Zulvac SBV

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Geïnactiveerd Schmallenberg-virus, stam BH80 / 11-4

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI02AA

INN (Tên quốc tế):

Inactivated Schmallenberg virus, strain BH80/11-4

Nhóm trị liệu:

Cattle; Sheep

Khu trị liệu:

Immunologicals voor bovidae, Geïnactiveerde virale vaccins

Chỉ dẫn điều trị:

Voor actieve immunisatie van rundvee en schapen vanaf 3. 5 maanden oud om viremie te voorkomen die is geassocieerd met infectie door het Schmallenberg-virus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2015-02-06

Tờ rơi thông tin

                                15
3B
B. BIJSLUITER
16
BIJSLUITER
ZULVAC SBV SUSPENSIE VOOR INJECTIE VOOR RUNDEREN EN SCHAPEN
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunning voor het in de handel brengen:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIË
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. de Camprod
ó
n, s/n
°
Finca La Riba
Vall de Bianya
Gerona, 17813
SPANJE
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Zulvac SBV suspensie voor injectie voor runderen en schapen
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDDE(E)L(EN)
WERKZAAM BESTANDDEEL
HOEVEELHEID PER 2 ML
DOSIS (RUNDEREN)
HOEVEELHEID PER 1 ML
DOSIS (SCHAPEN)
Geïnactiveerd Schmallenberg virus,
stam BH80/11-4
RP* ≥ 1
RP* ≥ 1
_ _
ADJUVANTIA:
Aluminiumhydroxide
Quil-A (
_Quillaja saponaria_
saponine
extract)
_ _
385,2 mg (4 mg Al
3+
)
0,4 mg
192,6 mg (2 mg Al
3+
)
0,2 mg
HULPSTOF:
Thiomersal
0,2 mg
0,1 mg
*Relatieve Potentie (potentietest bij muizen) vergeleken met een
referentievaccin waarvan is
aangetoond dat het werkzaam is bij de doeldiersoorten.
Gebroken witte of roze vloeistof.
4.
INDICATIE(S)
Runderen:
Voor de actieve immunisatie van runderen vanaf een leeftijd van 3,5
maanden ter reductie van
viremie* veroorzaakt door infectie met Schmallenberg virus.
17
Aanvang van de immuniteit: 2 weken na voltooiing van de
basisvaccinatie.
Duur van de immuniteit: 1 jaar na voltooiing van de basisvaccinatie.
Schapen:
Voor de actieve immunisatie van schapen vanaf een leeftijd van 3,5
maanden ter reductie van
viremie* veroorzaakt door infectie met Schmallenberg virus.
Aanvang van de immuniteit: 3 weken na vaccinatie.
Duur van de immuniteit: 6 maanden na vaccinatie.
Vaccinatie van fokschapen vóór de dracht volgens het aanbevolen
schema beschreven in rubriek 8
leidt tot reductie van viremie* en transplacentale infectie
veroorzaakt door infectie met
Schmallenberg virus gedurende het eerste trimester van de d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
0B
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Zulvac SBV suspensie voor injectie voor runderen en schapen
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
WERKZAAM BESTANDDEEL:
HOEVEELHEID PER 2 ML
DOSIS (RUNDEREN)
HOEVEELHEID PER 1 ML
DOSIS (SCHAPEN)
Geïnactiveerd Schmallenberg virus,
stam BH80/11-4
RP* ≥ 1
RP* ≥ 1
_ _
ADJUVANTIA:
Aluminiumhydroxide
Quil-A (
_Quillaja saponaria_
saponine
extract)
_ _
385,2 mg (4 mg Al
3+
)
0,4 mg
192,6 mg (2 mg Al
3+
)
0,2 mg
HULPSTOF:
Thiomersal
0,2 mg
0,1 mg
*Relatieve Potentie (potentietest bij muizen) vergeleken met een
referentievaccin waarvan is
aangetoond dat het werkzaam is bij de doeldiersoorten.
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Suspensie voor injectie.
Gebroken witte of roze vloeistof.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORTEN
Rund en schaap.
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORTEN
Runderen:
Voor de actieve immunisatie van runderen vanaf een leeftijd van 3,5
maanden ter reductie van
viremie* veroorzaakt door infectie met Schmallenberg virus.
Aanvang van de immuniteit: 2 weken na voltooiing van de
basisvaccinatie.
Duur van de immuniteit: 1 jaar na voltooiing van de basisvaccinatie.
Schapen:
Voor de actieve immunisatie van schapen vanaf een leeftijd van 3,5
maanden ter reductie van
viremie* veroorzaakt door infectie met Schmallenberg virus.
Aanvang van de immuniteit: 3 weken na vaccinatie.
Duur van de immuniteit: 6 maanden na vaccinatie.
3
Vaccinatie van fokschapen vóór de dracht volgens het aanbevolen
schema beschreven in rubriek 4.9
leidt tot reductie van viremie* en transplacentale infectie
veroorzaakt door infectie met
Schmallenberg virus gedurende het eerste trimester van de dracht.
*Lager dan het detectieniveau van de gevalideerde RT-PCR methode van
3,6 log
10
RNA kopieën/ml
plasma voor runderen en 3,4 log
10
RNA kopieën/ml plasma voor schapen.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Geen.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-01-2015

Xem lịch sử tài liệu