Temozolomide Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temozolomid

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Za zdravljenje odraslih bolnikov z novo diagnosticiranim multiformnim glioblastomom ob sočasnem radioterapiji (RT) in kasneje kot samostojno zdravljenje. Za zdravljenje otroke, starejše od treh let, mladostniki in odrasli bolniki s malignega glioma, na primer glioblastomom multiforme anaplastični astrocitomi, ki prikazujejo, ponovitev ali napredovanje po standardni terapiji,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                101
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini.
Shranjujte vsebnik tesno zaprt za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljeno zdravilo ali odpadni material zavrzite v skladu z
lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Hexal AG
Industriestraße 25
83607 Holzkirchen
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/10/616/001
EU/1/10/616/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
LOT:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Temozolomid Hexal 5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC {številka}
SN {številka}
NN {številka}
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
102
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA, KI VSEBUJE STEKLENICO
1.
IME ZDRAVILA
Temozolomid Hexal 20 mg trde kapsule
temozolomid
2.
NAVEDBA ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje 20 mg temozolomida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo. Dodatne informacije so v navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
5 trdih kapsul
20 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priložena navodila.
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom, po možnosti v zaklenjeni
omari. Nenamerno zaužitje je
lahko za otroke smrtno.
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
citotoksično
Ne odpirajte, drobite ali žvečite kapsul, ampak jih pogoltnite cele.
Če se kapsula poškoduje, pazite, da
prašek ne pride v stik z vašo kožo, očmi ali nosom.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
103
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temper
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Temozolomid Hexal 5 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 5 mg temozolomida.
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 168 mg brezvodne laktoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula (kapsula)
Trde kapsule imajo belo telo in zeleno kapico ter vtisnjen napis s
črnim črnilom. Na kapici je vtisnjen
znak „TMZ”. Na telesu pa je vtisnjen znak „5”.
Dolžina ene kapsule je približno 15,8 mm.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Temozolomid Hexal je indicirano za zdravljenje:
-
odraslih bolnikov z novo diagnosticiranim multiformnim glioblastomom,
sočasno z radioterapijo
(RT) in pozneje kot monoterapija,
-
otrok, starih 3 leta in več, mladostnikov in odraslih bolnikov z
malignim gliomom, na primer
multiformnim glioblastomom ali anaplastičnim astrocitomom, ki se po
standardnem zdravljenju
ponovi ali napreduje.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Temozolomid Hexal smejo predpisati le zdravniki, ki imajo izkušnje z
zdravljenjem možganskih
tumorjev.
Predpiše se lahko tudi antiemetično zdravljenje (glejte poglavje
4.4).
Odmerjanje
_Odrasli bolniki z novo diagnosticiranim multiformnim glioblastomom _
Zdravilo Temozolomid Hexal se uporablja v kombinaciji z žariščno
radioterapijo (faza sočasne
terapije), temu pa sledi do 6 ciklov monoterapije (monoterapijska
faza) s temozolomidom (TMZ).
_Faza sočasne terapije _
TMZ naj bolnik jemlje peroralno v odmerku 75 mg/m
2
na dan 42 dni, sočasno z žariščno radioterapijo
(60 Gy, danih v 30 delnih odmerkih). Zmanjševanje odmerka ni
priporočeno, vendar se boste vsak
teden odločili o morebitni odložitvi jemanja TMZ ali njegovi
ukinitvi na podlagi kriterijev
hematološke in nehematološke toksičnosti. TMZ lahko bolnik jemlje
ves čas 42-dnevnega obdobja
sočasne terapije (do 49 dni), če so izpolnjeni vsi od naslednjih
pogoje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này