Topotecan Hospira

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

topotecan

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

L01CE01

INN (Tên quốc tế):

topotecan

Nhóm trị liệu:

Další antineoplastické látky

Khu trị liệu:

Uterine Cervical Neoplasms; Small Cell Lung Carcinoma

Chỉ dẫn điều trị:

Monoterapie topotekanem je indikována k léčbě pacientů s recidivujícím malobuněčným karcinomem plic (SCLC), u nichž se opakovaná léčba s režimem první linky nepovažuje za vhodnou. Topotekan v kombinaci s cisplatinou je indikován u pacientek s karcinomem děložního hrdla rekurentním po radioterapii a u pacientek s onemocněním ve stádiu IVB. U pacientů s předchozí expozicí cisplatina vyžadují dlouhodobou léčbu-free interval pro ospravedlnění léčby kombinací.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2010-06-09

Tờ rơi thông tin

                                23
B.
PŘÍBALOVÁ INFORMACE
24
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
TOPOTECAN HOSPIRA 4 MG/4 ML KONCENTRÁT PRO INFUZNÍ ROZTOK
topotecanum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK POUŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.

Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.

Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře.

Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři. Stejně postupujte
v případě jakýchkoli nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz
bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI:
1. Co je přípravek Topotecan Hospira a k čemu se používá
2. Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek
Topotecan Hospira používat
3. Jak se přípravek Topotecan Hospira používá
4. Možné nežádoucí účinky
5. Jak se přípravek Topotecan Hospira uchovává
6. Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK TOPOTECAN HOSPIRA A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Topotecan Hospira pomáhá ničit nádorové buňky. Lék
Vám bude podán v nemocnici do
žíly pomocí infuze lékařem nebo zdravotní sestrou.
PŘÍPRAVEK TOPOTECAN HOSPIRA SE POUŽÍVÁ K LÉČBĚ:

NÁDORU VAJEČNÍKŮ NEBO MALOBUNĚČNÉHO PLICNÍHO NÁDORU, který
se znovu objevil po
chemoterapii

POKROČILÉHO NÁDORU DĚLOŽNÍHO HRDLA v případech, kdy není
možná operační léčba nebo léčba
ozařováním. K léčbě nádoru děložního hrdla se Topotecan
Hospira podává v kombinaci s dalším
lékem nazývaným cisplatina.
Lékař rozhodne spolu s Vámi, zda je pro Vás léčba přípravkem
Topotecan Hospira vhodnější než další
léčba původní chemoterapií.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE PŘÍPRAVEK TOPOTECAN
HOSPIRA POUŽÍVAT
NEPOUŽÍVEJTE PŘÍPRAVEK TOPOTECAN HOSPIRA

jestliže jste alergický(á) na topotekan nebo na k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Topotecan Hospira 4 mg/4 ml koncentrát pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml koncentrátu pro infuzní roztok obsahuje topotecanum 1 mg
(jako topotecani
hydrochloridum). Jedna 4 ml lahvička koncentrátu obsahuje
topotecanum 4 mg (jako topotecani
hydrochloridum).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní koncentrát).
Čirý žlutý až žlutozelený roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Topotekan v monoterapii je indikován k léčbě nemocných:

s metastazujícím karcinomem ovarií v případě selhání léků
první volby nebo následné terapie.

s relapsem malobuněčného plicního karcinomu (SCLC), u kterých
není opakovaná léčba
režimem první volby považována za vhodnou (viz bod 5.1).
Topotekan v kombinaci s cisplatinou je indikován u pacientek s
karcinomem děložního hrdla
rekurentním po radioterapii a u pacientek s onemocněním ve stádiu
IVB. U pacientek, které již byly
léčeny cisplatinou, se vyžaduje dostatečně dlouhý interval bez
léčby k tomu, aby bylo možno
považovat podání této kombinace za odůvodněné (viz bod 5.1).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Topotekan lze používat pouze na pracovištích specializovaných na
podávání cytotoxické
chemoterapie. Topotecan má být podáván pouze pod dohledem lékaře
se zkušenostmi v používání
chemoterapie (viz bod 6.6).
Dávkování
Při současném podávání topotekanu s cisplatinou je třeba
prostudovat úplnou informaci o použití
cisplatiny.
Před podáním prvního cyklu topotekanu musí mít pacienti
výchozí počet neutrofilů ≥1,5 x 10
9
/l, počet
trombocytů musí být ≥100 x 10
9
/l a hodnoty hemoglobinu ≥9 g/dl (po transfuzi, pokud je nutná).
Ovariální karcinom a malobuněčný plicní karcinom
_Počáteční dávkování _
Doporučená dávka topotekanu je 1,5 mg/m
2
tělesného povrchu/den podávan
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-04-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này