Vaniqa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Eflornithine

Sẵn có từ:

Almirall, S.A.

Mã ATC:

D11AX

INN (Tên quốc tế):

eflornithine

Nhóm trị liệu:

Drugi dermatološki preparati

Khu trị liệu:

Hirsutizem

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje obraznega hirsutizma pri ženskah.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2001-03-19

Tờ rơi thông tin

                                13
Shranjujte pri temperaturi do 25
°
C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Almirall, S.A.
Ronda General Mitre, 151
08022 Barcelona
Španija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/01/173/001
EU/1/01/173/002
EU/1/01/173/003
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
vaniqa
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
14
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
TUBE
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Vaniqa 11,5 % krema
eflornitin
2.
POSTOPEK IN NAČIN UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
za dermalno uporabo
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do:
Tubo zavrzite 6 mesecev po odprtju.
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
15 g
30 g
60 g
6.
DRUGI PODATKI
Almirall, S.A.
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
Shranjujte pri temperaturi do 25
°
C.
15
B. NAVODILO ZA UPORABO
16
NAVODILO ZA UPORABO
VANIQA 11,5 % KREMA
EFLORNITIN
PRED ZAČETKOM UPORABE ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali s
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo
škodovalo, čeprav imajo znake bolezni, podobne vašim.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetujte s svojim s
svojo zdravnikom ali s
farmacevtom. Posvetujte se tudi, če opazite katere koli neželene
učinke, ki niso navedeni v tem
navodilu. Glejte poglavje 4.
KAJ VSEBUJE NAVODILO
1.
Kaj je zdravilo Vaniqa in za kaj ga uporabljamo
2.
Kaj mor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Vaniqa 11,5 % krema
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
1 gram kreme vsebuje 115 mg eflornitina (v obliki klorida
monohidrata).
Pomožne snovi z znanim učinkom:
1 gram kreme vsebuje 47,2 mg cetil in stearilalkohola, 14,2 mg
stearilalkohola, 0,8 mg
metilparahidroksibenzoata in 0,32 mg propilparahidroksibenzoata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
krema
bela do umazano bela krema
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje obraznega hirsuitizma pri ženskah.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Zdravilo Vaniqa je treba nanesti dvakrat dnevno v vsaj osemurnih
presledkih na kožo prizadetega
predela. Učinkovitost je dokazana le za prizadete predele obraza in
brade, zato zdravilo uporabljajte le
na teh predelih. Najvišji varni odmerki v kliničnih raziskavah so do
30 gramov mesečno.
Izboljšanje stanja lahko pričakujete znotraj osmih tednov
zdravljenja.
Nadaljevanje zdravljenja izboljša učinek zdravila in je nujno za
vzdrževanje ugodnega učinka zdravila.
Osem tednov po prekinitvi zdravljenja se lahko bolezen ponovi v enaki
jakosti kot pred zdravljenjem.
Če po štirih mesecih zdravljenja ne pride do izboljšanja stanja,
zdravljenje prekinite.
Pri nekaterih bolnikih je lahko potrebna, poleg zdravila Vaniqa, tudi
nadaljnja uporaba metod
odstranjevanja dlak (kot npr. britje ali puljenje). V teh primerih
zdravilo nanesite pet minut po
odstranitvi dlak, saj se lahko na teh predelih pojavi zbadajoč ali
pekoč občutek.
Posebne populacije
_Starejši:_
(> 65 let) prilagajanje odmerka ni potrebno.
_Pediatrična populacija:_
Varnost in učinkovitost zdravila Vaniqa pri otrocih, starih od 0 do
18 let, nista bili dokazani. Ni
razpoložljivih podatkov za podporo uporabe v tej starostni skupini.
_ _
_Jetrna/ledvična okvara:_
varnost in učinkovitost zdravila Vaniqa pri ženskah z
jetrno/ledvično okvaro
nista bili dokazani. Varnost uporabe zdravila Vaniqa pri hudi
ledvični okvari ni
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu