Trajenta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

linagliptin

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

A10BH05

INN (Tên quốc tế):

linagliptin

Nhóm trị liệu:

Medicamente utilizate în diabet

Khu trị liệu:

Diabetul zaharat, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Trajenta este indicat în tratamentul diabetului zaharat de tip 2, pentru îmbunătățirea controlului glicemic la adulți:ca monotherapyin pacienți controlați inadecvat prin dietă și exercițiu fizic singur și pentru care metforminul este inadecvat datorită intoleranței, sau contraindicată din cauza insuficiență renală. ca o combinație therapyin asociere cu metformin, când dieta și exercițiul fizic plus metformin în monoterapie nu realizează un control glicemic adecvat. în combinație cu o sulfoniluree și metformin, când dieta și exercițiul fizic plus terapia dublă cu aceste medicamente nu realizează un control glicemic adecvat. în combinație cu insulină cu sau fără metformină, când acest regim singur, cu dieta și exercițiile fizice, nu asigură un control glicemic adecvat.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2011-08-23

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PROSPECTUL
26
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU PACIENT
TRAJENTA 5 MG COMPRIMATE FILMATE
linagliptin
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacții adverse
nemenționate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Trajenta și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Trajenta
3.
Cum să luați Trajenta
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Trajenta
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE TRAJENTA ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Trajenta conține substanța activă linagliptin care aparține unei
clase de medicamente numite
„antidiabetice orale”. Antidiabeticele orale sunt utilizate pentru
a trata concentrațiile crescute de zahăr
în sânge. Ele acționează ajutând corpul să scadă concentrația
zahărului din sângele dumneavoastră.
Trajenta este utilizat pentru tratamentul „diabetului zaharat de tip
2” la adulți, dacă afecțiunea nu poate
fi controlată adecvat cu un medicament antidiabetic oral (metformin
sau sulfoniluree) sau numai prin
dietă și exercițiu fizic. Trajenta poate fi de asemenea folosit
împreună cu alte medicamente
antidiabetice orale, de exemplu metformin, sulfoniluree (de exemplu
glimepiridă, glizipină),
empagliflozin sau insulină.
Este important să continuați să urmați recomandările privind
dieta și exercițiul fizic care
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Trajenta 5 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Fiecare comprimat filmat conține linagliptin 5 mg.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat (comprimat).
Comprimat filmat rotund, de culoare roșu deschis, cu diametrul de 8
mm, inscripționat cu „D5“ pe o
parte și cu sigla Boehringer Ingelheim pe cealaltă parte.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Trajenta este indicat la adulți cu diabet zaharat de tip 2,
suplimentar față de dietă și exercițiul fizic în
scopul îmbunătățirii controlului glicemic:
ca monoterapie

atunci când metformin este considerat inadecvat din cauza
intoleranței sau este contraindicat din
cauza insuficienței renale.
ca tratament asociat

în asociere cu alte medicamente pentru tratamentul diabetului
zaharat, inclusiv insulina, atunci
când acestea nu asigură un control adecvat al glicemiei (vezi pct.
4.4, 4.5 și 5.1 pentru datele
disponibile privind diferitele asocieri).
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Doza de linagliptin este de 5 mg o dată pe zi. Atunci când
linagliptin este administrat concomitent cu
metformin, doza de metformin trebuie menținută și linagliptin
administrat concomitent.
Când linagliptin este utilizat în combinație cu o sulfoniluree sau
cu insulină, poată fi avută în vedere o
doză redusă de sulfoniluree sau de insulină, pentru a reduce riscul
de hipoglicemie (vezi pct. 4.4).
_Grupe speciale de pacienți_
_Insuficiență renală_
La pacienți cu insuficiență renală, nu este necesară ajustarea
dozei de linagliptin.
_Insuficiență hepatică_
Studiile farmacocinetice sugerează că nu este necesară ajustarea
dozei la pacienți cu insuficiență
hepatică, deși nu există experiență clinică la această grupă
de pacienți.
_Vârstnici_
Nu este necesară ajustarea dozei în funcție de vârstă.
_Copii și adolescenți_
Un studiu clinic nu a stabil
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu