Thelin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sitaksentan natrij

Sẵn có từ:

Pfizer Ltd.

Mã ATC:

C02KX03

INN (Tên quốc tế):

sitaxentan sodium

Nhóm trị liệu:

Antihipertenzivi,

Khu trị liệu:

Hipertenzija, pljučnica

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje bolnikov s pljučno arterijsko hipertenzijo (PAH), razvrščenimi kot funkcijski razred III SZO, za izboljšanje telesne zmogljivosti. Učinkovitosti dokazano v primarno pljučno hipertenzijo in v pljučno hipertenzijo, povezane z boleznijo vezivnega tkiva.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2006-08-10

Tờ rơi thông tin

                                21
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Pfizer Limited
Sandwich
Kent CT13 9NJ
Velika Britanija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/06/353/001 (14 filmsko obloženih tablet v pretisnih omotih)
EU/1/06/353/002 (28 filmsko obloženih tablet v pretisnih omotih)
EU/1/06/353/003 (56 filmsko obloženih tablet v pretisnih omotih)
EU/1/06/353/004 (84 filmsko obloženih tablet v pretisnih omotih)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot: {številka}
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
sitaksentanat
Se izpiše v Braillovi pisavi ob izdelavi.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
22
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI IZ ALUMINIJA IN S PODLAGO IZ PVC/ACLAR/PAPIRJA
1.
IME ZDRAVILA
Thelin 100 mg filmsko obložene tablete
natrijev sitaksentanat
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Pfizer Limited
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP: {MM/LLLL}
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot: {številka}
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
23
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI IN PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA PLASTENKI (FIX-A FORM)
1.
IME ZDRAVILA
Thelin 100 mg filmsko obložene tablete
natrijev sitaksentanat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 100 mg natrijevega sitaksentanata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktoza monohidrat
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
28 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Peroralna uporaba.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 °C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKRE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Thelin 100 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 100 mg natrijevega
sitaksentanata.
Pomožne snovi:
Vsebuje tudi 166,3 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Rumene do oranžne filmsko obložene tablete v obliki kapsule z
vrezanim napisom T-100 na eni strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje bolnikov s pljučno arterijsko hipertenzijo (PAH), ki so
uvrščeni v funkcionalni razred III
po WHO, za izboljšanje vadbene zmogljivosti. Učinkovitost je bila
pokazana za primarno pljučno
hipertenzijo in pljučno hipertenzijo, povezano z boleznimi vezivnega
tkiva.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje lahko uvede in spremlja le zdravnik, ki ima izkušnje z
zdravljenjem PAH.
Thelin se jemlje peroralno v odmerku 100 mg enkrat na dan. Lahko se
jemlje s hrano ali brez. Ura
jemanja ni pomembna.
V primeru kliničnega poslabšanja kljub zdravljenju z zdravilom
Thelin najmanj 12 tednov, morate
preučiti možnosti alternativnih načinov zdravljenja. Vendar je bil
pri številnih bolnikih, ki se niso
odzvali na zdravljenje z zdravilom Thelin do 12. tedna, odziv do 24.
tedna ugoden. Zato lahko
upoštevate možnost zdravljenja še dodatnih 12 tednov.
Višji odmerki niso povečali koristnih učinkov v primerjavi s
povečanim tveganjem neželenih učinkov,
zlasti okvar jeter (glejte poglavje 4.4).
Prekinitev zdravljenja
Izkušenj z nenadno prekinitvijo zdravljenja z natrijevim
sitaksentanatom je malo. Ni opaženih
dokazov o akutnem poslabšanju na prvotno stanje bolezni.
Bolniki z jetrno okvaro:
Raziskave na bolnikih z obstoječo jetrno okvaro niso bile opravljene.
Zdravilo Thelin je
kontraindicirano za zdravljenje bolnikov, ki imajo pred začetkom
zdravljenja zvišane vrednosti jetrnih
aminotransferaz (> 3 × zgornja meja normalne vrednosti (Z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-03-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-03-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-03-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-03-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu