Tecovirimat SIGA

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
15-12-2023

Thành phần hoạt chất:

Tecovirimat

Sẵn có từ:

SIGA Technologies Netherlands B.V.

Mã ATC:

J05AX24

INN (Tên quốc tế):

tecovirimat monohydrate

Nhóm trị liệu:

Antivirale midler til systemisk bruk

Khu trị liệu:

Poxviridae Infections; Cowpox; Monkeypox; Vaccinia; Smallpox

Chỉ dẫn điều trị:

Tecovirimat SIGA is indicated for the treatment of the following viral infections in adults and children with body weight at least 13 kg:- Smallpox- Monkeypox- CowpoxTecovirimat SIGA is also indicated to treat complications due to replication of vaccinia virus following vaccination against smallpox in adults and children with body weight at least 13 kg (see sections 4. 4 og 5. Tecovirimat SIGA should be used in accordance with official recommendations.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2022-01-06

Tờ rơi thông tin

                                23
PAKNINGSVEDLEGG
24
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
TECOVIRIMAT SIGA 200 MG, HARDE KAPSLER
tekovirimat
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, Dette
gjelder også bivirkninger som
ikke er nevnt i pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Tecovirimat SIGA er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Tecovirimat SIGA
3.
Hvordan du bruker Tecovirimat SIGA
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Tecovirimat SIGA
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA TECOVIRIMAT SIGA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Tecovirimat SIGA inneholder virkestoffet tekovirimat.
Tecovirimat SIGA brukes til å behandle virusinfeksjoner slik som
kopper, apekopper (mpox) og
kukopper hos voksne og barn med kroppsvekt på minst 13 kg.
Tecovirimat SIGA brukes også til å behandle komplikasjoner fra
koppervaksiner.
Tecovirimat SIGA fungerer ved å stoppe viruset fra å spre seg. Det
vil hjelpe kroppen din med å
bygge opp beskyttelse mot viruset til du blir bedre.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER TECOVIRIMAT SIGA
BRUK IKKE TECOVIRIMAT SIGA
-
dersom du er allergisk overfor Tecovirimat SIGA eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Snakk med lege eller apotek før du bruker Tecovirimat SIGA.
-
Hv
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Tecovirimat SIGA 200 mg, harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver hard kapsel inneholder tekovirimatmonohydrat tilsvarende 200 mg
tekovirimat.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt
Hver kapsel inneholder 31,5 mg laktose (som monohydrat) og 0,41 mg
paraoransje (E110).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard
Mørke gelatinkapsler med et oransje overtrekk og svart hette, som
inneholder hvitt til nesten hvitt
pulver. Kapselen er merket med "SIGA" og SIGA-logoen (en buet trekant
med bokstaver i) etterfulgt
av "®" i hvit skrift. Hetten er merket med "ST-246
®
" i hvit skrift. Kapslene er 21,7 millimeter lange og
7,64 millimeter i diameter.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Tecovirimat SIGA er indisert til voksne og barn med en kroppsvekt på
minst 13 kg for behandling av
følgende virale infeksjoner:
o
kopper
o
apekopper (mpox)
o
kukopper
Tecovirimat SIGA er også indisert til å behandle komplikasjoner pga.
replikasjon av vaccinia-virus
etter vaksinering mot kopper av voksne og barn med en kroppsvekt på
minst 13 kg (se pkt. 4.4 og 5.1).
Tecovirimat SIGA skal kun brukes i henhold til offisielle
anbefalinger.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Behandling med tekovirimat skal påbegynnes så snart som mulig etter
diagnose (se pkt. 4.1).
_ _
_Voksne og barn med en kroppsvekt på minst 13 kg _
De anbefalte dosene er beskrevet i tabell 1.
TABELL 1:
ANBEFALT DOSER ETTER KROPPSVEKT
3
KROPPSVEKT
DOSERING
ANTALL KAPSLER
13 kg til mindre enn 25
kg
200 mg hver 12. time i 14 dager
Én tekovirimatkapsel på
200 mg
25 kg til mindre enn 40
kg
400 mg hver 12. time i 14 dager
To tekovirimatkapsler på
200 mg
40 kg til mindre enn
120 kg
600 mg hver 12. time i 14 dager
Tre teko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu