Steglujan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamic hape, sitagliptin fosfaat, monohüdraat

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BD24

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin, sitagliptin

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Suhkurtõbi, tüüp 2

Chỉ dẫn điều trị:

Steglujan on näidustatud täiskasvanutel vanuses 18 aastat ja vanemad, tüüp 2 diabeet lisandina toitumise ja treeningu parandamiseks glycaemic kontroll:kui metformiin ja/või sulphonylurea (SU) ja üks monocomponents kohta Steglujan ei taga piisavat kontrolli glycaemic. patsientidel, juba ravitakse kombinatsioon ertugliflozin ja sitagliptin kui eraldi tabletid.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                34
VÄLISPAKENDIL PEAVAD OLEMA JÄRGMISED ANDMED
STEGLUJAN
5 MG/100 MG KARP
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Steglujan 5 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
ertugliflozinum/
sitagliptinum
2.
TOIMEAINE(TE) SISALDUS
Üks tablett sisaldab
ertugliflosiin
-L-
püroglutaamhap
et, mis vastab
5 mg
ertugliflosiini
le, ja
sitagliptiinfosfaatmonohüdraa
ti, mis vastab
100 mg
sitagliptiini
le.
3.
ABIAINED
4.
RAVIMVORM JA PAKENDI SUURUS
õhukese polümeerikattega tablett
14
õhukese polümeerikattega tabletti
28
õhukese polümeerikattega tabletti
30
õhukese polümeerikattega tabletti
30x1
õhukese polümeerikattega tabletti
84
õhukese polümeerikattega tabletti
90
õhukese polümeerikattega tabletti
98
õhukese polümeerikattega tabletti
5.
MANUSTAMISVIIS JA
-TEE(D)
Enne ravimi kasutamist lugege
pakendi infolehte.
Suukaudne
6.
ERIHOIATUS, ET RAVIMIT TULEB HOIDA LASTE EEST VARJATUD JA
KÄTTESAAMATUS KOHAS
Hoida laste eest varjatud ja kättesaamatus kohas.
7.
TEISED ERIHOIATUSED (VAJADUSEL)
8.
KÕLBLIKKUSAEG
EXP
35
9.
SÄILITAMISE ERITINGIMUSED
10.
ERINÕUDED KASUTAMATA JÄÄNUD RAVIMPREPARAADI VÕI SELLEST
TEKKINUD JÄÄTMEMATERJALI HÄVITAMISEKS, VASTAVALT VAJADUSELE
11.
MÜÜGILOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Merck Sharp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Holland
12.
MÜÜGILOA NUMBER (NUMBRID)
EU/1/18/1266/001 (14
õhukese polümeerikattega tabletti)
EU/1/18/1266/002 (28
õhukese polümeerikattega tabletti)
EU/1/18/1266/003 (30
õhukese polümeerikattega tabletti)
EU/1/18/1266/004 (30x1
õhukese polümeerikattega tabletti)
EU/1/18/1266/005 (84 õhukese
polümeerikattega tabletti)
EU/1/18/1266/006 (90
õhukese polümeerikattega tabletti)
EU/1/18/1266/013 (98
õhukese polümeerikattega tabletti)
13.
PARTII NUMBER
Lot
14.
RAVIMI VÄLJASTAMISTINGIMUSED
15.
KASUTUSJUHEND
16.
TEAVE BRAILLE’ KIRJAS
(PUNKTKIRJAS)
Steglujan 5 mg/100 mg
17.
AINULAADNE IDENTIFIKAATOR
– 2D-
VÖÖTKOOD
Lisatud on 2D
-
vöötkood, mis sisaldab ainulaadset identifikaatorit.
18.
AINULAADNE IDENTIFIKAATOR
–
INIMLOETAVAD ANDMED
PC
SN
NN
36
MIN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Steglujan 5 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Steglujan 15 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Steglujan 5 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks tablett sisaldab
ertugliflosiin
-L-
püroglutaamhap
et, mis vastab
5
mg ertugliflosiini
le, ja
sitagliptiinfosfaatmonohüdraa
ti, mis vastab
100
mg sitagliptiini
le.
Steglujan 15 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks tablett sisaldab
ertugliflosiin
-L-
püroglutaamhap
et, mis vastab
15
mg ertugliflosiini
le, ja
sitagliptiinfosfaatmonohüdraa
ti, mis vastab 100
mg sitagliptiini
le.
Abiainete täielik loetelu vt lõik
6.1.
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett (tablett)
Steglujan 5 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Beežid 12
x 7,4
mm mandlikujulised õhukese polümeerikattega tabletid, mille ühel
küljel on
pimetrükk
„554“ ja teine külg on sile.
Steglujan 15 mg/100
mg õhukese polümeerikattega tabletid
Pruunid 12 x 7,4
mm mandlikujulised õhukese polümeerikattega tabletid, mille ühel
küljel on
pimetrükk
„555“ ja teine külg on sile.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Steglujan
on näidustatud
2.
tüüpi diabeedi
ga 18-
aastastele ja vanematele
täiskasvanutele
lisaks
dieedile ja füüsilisele koormusele
:
•
glükeemilise kontrolli parandamiseks,
kui metformiini ja/või sulfonüüluureaga ja ühega
Steglujan’i üksikkomponentidest ei ole saavutatud piisavat
glükeemilist kontrolli
•
patsientidele
, kes juba saavad ertugliflosi
ini ja sitagliptiini kombinatsiooni eraldi tablettidena
(Uuringute tulemusi
kombinatsioon
ide ja mõju kohta
glükeemilisele kontrollile vt lõigud
4.4,
4.5 ja 5.1)
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
3
S
oovitatav algannus on
5 mg
ertugliflosiini/100
mg sitagliptiini
üks kord ööpäevas
.
Patsientidel, kes
taluvad algannust
ja vajavad täiendavat glükeemilist kontrolli
,
saab annust suurendada
15 mg
ertugliflosiini/100
mg sitagliptiini

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-04-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu