Tigecycline Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Tigeciklīns

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

J01AA12

INN (Tên quốc tế):

tigecycline

Nhóm trị liệu:

Antibakteriālas līdzekļi sistēmiskai lietošanai,

Khu trị liệu:

Soft Tissue Infections; Intraabdominal Infections; Bacterial Infections; Skin Diseases, Infectious

Chỉ dẫn điều trị:

Tygecycline Accord ir norādīts pieaugušajiem un bērniem, kas vecāki par astoņiem gadiem, par attieksmi pret šādām infekcijām (skatīt 4. 4 un 5. 1):Sarežģītu ādas un mīksto audu infekcijas (cSSTI), izņemot diabēta pēdu infekciju (skatīt 4. iedaļu. 4)Sarežģīta iekšējai-vēdera infekcijām (cIAI)Tygecycline Vienojoties, ir jāizmanto tikai situācijās, kad citas alternatīvas antibiotikas nav piemērotas (skatīt 4. 4, 4. 8 un 5. Jāņem vērā oficiālās vadlīnijas par piemērotu izmantot antibakteriālas vielas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2020-04-17

Tờ rơi thông tin

                                24
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
25
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
TIGECYCLINE ACCORD 50 MG PULVERIS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA PAGATAVOŠANAI
tigecycline
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS VAI JŪSU BĒRNAM SVARĪGU
INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai medmāsai.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai medmāsu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Tigecycline Accord un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Tigecycline Accord lietošanas
3.
Kā lietot Tigecycline Accord
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Tigecycline Accord
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR TIGECYCLINE ACCORD UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Tigecycline Accord ir glicilciklīna grupas antibiotisks līdzeklis,
kas darbojas, pārtraucot infekciju
izraisošu baktēriju augšanu.
Ārsts parakstīja Tigecycline Accord, jo Jums vai Jūsu bērnam,
kurš ir vismaz 8 gadus vecs, ir viena no
šīm smagajām infekcijām:
•
ādas un mīksto audu (audi, kas atrodas zem ādas) komplicētas
infekcijas, izņemot diabētiskās
pēdas infekcijas
•
komplicētas vēdera dobuma infekcijas
Tigecycline Accord jālieto vienīgi gadījumos, kad Jūsu ārsts
uzskata, ka citi antibiotiskie līdzekļi nav
piemēroti.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS TIGECYCLINE ACCORD LIETOŠANAS
NELIETOJIET TIGECYCLINE ACCORD ŠĀDOS GADĪJUMOS
•
Ja Jums ir alerģija pret tigeciklīnu vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu. Ja Jums ir
alerģija pret tetraciklīna grupas antibiotiskiem līdzekļiem
(piem., minociklīnu, doksiciklīnu
u.c.), Jums var būt alerģija arī pret tigeciklīnu.
BRĪDINĀJUMI UN PIESARDZĪBA LIETOŠANĀ
PIRMS TIGECYCLINE ACCORD LIETOŠANAS PASTĀSTIET SAVAM ĀRSTAM VAI
MED
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Tigecycline Accord 50 mg pulveris infūziju šķīduma pagatavošanai.
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrā 5 ml Tigecycline Accord flakonā ir 50 mg tigeciklīna (
_Tigecycline_
). Pēc šķīduma pagatavošanas
1 ml satur 10 mg tigeciklīna.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma pagatavošanai (pulveris infūzijām).
Oranža masa vai pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Tigecycline Accord ir indicēts pieaugušajiem un bērniem no astoņu
gadu vecuma šādu infekciju
ārstēšanai (skatīt 4.4. un 5.1. apakšpunktu):
•
komplicētas ādas un mīksto audu infekcijas (cSSTI –
_complicated skin and soft tissue _
_infections_
), izņemot diabētiskās pēdas infekcijas (skatīt 4.4.
apakšpunktu);
•
komplicētas vēdera dobuma infekcijas (cIAI –
_complicated intra-abdominal infections_
).
Tigecycline Accord drīkst lietot vienīgi gadījumos, kad citas
alternatīvas antibiotikas nav piemērotas
(skatīt 4.4., 4.8. un 5.1. apakšpunktu).
Jāņem vērā oficiālie ieteikumi par atbilstošu antibakteriālu
līdzekļu lietošanu.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
_Pieaugušie _
Ieteicamā sākotnējā deva ir 100 mg, kam seko 50 mg ik pēc 12
stundām 5 līdz 14 dienas.
_Bērni un pusaudži (8–17 gadu vecumā) _
Bērni vecumā no 8 līdz <12 gadiem: 1,2 mg/kg tigeciklīna ik pēc
12 stundām intravenozi līdz
maksimālajai devai 50 mg ik pēc 12 stundām 5 līdz 14 dienas.
Pusaudži vecumā no 12 līdz <18 gadiem: 50 mg tigeciklīna ik pēc
12 stundām 5 līdz 14 dienas.
Terapijas ilgums ir atkarīgs no infekcijas smaguma un lokalizācijas
vietas, kā arī no pacienta klīniskās
atbildes reakcijas.
_Gados vecāki pacienti _
Gados vecākiem pacientiem deva nav jāpielāgo (skatīt 5.2.
apakšpunktu).
3
_Aknu darbības traucējumi_
Pacientiem ar vieglas līdz vidēji smagas pakāpes aknu darbības
traucējumiem deva nav jāpielāgo (A
grupa pēc

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này