Zubsolv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Buprenorphine hydrochloride, Naloxone hydrochloride dihydrate

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N07BC51

INN (Tên quốc tế):

buprenorphine, naloxone

Nhóm trị liệu:

Druga zdravila na živčnem sistemu

Khu trị liệu:

Opioidne motnje

Chỉ dẫn điều trị:

Nadomestno zdravljenje odvisnosti od odvisnosti od opioidov v okviru zdravstvenega, socialnega in psihološkega zdravljenja. Namen komponente naloksona je preprečiti intravensko zlorabo. Zdravljenje je namenjeno uporabi pri odraslih in mladostnikih, starejših od 15 let, ki so se strinjali, da se zdravijo zaradi zasvojenosti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2017-11-10

Tờ rơi thông tin

                                26
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n
Edifici Est 6ª planta
08039 Barcelona
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/17/1233/001
–
30 podjezičnih tablet
EU/17/1233/007
–
7 podjezičnih tablet
EU/17/1233/008
–
28 podjezičnih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
ZUBSOLV 0,7 mg/0,18 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
27
PODATKI,
KI
MORAJO
BITI
NAJMANJ
NAVEDENI
NA
PRETISNEM
OMOTU
ALI
DVOJNEM
TRAKU
PAKIRANJE PO 7, 28, IN 30 TABLET Z JAKOSTJO 0,7 MG / 0,18 MG
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg podjezične tablete
buprenorfin/nalokson
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Prepogni tukaj
Odtrgaj tukaj
28
PODATKI
NA
ZUNANJI
OVOJNINI
PAKIRANJE PO 7, 28, IN 30 TABLET Z JAKOSTJO 1,4 MG / 0,36 MG
1.
IME ZDRAVILA
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg podjezične tablete
buprenorfin/nalokson
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena podjezična tableta vsebuje 1,4 mg buprenorfina (v obliki klorida)
in 0,36 mg naloksona (v obliki
klorida dihidrata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
Podjezična tableta
7 podjezičnih tablet
28 podjezičnih tablet
30 podjezičnih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
Podjezična uporaba.
Ne pogoltnite.
Tableto zadržite pod jezikom, dokler se ne raztopi.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg podjezične tablete
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg podjezične tablete
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg podjezične tablete
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg podjezične tablete
Zubsolv 8,6 mg/2,1 mg podjezične tablete
Zubsolv 11,4 mg/2,9 mg podjezične tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg podjezične tablete
Ena podjezična tableta 0,7 mg/0,18 mg vsebuje 0,7 mg buprenorfina (v
obliki klorida) in 0,18 mg
naloksona (v obliki klorida dihidrata).
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg podjezične tablete
Ena podjezična tableta 1,4 mg/0,36 mg vsebuje 1,4 mg buprenorfina (v
obliki klorida) in 0,36 mg
naloksona (v obliki klorida dihidrata).
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg podjezične tablete
Ena podjezična tableta 2,9 mg/0,71 vsebuje 2,9 mg buprenorfina (v
obliki klorida) in 0,71 mg
naloksona (v obliki klorida dihidrata).
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg podjezične tablete
Ena podjezična tableta 5,7 mg/1,4 mg vsebuje 5,7 mg buprenorfina (v
obliki klorida) in 1,4 mg
naloksona (v obliki klorida dihidrata).
Zubsolv 8,6 mg/2,1 mg podjezične tablete
Ena podjezična tableta 8,6 mg/2,1 mg vsebuje 8,6 mg buprenorfina (v
obliki klorida) in 2,1 mg
naloksona (v obliki klorida dihidrata).
Zubsolv 11,4 mg/2,9 mg podjezične tablete
Ena podjezična tableta 11,4 mg/2,9 mg vsebuje 11,4 mg buprenorfina (v
obliki klorida) in 2,9 mg
naloksona (v obliki klorida dihidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
podjezična tableta
Zubsolv 0,7 mg/0,18 mg podjezične tablete
Bela do umazano bela ovalna tableta z dolžino 6,8 mm in širino 4,0
mm, z vtisnjeno oznako ».7« na
eni strani.
Zubsolv 1,4 mg/0,36 mg podjezične tablete
3
Bela do umazano bela trikotna tableta z dolžino stranice 7,2 mm in
višino 6,9 mm, z vtisnjeno oznako
»1.4« na eni strani.
Zubsolv 2,9 mg/0,71 mg podjezične tablete
Bela do umazano bela tableta v obliki črke D z višino 7,3 mm in
širino 5,65 mm, z vtisnjeno oznako
»2.9« na eni strani.
Zubsolv 5,7 mg/1,4 mg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu