Zerit

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

stavudine

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AF04

INN (Tên quốc tế):

stavudine

Nhóm trị liệu:

Antivirals for systemic use

Khu trị liệu:

HIV Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Hard capsulesZerit is indicated in combination with other antiretroviral medicinal products for the treatment of HIV-infected adult patients and paediatric patients (over the age of three months) only when other antiretrovirals can not be used. The duration of therapy with Zerit should be limited to the shortest time possible.Powder for oral solutionZerit is indicated in combination with other antiretroviral medicinal products for the treatment of HIV-infected adult patients and paediatric patients (from birth) only when other antiretrovirals can not be used. The duration of therapy with Zerit should be limited to the shortest time possible.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Withdrawn

Ngày ủy quyền:

1996-05-08

Tờ rơi thông tin

                                57
B. PACKAGE LEAFLET
Approved
1.0
v
58
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE USER
ZERIT 15 MG HARD CAPSULES
Stavudine
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.

Keep this leaflet. You may need to read it again.

If you have any further questions, ask your doctor or pharmacist.

This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if their signs of illness are the same as yours.

If you get any side effects, talk to your doctor or pharmacist. This
includes any possible side
effects not listed in this leaflet. See section 4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET
1.
What Zerit is and what it is used for
2.
What you need to know before you take Zerit
3.
How to take Zerit
4.
Possible side effects
5.
How to store Zerit
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT ZERIT IS AND WHAT IT IS USED FOR
Zerit belongs to a particular group of antiviral medicines, also known
as antiretrovirals, called
nucleoside reverse transcriptase inhibitors (NRTIs).
These are used to treat Human Immunodeficiency Virus (HIV) infection.
This medicinal product, in combination with other antiretrovirals,
reduces the HIV viral load and
keeps it at a low level. It also increases CD4 cell counts. These CD4
cells play an important role in
maintaining a healthy immune system to help fight infection. Response
to treatment with Zerit varies
between patients. Your doctor will therefore be monitoring the
effectiveness of your treatment.
Zerit may improve your condition, but it is not a cure for your HIV
infection. You can still pass on
HIV when taking this medicine, although the risk is lowered by
effective antiretroviral therapy.
Discuss with your doctor the precautions needed to avoid infecting
other people.
During treatment, other infections linked to a weakened immunity
(opportunistic infections) may arise.
These will require specific and sometimes preventive treatment.
2.
WHAT YOU NEED TO KNOW BEFORE YOU TAKE ZERIT

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
Approved
1.0
v
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
Zerit 15 mg hard capsules
Zerit 20 mg hard capsules
Zerit 30 mg hard capsules
Zerit 40 mg hard capsules
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Zerit 15 mg hard capsules
Each hard capsule contains 15 mg of stavudine.
Excipients with known effect
Each hard capsule contains 80.84 mg of lactose anhydrous.
Each hard capsule contains 40.42 mg of lactose monohydrate.
Zerit 20 mg hard capsules
Each hard capsule contains 20 mg of stavudine.
Excipients with known effect
Each hard capsule contains 121.30 mg of lactose anhydrous.
Each hard capsule contains 60.66 mg of lactose monohydrate.
Zerit 30 mg hard capsules
Each hard capsule contains 30 mg of stavudine.
Excipients with known effect
Each hard capsule contains 121.09 mg of lactose anhydrous.
Each hard capsule contains 60.54 mg of lactose monohydrate.
Zerit 40 mg hard capsules
Each hard capsule contains 40 mg of stavudine.
Excipients with known effect
Each hard capsule contains 159.06 mg of lactose anhydrous.
Each hard capsule contains 79.53 mg of lactose monohydrate.
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Hard capsule.
Zerit 15 mg hard capsules
The hard capsule is red and yellow, opaque and imprinted with
“BMS” over a BMS code “1964” on
one side and “15” on the other side.
Zerit 20 mg hard capsules
The hard capsule is brown, opaque and imprinted with “BMS” over a
BMS code “1965” on one side
and “20” on the other side.
Zerit 30 mg hard capsules
The hard capsule is light and dark orange, opaque and imprinted with
“BMS” over a BMS code
“1966” on one side and “30” on the other side.
Approved
1.0
v
3
Zerit 40 mg hard capsules
The hard capsule is dark orange, opaque and imprinted with “BMS”
over a BMS code “1967” on one
side and “40” on the other side.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Zerit is indicated in combination with other antiretroviral medicinal
products for the treatmen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu