Temozolomide Sun

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temosolomiid

Sẵn có từ:

Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Temozolomide Sun on näidustatud ravi:täiskasvanud patsientidel, kellel on äsja diagnoositud glioblastoma erüteem samaaegselt koos kiiritusravi (RT) ja hiljem monotherapy ravi;lapsed vanuses kolm aastat, noorukid ja täiskasvanud patsientidele, kellel on pahaloomuline glioma, nagu glioblastoma erüteem või anaplastic astrocytoma, näidates kordumise või progresseerumise pärast standardset ravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2011-07-13

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKENDI INFOLEHT
42
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
TEMOZOLOMIDE SUN 5 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE SUN 20 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE SUN 100 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE SUN 140 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE SUN 180 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE SUN 250 MG KÕVAKAPSLID
temosolomiid
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET,.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Temozolomide SUN ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Temozolomide SUN-i võtmist
3.
Kuidas Temozolomide SUN-i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Temozolomide SUN-i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON TEMOZOLOMIDE SUN JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Temozolomide SUN sisaldab toimeainet nimega temosolomiid. See on
kasvajavastane aine.
Temozolomide SUN-i kasutatakse kindlat tüüpi ajukasvajaga
patsientide raviks:
-
täiskasvanutel esmakordselt diagnoositud multiformse glioblastoomi
korral. Temozolomide
SUN-i kasutatakse esmalt koos radioteraapiaga (ravi samaaegne faas) ja
seejärel üksi (ravi
monoteraapia faas).
-
3-aastastel ja vanematel lastel ning täiskasvanud patsientidel
pahaloomulise glioomi korral,
näiteks nagu multiformne glioblastoom või anaplastiline
astrotsütoom.. Temozolomide SUN-i
kasutatakse juhul, kui pärast kasvaja standardravi tekib
retsidiveerumine või progresseerumine.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE TEMOZOLOMIDE SUN I VÕTMIST
TEMOZOLOMIDE-SUN I EI TOHI VÕTTA
-
kui olete temosolomiidi või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline.
-
ku
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Temozolomide SUN 5 mg kõvakapslid
Temozolomide SUN 20 mg kõvakapslid
Temozolomide SUN 100 mg kõvakapslid
Temozolomide SUN 140 mg kõvakapslid
Temozolomide SUN 180 mg kõvakapslid
Temozolomide SUN 250 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
5 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 5 mg temosolomiidi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 30,97 mg laktoosi.
20 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 20 mg temosolomiidi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 18,16 mg laktoosi.
100 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 100 mg temosolomiidi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 90,801 mg laktoosi.
140 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 140 mg temosolomiidi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 127,121 mg laktoosi.
180 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 180 mg temosolomiidi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 163,441 mg laktoosi.
250 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 250 mg temosolomiidi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 227,001 mg laktoosi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
5 mg kõvakapsel (kapsel)
Kõvad želatiinkapslid valge läbipaistmatu otsa ja kerega, millele
on rohelise tindiga trükitud. Otsale
on trükitud „890”. Kerele on trükitud „5 mg” ja kaks triipu.
3
20 mg kõvakapsel (kapsel)
Kõvad želatiinkapslid valge läbipaistmatu otsa ja kerega, millele
on kollase tindiga trükitud. Otsale on
trükitud „891”. Kerele on trükitud „20 mg” ja kaks triipu.
100 mg kõvakapsel (kapsel)
Kõvad želatiinkapslid valge läbipaistmatu otsa ja kerega, millele
on roosa tindiga trükitud. Otsale on
trükitud „892”. Kerele on trükitud „100 mg” ja kaks triipu.
140 mg kõvakapsel (kapsel)
Kõvad želatiinkapslid valge läbipaistmatu otsa ja kerega, millele
on sinise tindiga trükitud. Otsale on
trükitud „929”. Kerele on trükitud „140 mg” ja
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu