Xromi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-03-2023

Thành phần hoạt chất:

hýdroxýkarbamíð

Sẵn có từ:

Nova Laboratories Ireland Limited

Mã ATC:

L01XX05

INN (Tên quốc tế):

hydroxycarbamide

Nhóm trị liệu:

Æxlishemjandi lyf

Khu trị liệu:

Blóðleysi, blóðkorn

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrirbyggja vaso-tum fylgikvillar sker klefi sjúkdóminn í sjúklingar yfir 2 ára aldri.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2019-07-01

Tờ rơi thông tin

                                26
B. FYLGISEÐILL
27
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
XROMI 100 MG/ML MIXTÚRA, LAUSN
hýdroxýkarbamíð
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn vita um allar aukaverkanir. Þetta gildir einnig um
aukaverkanir sem ekki er
minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Xromi og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Xromi
3.
Hvernig nota á Xromi
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Xromi
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM XROMI OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Xromi inniheldur hýdroxýkarbamíð, efni sem dregur úr vexti og
fjölgun sumra frumna í beinmerg.
Þessi áhrif leiða til minnkaðs magn rauðra, hvítra og
storkublóðfrumna í blóðrásinni. Við
sigðkornasjúkdóm hjálpar hýdroxýkarbamíð einnig við að koma
í veg fyrir að rauð blóðkorn taki
óeðlilega sigðlögun.
Sigðkornasjúkdómur er arfgengur blóðsjúkdómur sem hefur áhrif
á kringlóttu rauðu blóðkornin.
Sum blóðkornin verða afbrigðileg, stíf og taka á sig sigðlögun
sem leiðir til blóðleysis.
Sigðkornin festast einnig í æðum og hindra blóðflæði. Þetta
getur valdið bráðum verkjaköstum og
líffæraskaða.
Xromi er notað til að koma í veg fyrir æðastíflur sem eru
fylgikvillar af völdum sigðkornasjúkdóms
hjá sjúklingum eldri en 2 ára. Xromi dregur úr fjölda
sársaukakasta og einnig þörfinni á innlögn vegna
sjúkdómsins.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA XROMI
EKKI MÁ NOTA XROMI
-
ef um er að ræða 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Xromi 100 mg/ml mixtúra, lausn
2.
INNIHALDSLÝSING
Einn ml af lausn inniheldur 100 mg af hýdroxýkarbamíði.
Hjálparefni með þekkta verkun
Einn ml af lausn inniheldur 0,5 mg af metýl-hýdroxýbenzóati.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Mixtúra, lausn.
Tær, litlaus til fölgulur seigfljótandi vökvi.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Xromi er ætlað að fyrirbyggja æðaþrengingar sem eru fylgikvillar
sigðkornasjúkdóms hjá sjúklingum
eldri en 2 ára.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Meðferð með hýdroxýkarbamíði skal fara fram í umsjón læknis
eða annars fagaðila í heilbrigðisstétt
sem hefur reynslu af umsjón með sjúklingum með
sigðkornasjúkdóm.
Skammtar
Skammtar miðast við líkamsþyngd (kg) sjúklings.
Venjulegur upphafsskammtur af hýdroxýkarbamíði er 15 mg/kg/dag og
venjulegur viðhaldsskammtur
er á bilinu 20-25 mg/kg/dag. Hámarksskammtur er 35 mg/kg/dag. Gera
á heildarblóðkornatalningu
með deilitalningu hvítfrumna og hafa eftirlit með netfrumufjölda
einu sinni í mánuði fyrstu 2
mánuðina eftir að meðferð er hafin.
Stefna skal að heildarfjölda daufkyrninga 1.500 – 4.000 /μl,
meðan blóðflögufjölda er viðhaldið
í > 80.000/μl. Ef fram kemur daufkyrningafæð eða
blóðflagnafæð, skal hætta gjöf hýdroxýkarbamíðs
tímabundið og gera heildarblóðkornatalningu með deilitalningu
hvítfrumna vikulega. Þegar
blóðkornafjöldi hefur jafnað sig skal hefja aftur meðferð með
hýdroxýkarbamíði með skammti sem er
5 mg/kg/dag lægri en skammturinn áður en frumufæðin kom fram.
Ef réttlætanlegt er að hækka skammta byggt á klínískum eða
blóðfræðilegum niðurstöðum, skal fylgja
eftirfarandi skrefum:
•
Hækka skammtinn um 5 mg/kg/dag á 8 vikna fresti
•
Halda skammtahækkun þar til væg mergbæling kemur fram
(heildarfjöldi daufkyrninga 1.500/
μl til 4.000/ μl), í að hámarki allt að 35 mg/kg/dag.
•
Heildarblóðkornata
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu