Thyrogen

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

az alfa-tirotropin

Sẵn có từ:

Sanofi B.V.

Mã ATC:

H01AB01

INN (Tên quốc tế):

thyrotropin alfa

Nhóm trị liệu:

A hypophysis elülső lebeny hormonjai, valamint analógok, Agyalapi mirigy, vagy a hypothalamus hormonok, valamint analógok

Khu trị liệu:

Pajzsmirigy daganatok

Chỉ dẫn điều trị:

Thyrogen is indicated for use with serum thyroglobulin (Tg) testing with or without radioiodine imaging for the detection of thyroid remnants and well-differentiated thyroid cancer in post thyroidectomy patients maintained on hormone suppression therapy (THST). Low risk patients with well-differentiated thyroid carcinoma who have undetectable serum Tg levels on THST and no rh (recombinant human) TSH-stimulated increase of Tg levels may be followed-up by assaying rh TSH-stimulated Tg levels. Thyrogen is indicated for pre-therapeutic stimulation in combination with a range of 30 mCi (1. 1 GBq) to 100 mCi (3. 7 GBq) radioiodine for ablation of thyroid tissue remnants in patients who have undergone a near-total or total thyroidectomy for well-differentiated thyroid cancer and who do not have evidence of distant metastatic thyroid cancer (see section 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2000-03-09

Tờ rơi thông tin

                                21
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
22
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
THYROGEN 0,9 MG POR OLDATOS INJEKCIÓHOZ
alfa-tirotropin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Thyrogen és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Thyrogen alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Thyrogen-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Thyrogen-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A THYROGEN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Thyrogen hatóanyaga alfa-tirotropin. A Thyrogen biotechnológiai
folyamatok útján előállított
emberi pajzsmirigyserkentő hormon (TSH).
A Thyrogen bizonyos típusú rosszindulatú pajzsmirigydaganatok
kimutatására alkalmazható olyan
betegekben, akiknek eltávolították a pajzsmirigyét, és
pajzsmirigyhormonokat szednek. Egyik hatása,
hogy serkenti a megmaradt pajzsmirigy szövetben a jódfelvételt,
amely fontos a radioaktív jóddal
végzett képalkotó vizsgálathoz. Szintén serkenti a tireoglobulin
és a pajzsmirigyhormonok
termelődését, amennyiben van reziduális pajzsmirigyszövet. Ezek a
hormonok a vérben mérhetők.
A Thyrogent a radioaktív jódos kezeléssel együtt is alkalmazzák a
pajzsmirigy sebészi eltávolítása
után fennmaradó pajzsmirigyszövet eltávolítására
(ablációjára) pajzsmirigyhormont szedő betegeknél,
akiknél nem jelentkezett másodlagos rák
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Thyrogen 0,9 mg por oldatos injekcióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Injekciós üvegenként 0,9 mg névleges mennyiségű alfa-tirotropint
tartalmaz.
Feloldást követően egy injekciós üveg Thyrogen 1,0 ml-nyi
mennyisége 0,9 mg alfa-tirotropint
tartalmaz.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos injekcióhoz.
Fehér, illetve törtfehér színű liofilizált por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Thyrogen radioaktív jód szcintigráfiás felvételkészítéssel
vagy anélkül való szérum tireoglobulin
(Tg) vizsgálatra ajánlott reziduális pajzsmirigyszövet és jól
differenciált pajzsmirigyrák kimutatására,
olyan thyroidectomián átesett betegeknél, akik hormonszuppressziós
terápiában (THST) részesülnek.
Azon kis kockázatnak kitett, jól differenciált pajzsmirigyrákban
szenvedő betegek esetén, akiknél
THST alatt nincs kimutatható mennyiségű szérum Tg és a Tg szintje
nem növekszik rh (rekombináns
humán) TSH hatására, a követés végrehajtható a rhTSH által
stimulált Tg-szintek vizsgálatával.
A Thyrogen a reziduális pajzsmirigyszövet 30 mCi (1,1 GBq) – 100
mCi (3,7 GBq) tartományban
radioaktív jóddal történő ablációját megelőző stimulálásra
javallt, near-total vagy total
thyreoidectomián átesett betegeknél jól differenciált
pajzsmirigyrák esetében, és akiknél nincs a
pajzsmirigyrák távoli metasztázisára utaló bizonyíték (lásd
4.4 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A terápiát pajzsmirigyrák kezelésében járatos orvosoknak kell
felügyelni.
Adagolás
Az ajánlott adagolási rend a következő: két adag 0,9 mg
alfa-tirotropin, 24 órás időközzel, kizárólag
intramuscularis injekcióban beadva.
_Gyermekek és serdülők _
Tekintettel arra, hogy a Thyrogen gyermekek körében történő
alkalmazására vonatkozóan nem állnak
rendelkezésre adatok, gyermekek a Thyrogent csak kivételes esetekbe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu