Temozolomide Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temozolomid

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Til behandling af voksne patienter med nyligt diagnosticeret glioblastom multiforme samtidig med strålebehandling (RT) og derefter som monoterapibehandling. Til behandling af børn fra en alder af tre år, unge og voksne patienter med ondartet gliom, såsom glioblastoma multiforme eller anaplastisk astrocytom, der viser recidiv eller progression efter standardbehandling.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2010-03-15

Tờ rơi thông tin

                                73
B. INDLÆGSSEDDEL
74
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
TEMOZOLOMIDE ACCORD 5 MG HÅRDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE ACCORD 20 MG HÅRDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE ACCORD 100 MG HÅRDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE ACCORD 140 MG HÅRDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE ACCORD 180 MG HÅRDE KAPSLER
TEMOZOLOMIDE ACCORD 250 MG HÅRDE KAPSLER
temozolomid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret Temozolomide Accord til dig personligt. Lad
derfor være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Temozolomide Accord
3.
Sådan skal du tage Temozolomide Accord
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Temozolomid er et kræftlægemiddel.
Temozolomide Accord kapsler bruges til behandling af særlige typer
hjernesvulster:
−
hos voksne med nyligt diagnosticeret glioblastoma multiforme
(hjernesvulster). Temozolomid bruges
først sammen med strålebehandling (behandlingsfase med samtidig
behandling) og derefter alene
(behandlingsfase med monoterapi).
−
hos børn i alderen 3 år og derover, samt voksne patienter med
malignt (ondartet) gliom (glioblastoma
multiforme eller anaplastisk astrocytom). Temozolid bruges til
behandling af disse svulster, hvis de
kommer igen eller bliver værre efter standardbehandling.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE TEMOZOLOMIDE ACCORD
TAG IKKE TEMOZOLOMIDE ACCORD
−
hvis du er allergisk over for temozolomid eller et
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Temozolomide Accord 5 mg hårde kapsler
Temozolomide Accord 20 mg hårde kapsler
Temozolomide Accord 100 mg hårde kapsler
Temozolomide Accord 140 mg hårde kapsler
Temozolomide Accord 180 mg hårde kapsler
Temozolomide Accord 250 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
5 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 5 mg temozolomid.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård kapsel indeholder 168 mg vandfri lactose.
20 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 20 mg temozolomid.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård kapsel indeholder 14,6 mg vandfri lactose.
100 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 100 mg temozolomid.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård kapsel indeholder 73 mg vandfri lactose.
140 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 140 mg temozolomid.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård kapsel indeholder 102,2 mg vandfri lactose.
180 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 180 mg temozolomid.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård kapsel indeholder 131,4 mg vandfri lactose.
250 mg hårde kapsler
Hver hård kapsel indeholder 250 mg temozolomid.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård kapsel indeholder 182,5 mg vandfri lactose.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
3
5 mg hård kapsel (kapsel).
De hårde kapsler er grønne/hvide hårde gelatinekapsler påtrykt
‘TMZ’ på hætten & ‘5’ på kroppen.
Hver kapsel har en længde på cirka 15 mm.
20 mg hård kapsel (kapsel).
De hårde kapsler er gule/hvide hårde gelatinekapsler påtrykt
‘TMZ’ på hætten & ‘20’ på kroppen.
Hver kapsel har en længde på cirka 11 mm.
100 mg hård kapsel (kapsel).
De hårde kapsler er pink/hvide hårde gelatinekapsler påtrykt
‘TMZ’ på hætten & ‘100’ på kroppen.
Hver kapsel har en længde 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này