Trevicta (previously Paliperidone Janssen)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Palmitat de paliperidonă

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

N05AX13

INN (Tên quốc tế):

paliperidone

Nhóm trị liệu:

Psiholeptice

Khu trị liệu:

schizofrenie

Chỉ dẫn điều trị:

Trevicta, o injecție de 3 luni, este indicată pentru tratamentul de întreținere a schizofreniei la pacienții adulți stabili din punct de vedere clinic la 1 produs lunar de paliperidonă palmitat injectabil.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2014-12-05

Tờ rơi thông tin

                                44
B. PROSPECTUL
45
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
TREVICTA 175 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
TREVICTA 263 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
TREVICTA 350 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
TREVICTA 525 MG SUSPENSIE INJECTABILĂ CU ELIBERARE PRELUNGITĂ
paliperidonă
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este TREVICTA şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi TREVICTA
3.
Cum să utilizaţi TREVICTA
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează TREVICTA
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE TREVICTA ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
TREVICTA conţine substanţa activă numită paliperidonă care
aparţine unei clase de medicamente
denumite antipsihotice şi se utilizează ca tratament de
întreţinere în cazul simptomelor de schizofrenie
la pacienţii adulţi.
Dacă aţi răspuns la tratamentul cu palmitat de paliperidonă
injectabil, administrat o dată pe lună,
medicul dumneavoastră ar putea să înceapă tratamentul cu TREVICTA.
Schizofrenia este o afecţiune cu simptome „pozitive” şi
„negative”. Pozitive se referă la un exces de
simptome care nu sunt prezente în mod normal. De exemplu, o persoană
cu schizofrenie poate auzi
voci sau vedea lucruri inexistente (numite halucinaţii), poate crede
lucruri care nu sunt adevărate
(numite idei delirante) sau poate simţi o suspiciune neobişnuită
faţă de ceil
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
TREVICTA 175 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
TREVICTA 263 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
TREVICTA 350 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
TREVICTA 525 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
175 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 273 mg
în 0,88 ml, echivalent cu
paliperidonă 175 mg.
263 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 410 mg
în 1,32 ml, echivalent cu
paliperidonă 263 mg.
350 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 546 mg
în 1,75 ml, echivalent cu
paliperidonă 350 mg.
525 mg suspensie injectabilă cu eliberare prelungită
Fiecare seringă preumplută conţine palmitat de paliperidonă 819 mg
în 2,63 ml, echivalent cu
paliperidonă 525 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Suspensie injectabilă cu eliberare prelungită.
Suspensia este albă până la aproape albă. Suspensia are pH neutru
(aproximativ 7,0).
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
TREVICTA, administrat sub formă de injecție la interval de 3 luni,
este indicat în tratamentul de
întreţinere al schizofreniei la pacienţii adulţi stabilizați
clinic cu palmitat de paliperidonă administrat
injectabil lunar (vezi pct. 5.1).
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Pacienții tratați adecvat cu palmitat de paliperidonă administrat
injectabil lunar (de preferat timp de
patru luni sau mai mult) și la care nu este necesară ajustarea
dozei, pot fi trecuţi la tratament cu
palmitat de paliperidonă administrat injectabil la interval de 3
luni.
Tratamentul cu TREVICTA trebuie inițiat în locul următoarei doze cu
o administrare lunară,
planificate de palmitat de paliper
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này