Adasuve

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

loxapine

Sẵn có từ:

Ferrer Internacional S.A.

Mã ATC:

N05AH01

INN (Tên quốc tế):

loxapine

Nhóm trị liệu:

Sistema nervuża

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Bipolar Disorder

Chỉ dẫn điều trị:

Adasuve huwa indikat għall-kontroll rapidu ta 'aġitazzjoni ħafifa għal moderata f'pazjenti adulti bi skiżofrenja jew disturb bipolari. Il-pazjenti għandhom jirċievu trattament regolari immedjatament wara l-kontroll ta 'sintomi ta' aġitazzjoni akuta.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2013-02-20

Tờ rơi thông tin

                                45
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
46
Fuljett ta’ tagħrif: Informazzjoni għall-utent
4.5 mg trab man-nifs ta’ ADASUVE, loxapine lest minn qabel
loxapine
Aqra sew dan il-fuljett kollu qabel tibda tuża din il-mediċina
peress li fih informazzjoni
importanti għalik.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew l-infermier
tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew l-infermier
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’dan il-fuljett:
1.
X’inhu ADASUVE u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża ADASUVE
3.
Kif għandek tuża ADASUVE
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif għandek taħżen ADASUVE
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’inhu ADASUVE u gћalxiex jintuża
ADASUVE fih is-sustanza attiva loxapine, li tagħmel parti minn grupp
ta’ mediċini msejħa
antipsikotiċi. ADASUVE jaħdem billi jimblokka ċerti sustanzi
kimiċi fil-moħħ (newrotrażmettituri)
bħad-dopamina u s-serotonina u b’hekk jikkalma u jnaqqas l-imġiba
aggressiva.
ADASUVE jintuża biex jikkura s-sintomi akuti ta’ aġitazzjoni
ħafifa sa moderata li jistgħu jseħħu
f’pazjenti adulti li għandhom skizofrenija jew disturbi bipolari.
Dan huwa mard ikkaratterizzat minn
sintomi bħal:
•
(Skizofrenija) Li tisma’, li tara, jew li tħoss affarijiet li
mhumiex hemm, li tkun suspettuż,
twemmin żbaljat, diskors u mġiba inkoerenti u nuqqas ta’
emozzjonijiet. Il-persuni b’din il-
kundizzjoni jistgħu wkoll iħossuhom imdejqin, ħatja, anzjużi jew
taħt tensjoni.
•
(Mard bipolari) Li tħossok kuntent ħafna, li jkollok ammonti
eċċessivi ta’ enerġija, li jkollok
bżonn ħafna anqas ħin ta’ rqad, li titkellem malajr bla ma
taħseb dak li se tgħid,u xi drabi
irritabbiltà severa.
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża ADASUVE
Tużax ADASUVE
•
jekk inti allerġiku għal loxapine jew amoxapine;
•
jekk għandek sintomi 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
ADASUVE 4.5 mg trab li jittieħed man-nifs, lest minn qabel
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull inalatur ta’ doża waħda fih 5 mg loxapine u jagħti 4.5 mg
loxapine.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Trab li jittieħed man-nifs, lest minn qabel (trab li jittieħed
man-nifs).
Strument abjad b’biċċa tal-ħalq fuq naħa u biċċa li tinġibed
ħierġa ’l barra min-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
Indikazzjonijiet terapewtiċi
ADASUVE huwa indikat għall-kontroll rapidu ta’ aġitazzjoni ħafifa
għal moderata f’pazjenti adulti bi
skiżofrenija jew disturb bipolari. Il-pazjenti għandhom jirċievu
trattament regolari immedjatament
wara l-kontroll tas-sintomi ta’ aġitazzjoni akuta.
4.2
Pożoloġija u metodu ta’ kif għandu jingħata
ADASUVE għandu jingħata f’ambitu mediku taħt is-superviżjoni
diretta ta’ professjonist tal-kura tas-
saħħa. Il-pazjenti għandhom jiġu osservati matul l-ewwel siegħa
wara kull doża għal sinjali u sintomi
ta’ bronkospażmu.
Għandu jkun hemm disponibbli trattament bi bronkodilatur beta-agonist
li jaħdem malajr
għat-trattament ta’ effetti sekondarji respiratorji serji
(bronkospażmu) possibbli.
Pożoloġija
Id-doża inizjali rakkomandata ta’ ADASUVE hija 9.1 mg. Billi din
id-doża ma tistax tintlaħaq b’din
il-preżentazzjoni
(ADASUVE
4.5 mg),
il-preżentazzjoni
ADASUVE
9.1 mg
għandha
tintuża
inizjalment. Tista’ tingħata t-tieni doża wara sagħtejn, jekk
tkun meħtieġa. M’għandhomx jingħataw
aktar minn żewġ dożi.
Tista’ tingħata doża aktar baxxa ta’ 4.5 mg jekk id-doża ta’
9.1 mg ma tkunx ittollerata qabel mill-
pazjent jew jekk it-tabib jiddeċiedi li doża aktar baxxa tkun aktar
adattata.
Anzjani
Is-sigurtà u l-effikaċja ta’ ADASUVE f’pazjenti ta’ ’l fuq
minn 65 sena ma ġewx determinati s’issa.
Ma hemmx dejta disponibbli.
Indeboliment renali u/jew epatiku
ADASUVE ma ġiex studjat f’pazjenti b’indeboliment renali jew
epat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu