Versican Plus Pi/L4R

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

canine parainfluenza virus, leptospira and rabies virus.

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium S.A.

Mã ATC:

QI07AJ

INN (Tên quốc tế):

canine parainfluenza virus, leptospira and rabies virus

Nhóm trị liệu:

Suņi

Khu trị liệu:

Immunologicals par canidae, Dzīvot un inaktivētu vīrusu un baktēriju vakcīnas

Chỉ dẫn điều trị:

Aktīvās imunizācijas suņi no sešu nedēļu vecuma, lai novērstu klīniskās pazīmes, un samazināt vīrusu izdalījumu cēlonis ar suņiem, parainfluenza vīruss, lai novērstu klīniskās pazīmes, infekciju un urīna izdalīšanos izraisa Leptospira serovāriem bratislava, canicola, grippotyphosa un icterohaemorrhagiae un, lai novērstu mirstību, klīniskās pazīmes un infekcijas cēlonis ar trakumsērgas vīruss.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2014-07-30

Tờ rơi thông tin

                                17
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
18
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
VERSICAN PLUS PI/L4R LIOFILIZĀTS UN SUSPENSIJA SUSPENSIJAS
INJEKCIJĀM PAGATAVOŠANAI SUŅIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE,
JA DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BEĻĢIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Bioveta, a.s.,
Komenského 212,
683 23 Ivanovice na Hané,
ČEHIJAS REPUBLIKA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Versican Plus Pi/L4R liofilizāts un suspensija suspensijas
injekcijām pagatavošanai suņiem
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
_ _
Katra 1 ml devā satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
LIOFILIZĀTS (DZĪVS, NOVĀJINĀTS):
MINIMUMS
MAKSIMUMS
Suņu 2. tipa paragripas vīruss, celms CPiV-2 Bio 15
10
3,1
TCID
50
*
10
5,1
TCID
50
*
SUSPENSIJA (INAKTIVĒTA):
_Leptospira interrogans_
serogrupa Icterohaemorrhagiae,
serotips Icterohaemorrhagiae, celms MSLB 1089
ALR** titrs ≥ 1:51
_Leptospira interrogans_
serogrupa Canicola,
serotips Canicola, celms MSLB 1090
ALR** titrs ≥ 1:51
_Leptospira kirschneri_
serogrupa Grippotyphosa,
_ _
serotips Grippotyphosa, celms MSLB 1091
ALR** titrs ≥ 1:40
_Leptospira interrogans_
serogrupa Australis,
_ _
serotips Bratislava, celms MSLB 1088
ALR** titrs ≥ 1:51
Trakumsērgas vīruss, celms SAD Vnukovo-32
≥ 2,0 IU***
_ _
ADJUVANTS:
Alumīnija hidroksīds
1,8–2,2 mg.
*
50 % šūnu kultūras inficējošā deva.
**
Antivielu mikroaglutinācijas-lītiskā reakcija.
***
Starptautiskās vienības
_. _
19
_ _
Liofilizāts: poraina viela baltā krāsā.
Suspensija: rozā krāsā ar sīkām nogulsnēm.
4.
INDIKĀCIJAS
Aktīvai suņu imunizācijai no 8 - 9 nedēļu vecuma:
−
suņu paragripas vīrusa izraisīto klīnisko pazīmju (izdalījumi no
deguna un acīm) novēršanai un
vīrusa izdalīšanās samazināšanai;
−
baktērijas
_ L. interrogans _
serogrupas Australis serotipa Bratislava izraisīto klīnisko
pazīmju,
infekcijas un izd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Versican Plus Pi/L4R liofilizāts un suspensija suspensijas
injekcijām pagatavošanai suņiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra 1 ml deva satur:
AKTĪVĀS VIELAS:
LIOFILIZĀTS (DZĪVS, NOVĀJINĀTS):_ _
_ _
_ _
_ _
MINIMUMS
MAKSIMUMS_ _
Suņu 2. tipa paragripas vīruss, celms CPiV-2 Bio 15
10
3,1
TCID
50
*
10
5,1
TCID
50
*
SUSPENSIJA (INAKTIVĒTA):
_Leptospira interrogans_
serogrupa Icterohaemorrhagiae,
serotips Icterohaemorrhagiae, celms MSLB 1089
ALR** titrs ≥ 1:51
_Leptospira interrogans_
serogrupa Canicola,
_ _
serotips Canicola, celms MSLB 1090
ALR** titrs ≥ 1:51
_Leptospira kirschneri,_
serogrupa Grippotyphosa,
_ _
serotips Grippotyphosa, celms MSLB 1091
ALR** titrs ≥ 1:40
_Leptospira interrogans_
serogrupa Australis,
_ _
serotips Bratislava, celms MSLB 1088
ALR** titrs ≥ 1:51
Trakumsērgas vīruss, celms SAD Vnukovo-32
≥ 2,0 IU***
*
50 % šūnu kultūras inficējošā deva.
**
Antivielu mikroaglutinācijas-lītiskā reakcija.
_ _
***
Starptautiskās vienības.
_ _
ADJUVANTS:
Alumīnija hidroksīds
1,8–2,2 mg.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Liofilizāts un suspensija suspensijas injekcijām pagatavošanai.
Vizuālais izskats:
Liofilizāts: poraina viela baltā krāsā.
Suspensija: rozā krāsā ar sīkām nogulsnēm.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Suņi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Aktīvai suņu imunizācijai no 8-9 nedēļu vecuma:
3
−
suņu paragripas vīrusa izraisīto klīnisko pazīmju (izdalījumi no
deguna un acīm) novēršanai un
vīrusa izdalīšanās samazināšanai;
−
baktērijas
_ L. interrogans _
serogrupas Australis serotipa Bratislava izraisīto klīnisko
pazīmju,
infekcijas un izdalīšanās ar urīnu novēršanai;
−
baktērijas
_ L.interrogans _
serogrupas Canicola serotipa Canicola un baktērijas
_L.interrogans_
serogrupas Icterohaemorrhagiae serotipa Icterohaemorrhagiae,
izraisīto klīnisko pazī
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này