Suvaxyn Circo+MH RTU

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Inactivated recombinant chimeric porcine circovirus type 1 containing the porcine circovirus type 2 ORF2 protein, Inactivated Mycoplasma hyopneumoniae, strain P-5722-3

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QI09AL

INN (Tên quốc tế):

Porcine circovirus and porcine enzootic pneumonia vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Sertés

Khu trị liệu:

Inaktivált vírus vagy inaktivált bakteriális oltóanyagok

Chỉ dẫn điều trị:

Az aktív immunizálására a disznók a 3 hetes korban ellen-es típusú sertés circovírus 2 (PCV2), hogy csökkentse a vírusterhelés vér lymphoid szövetekben, széklet ürítés által okozott fertőzés PCV2. Az aktív immunizálására a disznók éves kor felett 3 héttel ellen Mycoplasma hyopneumoniae, hogy csökkenti a tüdő elváltozások okozta fertőzés M. hyopneumoniaeval.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2015-11-06

Tờ rơi thông tin

                                17
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
18
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
SUVAXYN CIRCO+MH RTU EMULZIÓS INJEKCIÓ SERTÉSEK RÉSZÉRE
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja és a gyártási tételek
felszabadításáért felelős gyártó:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIUM
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Suvaxyn Circo+MH RTU emulziós injekció sertések részére
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
1 adag (2 ml) tartalma:
HATÓANYAG:
Inaktivált rekombináns 1-es típusú sertés cirkovírus 2-es
típusú sertés
cirkovírus ORF2 fehérjével
Inaktivált
_Mycoplasma hyopneumoniae,_
P-5722-3 törzs
_ _
2,3 – 12,4 RP*
1,5 – 3,8 RP*
ADJUVÁNS(OK):
Szkvalán
Poloxamer 401
Poliszorbát 80
SEGÉDANYAG(OK)
0,4% (v/v)
0,2% (v/v)
0,032% (v/v)
Tiomerzál
0,2 mg
*Antigén mennyiség mérésére alkalmas ELISA módszerrel (in vitro
hatékonysági teszt) meghatározott
és referencia vakcinához viszonyított relatív hatékonyság.
Fehér egynemű emulzió.
4.
JAVALLAT(OK)
Háromhetesnél idősebb sertések aktív immunizálására 2-es
típusú sertés cirkovírus (PCV2) ellen, a vér
és a lymphoid szövetek vírus terhelésének csökkentésére, a
lymphoid szövetek PCV2 fertőzéshez
társult elváltozásainak és a bélsárral való vírusürítés
csökkentésére.
Háromhetesnél idősebb sertések
_Mycoplasma hyopneumoniae _
elleni aktív immunizálására, a
_M. _
_hyopneumoniae_
fertőzés okozta tüdőelváltozások mérséklésére.
Az immunitás kezdete: 3 héttel a vakcinázás után.
Az immunitás tartóssága: 23 hét a vakcinázás után.
19
5.
ELLENJAVALLATOK
Nincsenek.
6.
MELLÉKHATÁSOK
A testhőmérséklet átmeneti emelkedését (átlagosan 1°C) a
vakcinázás utáni első 24 órában igen
gyakran figyelték meg a laboratóriumi és telepi vizsgálatokban.
Egyes sertéseknél a keze
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Suvaxyn Circo+MH RTU emulziós injekció sertések részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
1 adag (2 ml) tartalma:
HATÓANYAGOK:
Inaktivált rekombináns 1-es típusú sertés cirkovírus 2-es
típusú sertés
cirkovírus ORF2 fehérjével
Inaktivált
_Mycoplasma hyopneumoniae,_
P-5722-3 törzs
_ _
2,3 – 12,4 RP*
1,5 – 3,8 RP*
ADJUVÁNS(OK):
Szkvalán
Poloxamer 401
Poliszorbát 80
SEGÉDANYAG(OK)
0,4% (v/v)
0,2% (v/v)
0,032% (v/v)
Tiomerzál
0,2 mg
*Antigén mennyiség mérésére alkalmas ELISA módszerrel (in vitro
hatékonysági teszt) meghatározott
és referencia vakcinához viszonyított relatív hatékonyság.
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Emulziós injekció.
Fehér, egynemű emulzió.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Sertés (hízó sertés).
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Háromhetesnél idősebb sertések aktív immunizálására 2-es
típusú sertés cirkovírus (PCV2) ellen, a vér
és a lymphoid szövetek vírus terhelésének csökkentésére, a
lymphoid szövetek PCV2 fertőzéshez
társult elváltozásainak és a bélsárral való vírusürítés
csökkentésére.
Háromhetesnél idősebb sertések
_Mycoplasma hyopneumoniae _
elleni aktív immunizálására, a
_M. _
_hyopneumoniae_
fertőzés okozta tüdőelváltozások mérséklésére.
Az immunitás kezdete: 3 héttel a vakcinázás után.
Az immunitás tartóssága: 23 hét a vakcinázás után.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
3
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Kizárólag egészséges állatok vakcinázhatók.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
Nincs információ a vakcina ártalmatlanságáról tenyészkanokban.
Tenyészkanoknál nem alkalmazható.
Az állatok kezelését végző személyre vonatkozó különleges

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-06-2017