Synjardy

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

empagliflozin, metformin

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim

Mã ATC:

A10BD20

INN (Tên quốc tế):

empagliflozin, metformin

Nhóm trị liệu:

Narkotika anvendt i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Synjardy er indiceret hos voksne i alderen 18 år og ældre med type 2-diabetes som et supplement til kost og motion til forbedring af glykæmisk kontrol:patienter, der ikke er tilstrækkeligt kontrolleret på deres maksimalt tolereret dosis af metformin alene, patienter, der ikke er tilstrækkeligt kontrolleret med metformin i kombination med andre glukose-sænkende lægemidler, herunder insulin;hos patienter, der allerede behandles med en kombination af empagliflozin og metformin som særskilte tabletter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2015-05-27

Tờ rơi thông tin

                                68
B. INDLÆGSSEDDEL
69
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
SYNJARDY 5 MG/850 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
SYNJARDY 5 MG/1000 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
SYNJARDY 12,5 MG/850 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
SYNJARDY 12,5 MG/1000 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
empagliflozin/metforminhydrochlorid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der
er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Synjardy
3.
Sådan skal du tage Synjardy
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
VIRKNING
Synjardy indeholder de to aktive stoffer empagliflozin og metformin.
Hvert stof tilhører en gruppe
lægemidler kaldet “orale antidiabetika”. Disse lægemidler tages
gennem munden for at behandle
type 2-sukkersyge.
HVAD ER TYPE 2-SUKKERSYGE?
Type 2-sukkersyge er en sygdom, der skyldes både gener og livsstil.
Hvis du har type 2-sukkersyge,
danner din bugspytkirtel ikke insulin nok til at kontrollere dit
blodsukker, og din krop kan ikke udnytte
sin egen insulin godt nok. Det medfører, at blodsukkeret bliver for
højt, og det kan give problemer
med helbredet, som f.eks. hjertesygdom, nyresygdom, blindhed og
dårligt blodomløb i arme og ben.
HVORDAN VIRKER SYNJARDY?
Empagliflozin tilhører en gruppe lægdemidler kaldet natriumglukose
co-transportør 2- (SGLT2)
hæmmere. Det virker ved at blokere S
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Synjardy 5 mg/850 mg filmovertrukne tabletter
Synjardy 5 mg/1000 mg filmovertrukne tabletter
Synjardy 12,5 mg/850 mg filmovertrukne tabletter
Synjardy 12,5 mg/1000 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Synjardy 5 mg/850 mg filmovertrukne tabletter
Hver tablet indeholder 5 mg empagliflozin og 850 mg
metforminhydrochlorid.
Synjardy 5 mg/1000 mg filmovertrukne tabletter
Hver tablet indeholder 5 mg empagliflozin og 1000 mg
metforminhydrochlorid.
Synjardy 12,5 mg/850 mg filmovertrukne tabletter
Hver tablet indeholder 12,5 mg empagliflozin og 850 mg
metforminhydrochlorid.
Synjardy 12,5 mg/1000 mg filmovertrukne tabletter
Hver tablet indeholder 12,5 mg empagliflozin og 1000 mg
metforminhydrochlorid.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukket tablet.
Synjardy 5 mg/850 mg filmovertrukne tabletter
Gullig, oval, bikonveks, filmovertrukket tablet på 19,2 mm x 9,4 mm,
præget med “S5” og Boehringer
Ingelheim logo på den ene side og “850” på den anden side.
Synjardy 5 mg/1000 mg filmovertrukne tabletter
Brunlig gul, oval, bikonveks filmovertrukket tablet på 21,1 mm x 9,7
mm, præget med “S5” og
Boehringer Ingelheim logo på den ene side og “1000” på den anden
side.
Synjardy 12,5 mg/850 mg filmovertrukne tabletter
Svagt pink, oval, bikonveks filmovertrukket tablet på 19,2 mm x 9,4
mm, præget med “S12” og
Boehringer Ingelheim logo på den ene side og “850” på den anden
side.
Synjardy 12,5 mg/1000 mg filmovertrukne tabletter
Mørk brunlig lilla, oval, bikonveks filmovertrukket tablet på 21,1
mm x 9,7 mm, præget med “S12” og
Boehringer Ingelheim logo på den ene side og “1000” på den anden
side.
3
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Synjardy er indiceret til behandling af voksne med type 2-diabetes
mellitus som supplement til diæt og
motion:

hvis patienten er utilstrækkeligt kontrolleret med den maksimalt
tolererede dosis metformin som
monoterapi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu