Tolucombi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-08-2023

Thành phần hoạt chất:

Telmisartan, hydrochlorothiazide

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

C09DA07

INN (Tên quốc tế):

telmisartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

телмисартан i diuretici

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Tolucombi kombinacija fiksne doze (80 mg telmisartan / 25 mg hidroklorotiazida) je indicirana kod odraslih osoba čiji krvni tlak nije adekvatno kontroliran na Tolucombi 80 mg / 12. 5 mg (80 mg telmisartana / 12. 5 mg hidroklorotiazida) ili odrasli koji imaju prethodno stabilizirana na telmisartan i hidroklorotiazida prognanika.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2013-03-13

Tờ rơi thông tin

                                57
B. UPUTA O LIJEKU
58
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
TOLUCOMBI 40 MG/12,5 MG TABLETE
TOLUCOMBI 80 MG/12,5 MG TABLETE
TOLUCOMBI 80 MG/25 MG TABLETE
telmisartan/hidroklorotiazid
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika.To uključuje
i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je Tolucombi i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Tolucombi
3.
Kako uzimati Tolucombi
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Tolucombi
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE TOLUCOMBI I ZA ŠTO SE KORISTI
Tolucombi je kombinacija dviju djelatnih tvari, telmisartana i
hidroklorotiazida, u jednoj tableti. Obje
tvari pomažu u kontroli visokog krvnog tlaka.
-
Telmisartan pripada skupini lijekova koji se nazivaju antagonisti
receptora angiotenzina II.
Angiotenzin II je tvar koja se proizvodi u organizmu, a dovodi do
sužavanja krvnih žila i na taj
način povišenja krvnog tlaka. Telmisartan blokira učinak
angiotenzina II tako što opušta krvne
žile i snižava Vaš krvni tlak.
-
Hidroklorotiazid pripada skupini lijekova koji se nazivaju tiazidski
diuretici, koji uzrokuju
povećano izlučivanje urina, što također dovodi do snižavanja
Vašeg krvnog tlaka.
Visoki krvni tlak, ako se ne liječi, može oštetiti krvne žile
različitih organa, što ponekad može dovesti
do srčanog udara, zatajenja srca ili bubrega, moždanog udara ili
sljepoće. Obično nema simptoma
visokog krvnog tlaka prije nego dođe do oštećenja. Stoga je važno
redovito mjeriti krvni tlak kako bi
se provjerilo je li unutar n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Tolucombi 40 mg/12,5 mg tablete
Tolucombi 80 mg/12,5 mg tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Tolucombi 40 mg/12,5 mg tablete
Jedna tableta sadrži 40 mg telmisartana i 12,5 mg hidroklorotiazida.
Tolucombi 80 mg/12,5 mg tablete
Jedna tableta sadrži 80 mg telmisartana i 12,5 mg hidroklorotiazida.
Pomoćna(e) tvar(i) s poznatim učinkom
Jedna tableta 40 mg/12,5 mg sadrži 57 mg laktoze (u obliku hidrata) i
147,04 mg sorbitola (E420).
Jedna tableta 80 mg/12,5 mg sadrži 114 mg laktoze (u obliku hidrata)
i 294,08 mg sorbitola (E420).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Tableta.
Tolucombi 40 mg/12,5 mg tablete
Dvoslojna, bikonveksna, ovalna tableta, bijela do gotovo bijela ili
ružičasto-bijela na jednoj strani te
ružičasto mramorirana na suprotnoj strani, veličine 15 mm x 7 mm.
Tolucombi 80 mg/12,5 mg tablete
Dvoslojna, bikonveksna, ovalna tableta, bijela do gotovo bijela ili
ružičasto-bijela na jednoj strani te
ružičasto mramorirana na suprotnoj strani, veličine 18 mm x 9 mm.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Liječenje esencijalne hipertenzije.
Tolucombi kombinacija fiksne doze (40 mg telmisartana/12,5 mg
hidroklorotiazida i 80 mg
telmisartana/12,5 mg hidroklorotiazida) indicirana je kod odraslih
bolesnika čiji se krvni tlak ne može
adekvatno kontrolirati samo telmisartanom.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Doziranje
Tolucombi je namijenjen bolesnicima čiji se krvni tlak ne može
adekvatno kontrolirati samo
telmisartanom. Preporučuje se titracija individualnih doza sa svakom
od dvaju komponenata prije
prelaska na kombinaciju fiksnih doza. Kada je to klinički
odgovarajuće, može se razmotriti izravni
prijelaz s monoterapije na fiksnu kombinaciju.
-
Tolucombi 40 mg/12,5 mg se primjenjuje jedanput dnevno kod bolesnika
čiji se krvni tlak
adekvatno ne kontrolira telmisartanom od 40 mg.
-
Tolucombi 80 mg/12,5 mg se primjenjuje jedanput dnevno kod bolesnika
čiji se krvni tlak
3
adekvatn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu