Vepured

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

E. coli rekombinants verotoksīns 2e

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI09AB02

INN (Tên quốc tế):

E. coli verotoxoid vaccine (inactivated recombinant)

Nhóm trị liệu:

Cūkas

Khu trị liệu:

Inactivated bacterial vaccines (including mycoplasma, toxoid and chlamydia) escherichia + clostridium, Immunologicals for suidae

Chỉ dẫn điều trị:

Sivēnu aktīva imunizācija no 2 dienu vecuma, lai novērstu mirstību un samazinātu tūskas slimības klīniskās pazīmes (ko izraisījis E (iegūts ar verotoksīnu 2e). coli) un lai samazinātu ikdienas svara pieauguma zudumu beigu periodā, saskaroties ar infekcijām ar verotoksīnu 2e, kas ražo E. coli līdz nokaušanai no 164 dienu vecumā.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-08-17

Tờ rơi thông tin

                                14
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
15
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
VEPURED SUSPENSIJA INJEKCIJĀM CŪKĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks un par sērijas izlaidi
atbildīgais ražotājs:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
SPĀNIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
VEPURED suspensija injekcijām cūkām
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katra 1 ml deva satur:
AKTĪVĀ VIELA:
_E. coli_
rekombinants verotoksīns 2e
................................................................. RP*
≥ 1,50
*RP – relatīvā potence (ELISA)
ADJUVANTI:
Alumīnija hidroksīds 2,117 mg (alumīnijs)
DEAE dekstrāns
Bālgana suspensija injekcijām.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Sivēnu aktīvai imunizācijai sākot no divu dienu vecuma, lai
samazinātu mirstību un plaušu tūskas
slimības (ko izraisa
_E. coli _
producētais verotoksīns 2e) klīniskās pazīmes, kā arī lai
samazinātu sivēnu
dienas ķermeņa svara pieauguma zudumu, ko izraisa inficēšanās ar
verotoksīnu 2e producējošajām
_E. _
_Coli,_
periodā pirms nokaušanas un līdz pat kaušanai sākot no 164 dienu
vecuma.
Imunitātes iestāšanās:
21 diena pēc vakcinācijas.
Imunitātes ilgums: 112 dienas pēc vakcinācijas.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret
aktīvajām vielām, pret adjuvantiem vai pret
kādu no palīgvielām.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Ļoti biežas blakusparādības:
16
- neliels iekaisums injekcijas vietā (< 5 cm diametrā), kas parasti
pāriet bez ārstēšanas trīs dienu laikā
pēc vakcinācijas;
- viegla nomāktība vakcinācijas dienā;
- novērota temperatūras paaugstināšanās ne vairāk kā par
1,1°C. Temperatūra normalizējās 24 stundu
laikā.
Ļoti retos gadījumos dažu minūšu laikā pēc vakcinācijas rodas
vemšana, guļus stāvoklis, krampji,
letarģija un samaņas zudums. Dzīvnieki pārsvarā sāk a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
VEPURED suspensija injekcijām cūkām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra 1 ml deva satur:
AKTĪVĀ VIELA:
_E. coli_
rekombinants verotoksīns 2e
................................................................ RP*
≥ 1,50
*RP – relatīvā potence (ELISA)
ADJUVANTI:
Alumīnija hidroksīds (Al
3+
)
.............................................................................
2,117 mg
DEAE dekstrāns
...........................................................................................
10 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām.
Bālgana suspensija.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Cūkas.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Sivēnu aktīvai imunizācijai sākot no divu dienu vecuma, lai
samazinātu mirstību un plaušu tūskas
slimības (ko izraisa
_E. coli _
producētais verotoksīns 2e) klīniskās pazīmes, kā arī lai
samazinātu dienas
ķermeņa svara pieauguma zudumu, ko izraisa inficēšanās ar
verotoksīnu 2e producējošām
_E.coli, _
periodā pirms nokaušanas un līdz pat kaušanai sākot no 164 dienu
vecuma.
Imunitātes iestāšanās:
21 diena pēc vakcinācijas.
Imunitātes ilgums:
112 dienas pēc vakcinācijas.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret
aktīvajām vielām, pret adjuvantiem vai pret
kādu no palīgvielām.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Vakcinēt tikai klīniski veselus dzīvniekus.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Nav piemērojami.
3
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Nav piemērojami.
4.6
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS (BIEŽUMS UN BĪSTAMĪBA)
Ļoti biežas blakusparādības:
- neliels iekaisums injekcijas vietā (< 5 cm diametrā), kas parasti
pāriet bez ārstēšanas trīs dienu
laikā p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu