Temodal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temosolomiid

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V. 

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Temodal raske kapslid on näidustatud ravi:täiskasvanud patsientidel, kellel on äsja diagnoositud glioblastoma erüteem samaaegselt koos kiiritusravi ja hiljem monotherapy ravi;lapsed vanuses kolm aastat, noorukid ja täiskasvanud patsientidele, kellel on pahaloomuline glioma, nagu glioblastoma erüteem või anaplastic astrocytoma, näidates kordumise või progresseerumise pärast standardset ravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

1999-01-26

Tờ rơi thông tin

                                53
MINIMAALSED ANDMED, M
IS PEAVAD OLEMA VÄIKESEL VAHETUL
SISE
PAKENDIL
KOTIKE,
MIS SISALDAB
1
TEMODAL 100
MG KÕVAKAPSLI
T
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS JA MANUSTAMISTEE(D)
Temodal 100 mg kapslid
t
emozolomidum
Suukaudne
2.
MANUSTAMISVIIS
3.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP
4.
PARTII NUMBER
Lot
5.
PAKENDI SISU KAALU, MAHU
VÕI ÜHIKUTE JÄ
RGI
1 kapsel
6.
MUU
54
MINIMAALSED ANDMED, MIS PEAVAD OLEMA VÄIKESEL VAHETUL
SISEPAKENDIL
KOTIKE, MIS SISALDAB
1
TEMODAL 140
MG KÕVAKAPSLI
T
1.
RAVIM
PREPARAADI NIMETUS JA MANUSTAMISTEE(D)
Temodal 140 mg kapslid
t
emozolomidum
Suukaudne
2.
MANUSTAMIS
VIIS
3.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP
4.
PARTII NUMBER
Lot
5.
PAKENDI SISU KAALU, MAHU VÕI ÜHIKUTE JÄRGI
1 kapsel
6.
MUU
55
MINIMAALSED ANDMED, MIS PEA
VAD O
LEMA VÄIKESEL VAHETUL
SISEPAKENDIL
KOTIKE, MIS SISAL
DAB 1
TEMODAL 180
MG KÕVAKAPSLI
T
1.
RAVIMPREPA
RAAD
I NIMETUS JA MANUSTAMISTEE(D)
Temodal 180 mg kapslid
t
emozolomidum
Suukaudne
2.
MANUSTAMISVIIS
3.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP
4.
PARTII NUM
BER
Lot
5.
PAKENDI SISU KAALU, MAHU VÕI ÜHIKUTE JÄRGI
1 kapsel
6.
MUU
56
MINIMAALSED ANDMED, MI
S
PEAVAD OLEMA
VÄIK
ESEL VAHETUL
SISEPAKENDIL
KOTIKE, MIS SISALDAB
1
TEMODAL 250
MG KÕVAKAPSLI
T
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS JA MANUSTAMISTEE(D)
Temodal 250 mg kapslid
t
emozolomidum
Suukaudne
2.
MANUSTAMISVIIS
3.
KÕLBL
IKKUSAEG
EXP
4.
PARTII NUMBER
Lot
5.
PAKENDI
SISU KAALU, MAHU VÕI ÜHIKUTE JÄRGI
1 kapsel
6.
MUU
57
VÄLISPAKENDIL PEAVAD OLEMA JÄRGMISED ANDMED
PAPPKARP
1.
RAVIMPREPARAAD
I NIMETUS
Temodal 2,5 mg/ml
infusioonilahuse pulber
t
emosolomiid
2.
TOIME
AINE(TE) SISALDUS
Iga viaal sisaldab 100 mg temosolomiidi.
Pärast manustamiskõlblikuks muutmist sisaldab
1
ml infusioonilahust 2,
5
mg temosolomiidi.
3.
ABIAINED
Abiained: manni
tool (E421), treoniin,
polüsorbaat
80,
naatriumtsitraat
ja k
ontsentreeritud
soolhape
(pH kohandamiseks).
Naat
riumi kohta lu
gege
lähemalt infolehest.
4.
RAVIMVORM JA PAKENDI SUURUS
Infusioonilahuse pulber
1 viaal 100 mg
5.
MANUSTAMISVIIS JA
-TEE(D)
Ai
nult intravenoosseks ma
nustamiseks
Ainult ühekordseks kasutamiseks
En
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Temodal 5
mg kõvakapslid
Temodal 20
mg kõvakapslid
Temodal 100
mg kõvakapslid
Temodal 140
mg kõvakapslid
Temodal 180
mg kõvakapslid
Temodal 250
mg kõvakapslid
2.
KVALIT
ATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
5
mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab
5
mg temosolomiidi
(
Temozolomidum
).
Teadaolevat toimet omav
(ad) abiaine(d)
I
ga kõvakapsel sisaldab 132,
8
mg veevaba laktoosi.
20
mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab
20 mg temosolomiidi (
Temozolomidum
).
Teadaolevat toimet omav
(ad) abiaine(d)
Iga kõ
vakapsel sisaldab 18
2,2
mg veevaba laktoosi.
100
mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab
100
mg temosolomiidi (
Temozolomidum
).
Teadaolevat toimet omav
(ad) abiaine(d)
Iga kõvakapsel sisaldab 175,7
mg veevaba laktoosi.
140
mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab
140
mg temosolomiidi (
Temozolomidum
).
Teadaolevat toimet omav
(ad) abiaine(d)
Iga kõ
vakapsel sisaldab 246
mg veevaba laktoosi.
180
mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab
180 mg
temosolomiidi (
Temozolomidum
).
Teadaolevat toimet omav
(ad) abiaine(d)
Iga kõ
vakapsel sisaldab 316,3
mg veevaba laktoosi.
250
mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab
250
mg temosolomiidi (
Temozolomidum
).
Teadaolevat toimet omav
(ad) abiaine(d)
Iga kõvakap
sel sisaldab 154
,3
mg veevaba laktoosi.
Abiainete täielik loetelu vt
lõik 6.1.
3.
R
AVIMVORM
5 mg kõvakapsel (kapsel).
3
Kõvakapslitel on
läbipaistmatu
valge kapslikorpus,
läbipaistmatu
roheline kapsli
kaas ning peal musta
tindiga märgistus. K
apslikaanel
on märgistus „
TEMODAL
”
, kapslikorpusel
on märgistus „
5
mg”,
Schering-
Plough logo ning kaks triipu.
20
mg kõvakapsel (kapsel).
Kõvakapslitel on
läbipaistmatu
valge kapslikorpus,
läbipaistmatu
kollane kapsli
kaas ning peal musta
tin
diga märgistus. K
apslikaa
nel on märgistus „
TEMODAL
”
, kapslikorpusel
on märgistus „20
mg”,
Schering-
Plough logo ning kaks triipu.
100
mg kõvakapsel (kapsel).
Kõvakapslitel on
läbipaistmatu
valge kapslikorpus,
läbipaistm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu