Zoledronic acid Teva Pharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-12-2018

Thành phần hoạt chất:

zoledronsyre

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Legemidler til behandling av bein sykdommer

Khu trị liệu:

Osteoporosis; Osteitis Deformans; Osteoporosis, Postmenopausal

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of osteoporosis: , in post-menopausal women;, in men; , at increased risk of fracture including those with a recent low-trauma hip fracture. Treatment of osteoporosis associated with long-term systemic glucocorticoid therapy: , in post-menopausal women;, in men; , at increased risk of fracture. Behandling av Pagets sykdom i beinet i voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2012-08-15

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
54
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ZOLEDRONIC ACID TEVA PHARMA 5 MG INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING, I
FLASKE
zoledronsyre
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
-
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Zoledronic acid Teva Pharma er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Zoledronic acid Teva Pharma
3.
Hvordan Zoledronic acid Teva Pharma gis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan Zoledronic acid Teva Pharma oppbevares
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ZOLEDRONIC ACID TEVA PHARMA ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Zoledronic acid Teva Pharma inneholder virkestoffet zoledronsyre. Det
tilhører en gruppe legemidler
som kalles bisfosfonater og brukes til å behandle kvinner etter
menopausen og voksne menn med
osteoporose, eller osteoporose forårsaket av behandling med
kortikosteroider som brukes ved
behandling av betennelse, og Pagets bensykdom hos voksne.
OSTEOPOROSE
Osteoporose er en sykdom som innebærer at benvevet blir tynnere og
svakere og er vanlig hos kvinner
etter menopausen, men kan også forekomme hos menn. Ved menopausen
slutter en kvinnes
eggstokker å produsere det kvinnelige hormonet østrogen, som
medvirker til å holde benvevet friskt.
Etter menopausen forekommer tap av benmasse, ben blir svakere og
brekker lettere. Osteoporose kan
også forekomme hos menn og kvinner på grunn av langvarig bruk av
steroider, noe som kan påvirke
benstyrken. Mange pasienter med osteoporose har ingen symptomer, men
har likevel en risiko for
benbrudd fordi osteoporosen har gjort benvevet svakere. Redusert
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Zoledronic acid Teva Pharma 5 mg infusjonsvæske, oppløsning i
flaske.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver flaske med 100 ml oppløsning inneholder 5 mg zoledronsyre (som
monohydrat).
Hver ml av oppløsningen inneholder 0,05 mg zoledronsyre (som
monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Infusjonsvæske, oppløsning.
Klar og fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Behandling av osteoporose

hos postmenopausale kvinner

hos voksne menn
med økt risiko for fraktur, inkludert de som nylig har hatt en
lavtraume hoftefraktur.
Behandling av osteoporose relatert til langvarig systemisk
glukokortikoidbehandling

hos postmenopausale kvinner

hos voksne menn
med økt risiko for fraktur.
Behandling av Pagets bensykdom hos voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_ _
Pasientene må være godt hydrerte før bruk av Zoledronic acid Teva
Pharma. Dette er spesielt viktig
for eldre (≥65 år) og for pasienter som får diuretikabehandling.
Det anbefales tilstrekkelig inntak av kalsium og vitamin D i
forbindelse med bruk av Zoledronic acid
Teva Pharma.
_ _
_Osteoporose _
Anbefalt dose ved behandling av postmenopausal osteoporose,
osteoporose hos menn og ved
behandling av osteoporose relatert til langvarig systemisk
glukokortikoidbehandling er én enkelt
intravenøs infusjon med 5 mg Zoledronic acid Teva Pharma gitt én
gang i året.
Optimal varighet av bisfosfonatbehandling for osteoporose er ikke
fastsatt. Behovet for fortsatt
behandling bør revurderes jevnlig på individuell pasientbasis,
basert på fordeler og mulig risiko ved
Zoledronic acid Teva Pharma, spesielt etter bruk i 5 år eller mer.
Utgått markedsføringstillatelse
3
Hos pasienter med en nylig lavtraume hoftefraktur anbefales det å gi
zoledronsyreinfusjonen minst to
uker etter hofteoperasjonen (se pkt. 5.1). Hos pasienter med en nylig
lavtraume hoftefraktur anbefales
det å gi en
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này