Voriconazole Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vorikonazol

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

J02AC03

INN (Tên quốc tế):

voriconazole

Nhóm trị liệu:

Antimykotika pro systémové použití, Triazolové deriváty

Khu trị liệu:

Aspergillosis; Candidiasis; Mycoses

Chỉ dẫn điều trị:

Vorikonazol je širokospektré, triazolové antimykotikum a je indikován u dospělých a dětí ve věku od dvou let a výše, takto:léčba invazivní aspergilózy;léčba kandidémie u non-neutropenických pacientů;léčba flukonazol-rezistentní závažné invazivní infekce Candida (včetně C. krusei);Léčba závažných mykotických infekcí vyvolaných druhy Scedosporium. a Fusarium spp.. Vorikonazol Accord by měl být podáván primárně pacientům s progredujícími, potenciálně život ohrožujícími infekcemi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2013-05-16

Tờ rơi thông tin

                                46
B.
PŘÍBALOVÁ INFORMACE
47
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
VORICONAZOLE ACCORD 50 MG POTAHOVANÉ TABLETY
VORICONAZOLE ACCORD
200 MG POTAHOVANÉ TABLETY
voriconazolum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi
nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci (viz bod 4).
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Voriconazole Accord a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek
Voriconazole Accord užívat
3.
Jak se přípravek Voriconazole Accord užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Voriconazole Accord uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK VORICONAZOLE ACCORD A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Voriconazole Accord obsahuje léčivou látku vorikonazol.
Tyto léky se užívají k léčbě široké
škály mykotických infekcí (způsobených houbami). Přípravek
Voriconazole Accord je antimykotický
lék. Působí tak, že usmrcuje houby, vyvolávající infekce nebo
zastavuje jejich růst.
Užívá se k léčbě pacientů (dospělých, dospívajících a
dětí starších 2 let) s:
•
invazivní aspergilózou (typ mykotické infekce vyvolané druhem
_Aspergillus sp._
),
•
kandidemií (jiný typ mykotické infekce vyvolané druhy
_Candida sp_
) u pacientů bez neutropenie
(pacienti, kteří ne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Voriconazole Accord 50 mg potahované tablety
Voriconazole Accord 200 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
_ _
Voriconazole Accord 50 mg potahované tablety
Jedna tableta obsahuje voriconazolum 50 mg.
Pomocné látky se známým účinkem
Jedna tableta obsahuje 63 mg laktosy (ve formě monohydrátu laktosy).
Voriconazole Accord 200 mg potahované tablety
Jedna tableta obsahuje voriconazolum 200 mg.
Pomocné látky se známým účinkem
Jedna tableta obsahuje 251 mg laktosy (ve formě monohydrátu
laktosy).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Voriconazole Accord 50 mg potahované tablety
Bílé až téměř bílé kulaté potahované tablety o průměru
přibližně 7,0 mm s vyraženým nápisem „V50”
na jedné straně a hladké na straně druhé.
Voriconazole Accord 200 mg potahované tablety
Bílé až téměř bílé oválné potahované tablety přibližně
15,6 mm dlouhé a 7,8 mm široké s vyraženým
nápisem „V200” na jedné straně a hladké na straně druhé.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Vorikonazol Accord je širokospektré triazolové
antimykotikum, indikované u dospělých a
dětí ve věku 2 let a více v následujících případech:
Léčba invazivní aspergilózy.
Léčba kandidemie u pacientů bez neutropenie.
Léčba závažných infekcí vyvolaných druhy
_Candida_
(včetně
_C. krusei_
) rezistentních na flukonazol.
Léčba závažných mykotických infekcí vyvolaných druhy
_Scedosporium_
a
_Fusarium_
.
Přípravek Voriconazole Accord má být podáván primárně
pacientům s progredujícími, potenciálně
život ohrožujícími infekcemi.
Profylaxe invazivních mykotických infekcí u vysoce rizikových
příjemců alogenního transplantátu
hematopoetických kmenových buněk (hematopoietic stem cell
transplant, HSCT).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
3
Dávkování
Elektrolytové poruchy, jako hypokalemie, hypomagnesemie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này