Wilzin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-06-2019

Thành phần hoạt chất:

cinkov

Sẵn có từ:

Recordati Rare Diseases

Mã ATC:

A16AX05

INN (Tên quốc tế):

zinc

Nhóm trị liệu:

Drugi gastrointestinalni trakt i metabolizam, lijekovi,

Khu trị liệu:

Hepatolenticularna degeneracija

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje Wilsonove bolesti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2004-10-12

Tờ rơi thông tin

                                24
B. UPUTA O LIJEKU
25
UPUTA O LIJEKU: PODACI ZA KORISNIKA
_ _
WILZIN 25 MG TVRDE KAPSULE
WILZIN 50 MG TVRDE KAPSULE
cink
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI LIJEK.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete ju trebati ponovo pročitati.
-
Ukoliko imate dodatnih pitanja, obratite se svom liječniku ili
ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
štetiti, čak i ako imaju
simptome jednake Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika.
U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Wilzin i za što se koristi
2.
Prije nego počnete uzimati Wilzin
3.
Kako uzimati Wilzin
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Wilzin
6.
Dodatne informacije
1.
ŠTO JE WILZIN I ZA ŠTO SE KORISTI
Wilzin pripada skupini lijekova nazvanih Ostali lijekovi za probavni
sustav i metabolizam.
Wilzin je indiciran za liječenje Wilsonove bolesti, koja je rijetki
nasljedni poremećaj izlučivanja
bakra. Bakar iz hrane, koji se ne može pravilno izlučiti, nakuplja
se prvo u jetri, a zatim u drugim
organima poput očiju i mozga. Ovo može dovesti do oštećenja jetre
i neuroloških poremećaja.
Wilzin blokira apsorpciju bakra iz crijeva i na taj način sprečava
njegov prijenos u krv te njegovo
daljnje nakupljanje u tijelu. Neapsorbirani bakar se zatim izlučuje
stolicom.
Wilsonova bolest trajat će cijeloga bolesnikova života te je stoga
potreba za ovim liječenjem
doživotna.
2.
PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI WILZIN
NEMOJTE UZIMATI
WILZIN
Ako ste alergični (preosjetljivi) na cink ili na bilo koji drugi
sastojak lijeka Wilzin.
BUDITE POSEBNO OPREZNI S WILZINOM
Wilzin se obično ne preporučuje za početno liječenje bolesnika sa
znakovima i simptomima
Wilsonove bolesti zbog njegova sporog početka djelovanja.
Ako se trenutno liječite drugim lijekom za snižavanje bakra, na
primjer penicilaminom, Vaš liječnik
može dodati Wilzin prije prekida početne terapije.
Kao i uz druge lijekove za snižavanje bakra poput penicilamina, Vaši
simptomi se mogu pogoršati
n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATAK I
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV GOTOVOG LIJEKA
Wilzin 25 mg tvrde kapsule
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna tvrda kapsula sadrži 25 mg cinka (što odgovara 83,92 mg
cinkovog acetat dihidrata).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari, vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tvrda kapsula.
Kapsula s vodeno plavom neprozirnom kapicom i tijelom, s otisnutom
oznakom "93-376”.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Liječenje Wilsonove bolesti.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Liječenje Wilzinom treba započeti pod nadzorom liječnika s
iskustvom u liječenju Wilsonove bolesti
(vidjeti dio 4.4). Wilzin je doživotna terapija.
Nema razlike u doziranju simptomatskih i presimptomatskih bolesnika.
Wilzin je dostupan u tvrdim kapsulama od 25 mg ili 50 mg.

Odrasli:
Uobičajena doza je 50 mg 3 puta dnevno s maksimalnom dozom od 50 mg 5
puta dnevno.

Djeca i adolescenti:
Podaci su vrlo ograničeni za djecu mlađu od 6 godina, ali s obzirom
da je bolest potpuno
penetrantna, profilaktičko liječenje treba razmotriti što je ranije
moguće. Preporučena doza je
sljedeća:
- od 1 do 6 godina: 25 mg dva puta dnevno
- od 6 do 16 godina ako je tjelesna težina ispod 57 kg: 25 mg tri
puta dnevno
- od 16 godina ili ako je tjelesna težina iznad 57 kg: 50 mg tri puta
dnevno.

Trudnice:
Doza od 25 mg 3 puta dnevno je obično učinkovita, ali dozu treba
prilagoditi prema razini
bakra (vidjeti dio 4.4 i dio 4.6).
U svim slučajevima, dozu treba prilagoditi prema terapijskom
praćenju (vidjeti dio 4.4.).
Wilzin se mora uzeti na prazan želudac, najmanje 1 sat prije ili 2-3
sata nakon obroka. U slučaju
želučane intolerancije, koja se često događa uz jutarnju dozu, ova
se doza može odgoditi do sredine
jutra, između doručka i ručka. Također je moguće uzeti Wilzin uz
malo proteina, poput mesa (vidjeti
dio 4.5).
Kod djece koja nisu u stanju progutati kapsule, treba ih otvoriti i
njihov sadržaj pomiješati u malo
vode (u koju može biti dodan šećer ili sirup).
3
Prilikom promjene bole
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-06-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu