Tavlesse

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Fostamatinib dinaatrium -

Sẵn có từ:

Instituto Grifols S.A.

Mã ATC:

B02BX

INN (Tên quốc tế):

fostamatinib

Nhóm trị liệu:

Muud süsteemse hemostatics

Khu trị liệu:

Trombotsütopeenia

Chỉ dẫn điều trị:

Tavlesse on näidustatud ravi krooniliste immuunsüsteemi trombotsütopeenia (ITP) täiskasvanud patsientidel, kes on tulekindlad teiste ravimitega.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2020-01-09

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PAKENDI INFOLEHT
33
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
TAVLESSE 100 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
TAVLESSE 150 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
dinaatriumfostamatiniib-heksahüdraat
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.

Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.

Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.

Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.

Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on TAVLESSE ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne TAVLESSE võtmist
3.
Kuidas TAVLESSEt võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas TAVLESSEt säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
Mis ravim on TAVLESSE ja milleks seda kasutatakse
MIS RAVIM ON TAVLESSE
TAVLESSE sisaldab toimeainena fostamatiniibi. Selle sihtmärk on
ensüüm, mida nimetatakse põrna
türosiinkinaasiks ja millel on oluline osa trombotsüütide ehk
vereliistakute hävitamises. Sel viisil
takistab TAVLESSE immuunsüsteemil vereliistakuid hävitamast ja
suurendab vereliistakute arvu
organismis, aidates omakorda vähendada raske verejooksu riski.
MILLEKS TAVLESSET KASUTATAKSE
TAVLESSEt kasutatakse selliste täiskasvanute raviks, kellel on
kroonilise immuuntrombotsütopeenia
(ITP) tõttu veres liiga vähe vereliistakuid ning varasem ITP ravi ei
ole andnud piisavat tulemust. ITP
on autoimmuunhaigus, mille korral immuunsüsteem ründab organismi ja
hävitab vereliistakuid.
Vereliistakuid on vaja vere 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
TAVLESSE 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
TAVLESSE 150 mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
TAVLESSE 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 126,2 mg
dinaatriumfostamatiniib-heksahüdraati (mis
vastab 100 mg fostamatiniibile).
_Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d) _
Üks 100 mg tablett sisaldab 23 mg naatriumi (abiainetest ja
dinaatriumfostamatiniibheksahüdraadist).
TAVLESSE 150 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 189,3 mg
dinaatriumfostamatiniibheksahüdraati (mis
vastab 150 mg fostamatiniibile).
_Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d) _
Üks 150 mg tablett sisaldab 34 mg naatriumi (abiainetest ja
dinaatriumfostamatiniibheksahüdraadist).
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett.
TAVLESSE 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ligikaudu 9,0 mm läbimõõduga ümmargune kaksikkumer tumeoranž
õhukese polümeerikattega
tablett, mille ühel küljel on pimetrükk „100“ ja teisel küljel
„R“.
TAVLESSE 150 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ligikaudu 7,25 mm × 14,5 mm ovaalne kaksikkumer heleoranž õhukese
polümeerikattega tablett,
mille ühel küljel on pimetrükk „150“ ja teisel küljel „R“.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1.
NÄIDUSTUSED
TAVLESSE on näidustatud kroonilise immuuntrombotsütopeenia (ITP)
raviks täiskasvanud
patsientidel, kelle haigus ei allu muule ravile (vt lõik 5.1).
4.2.
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi fostamatiniibiga tohib alustada ja see peab toimuma
hematoloogiliste haiguste ravis kogenud
arsti järelevalve all.
3
_Annustamine _
Fostamatiniibi annustamiss
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu