Zoledronic Acid Hospira

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

zoledronic acid monohydrate

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

M05BA08

INN (Tên quốc tế):

zoledronic acid

Nhóm trị liệu:

Drogi għat-trattament ta 'mard tal-għadam

Khu trị liệu:

Iperkalċemija

Chỉ dẫn điều trị:

4 mg / 5 ml u 4 mg / 100 ml:il-Prevenzjoni ta ' episodji relatati ma (ksur patoloġiku, kompressjoni tas-sinsla, radjazzjoni jew kirurġija fl-għadam, jew l-iperkalċemja kkawżata minn tumur) f'pazjenti adulti b'kanċer avvanzat li jinvolvi l-għadam. It-trattament ta ' pazjenti adulti b'iperkalċemja kkawżata minn tumur (TIH). 5 mg / 100 ml: - Trattament tal-osteoporożi:fl-nisa wara l-menopawsa;fl-irġiel;f'riskju akbar ta ' ksur, inklużi dawk bi trawma-ksur fil-ġenbejn. Trattament ta ' osteoporożi assoċjat ma sistemiku fit-tul terapija bi glukokortikojdi:fl-nisa wara l-menopawsa;fl-irġiel;f'riskju miżjud ta'ksur. It-trattament tal-marda ta'paget ta ' l-għadam fl-adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2012-11-19

Tờ rơi thông tin

                                68
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
69
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
ZOLEDRONIC ACID HOSPIRA 4 MG/5 ML KONĊENTRAT GĦAL SOLUZZJONI
GĦALL-INFUŻJONI
zoledronic acid
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL MA TINGĦATA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effetti sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar
jew lill-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju li m’huwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Zoledronic Acid Hospira u għal xiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tingħata Zoledronic Acid Hospira
3.
Kif għandu jingħata Zoledronic Acid Hospira
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Zoledronic Acid Hospira
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU ZOLEDRONIC ACID HOSPIRA U GĦAL XIEX JINTUŻA
Is-sustanza attiva f’Zoledronic Acid Hospira hija zoledronic acid li
jagħmel parti minn grupp ta’
sustanzi li jissejħu bisphosphonates. Zoledronic acid jaħdem billi
jeħel mal-għadam u jnaqqas ir-rata
ta’ tibdil tal-għadam. Huwa jintuża:
•
GĦALL-PREVENZJONI TA’ KUMPLIKAZZJONIJIET TAL-GĦADAM, eż. ksur,
f’pazjenti adulti b’metastasi
tal-għadam (firxa tal-kanċer minn sit primarju għall-għadam).
•
BIEX IBAXXI L-LIVELL TA’ KALĊJU fid-demm f’pazjenti adulti fejn
il-livell huwa għoli wisq kawża
tal-preżenza ta’ tumur. It-tumuri jistgħu jgħaġġlu r-rata
normali ta’ tibdil tal-għadam b’tali mod
li jiżdied il-kalċju li jinħeles mill-għadam. Din il-kundizzjoni
hija magħrufa bħala iperkalċimija
kkaġunata minn tumuri (TIH –tumour-induced hyperglycaemia).
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TINGĦATA ZOLEDRONIC ACID HOSPIRA
Segwi bil-galbu l-istruzzjonijiet kollha li tak it-tabib tiegħek.
It-tabib tiegħek se jagħmillek testijiet tad-demm qabel ma inti
tibda il-kura b’Zo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Zoledronic Acid Hospira 4 mg/5 ml konċentrat għal soluzzjoni
għall-infużjoni
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kunjett wieħed b’5 ml konċentrat fih 4 mg zoledronic acid (bħala
monoidrat)_._
Millilitru wieħed fih 0.8 mg zoledronic acid (bħala monohydrate)
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Konċentrat għal soluzzjoni għall-infużjoni (konċentrat sterili)
Soluzzjoni ċara u bla kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
-
Prevenzjoni ta’ problemi skeletriċi (ksur patoloġiku, kompressjoni
tas-sinsla, radjazzjoni jew
kirurġija fl-għadam, jew żieda fil-livell ta’ calcium fid-demm
kawżat minn tumur) f’pazjenti
adulti b’kanċer avvanzat li jinvolvi l-għadam.
-
Kura ta’ pazjenti adulti b’żieda fil-livell ta’ calcium
fid-demm kawża ta’ tumuri (TIH –
Tumour-Induced Hypercalcaemia).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Zoledronic acid għandu jkun preskritt u jingħata biss lill-pazjenti
minn professjonisti tas-saħħa li
għandhom esperjenza fl-għoti ta’ bisphosphonates ġol-vini.
Pazjenti kkurati b’zoledronic acid
għandhom jingħataw il-fuljett ta’ tagħrif u l-biljett biex
ifakkar lill-pazjenti.
Pożoloġija
_Prevenzjoni ta’ problemi skeletriċi f’pazjenti b’kanċer
avvanzat li qed jinvolvi l-għadam_
_Adulti u persuni anzjani_
Id-doża rrakkomandata għall-prevenzjoni ta’ problemi skeletriċi
f’pazjenti b’kanċer avvanzat li
jinvolvi l-għadam hija ta’ 4 mg zoledronic acid kull 3 jew 4
gimgħat.
Il-pazjenti għandhom jingħataw ukoll suppliment mill-ħalq ta’ 500
mg calcium u 400 IU vitamina D
kuljum.
Id-deċiżjoni li l-pazjenti b’metastażi tal-għadam
għall-prevenzjoni ta’ episodji relatati mal-għadam
jiġu kkurati għandha tikkunsidra li l-effett tal-kura jibda bejn 2-3
xhur.
3
_Kura ta’ TIH_
_Adulti u persuni anzjani_
Id-doża rrakkomandata għall-kura ta’ żieda fil-li
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-06-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-06-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này