyfin vinna því gegn æðasamdrætti. Afleiðing þess er sú
að það slaknar á æðunum og
blóðþrýstingurinn lækkar.
Am
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg filmuhúðaðar töflur
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/160 mg filmuhúðaðar töflur
Amlodipine/Valsartan Mylan 10 mg/160 mg filmuhúðaðar töflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 5 mg (sem
amlodipinbesilat) og valsartan 80 mg.
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/160 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 5 mg (sem
amlodipinbesilat) og valsartan 160 mg.
Amlodipine/Valsartan Mylan 10 mg/160 mg filmuhúðaðar töflur
Hver filmuhúðuð tafla inniheldur amlodipin 10 mg (sem
amlodipinbesilat) og valsartan 160 mg.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Filmuhúðuð tafla
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg filmuhúðaðar töflur
Ljósgul, kringlótt, u.þ.b. 9 mm í þvermál, tvíkúpt,
filmuhúðuð tafla, merkt með „AV1“ á annarri
hliðinni og „M“ á hinni hliðinni.
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/160 mg filmuhúðaðar töflur
Gul, sporöskjulaga, um það bil 15,6 mm × 7,8 mm, tvíkúpt,
filmuhúðuð tafla merkt með „AV2“ á
annarri hliðinni og „M“ á hinni hliðinni.
Amlodipine/Valsartan Mylan 10 mg/160 mg filmuhúðaðar töflur
Ljósbrún, sporöskjulaga, um það bil 15,6 mm × 7,8 mm, tvíkúpt,
filmuhúðuð tafla merkt með „AV3“ á
annarri hliðinni og „M“ á hinni hliðinni.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Meðferð við háþrýstingi af óþekktri orsök.
Amlodipine/Valsartan Mylan er ætlað fullorðnum sem ekki hafa náð
nægilega mikilli
blóðþrýstingslækkun með amlodipini einu sér eða valsartani
einu sér.
3
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
Ráðlagður skammtur Amlodipine/Valsartan Mylan er ein tafla á
sólarhring.
_Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg filmuhúðaðar töflur _
Nota má Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg handa sjúklingum sem
ekki hafa náð nægilega
mikilli blóðþrýstin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này