Steglatro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamic kisline

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BK04

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Sodium-glucose co-transporter 2 (SGLT2) inhibitors

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Steglatro je navedeno pri odraslih, starih 18 let in več, z vrsto 2 sladkorna bolezen kot dodatek k prehrani in vadbi za izboljšanje glycaemic nadzor:kot monotherapy pri bolnikih, za katere uporabo metformin je neprimerno zaradi nestrpnosti ali kontraindikacije. poleg drugih zdravil za zdravljenje sladkorne bolezni,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-03-21

Tờ rơi thông tin

                                34
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALI
H ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Merck Sharp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/18/1267/001 (14
filmsko obloženih
tablet)
EU/1/18/1267/002 (28
filmsko obloženih tablet
)
EU/1/18/1267/003 (30
filmsko obloženih tablet
)
EU/1/18/1267/004 (30 x 1
filmsko obložena tableta
)
EU/1/18/1267/005 (84
filmsko obloženih tablet
)
EU/1/18/1267/006 (90
filmsko obloženih tablet
)
EU/1/18/1267/013 (98 filmsko
obloženih tablet)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
steglatro 5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA
–
DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno
črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA
–
V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
35
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT ZA ZDR
AVILO
STEGLATRO 5 MG
1.
IME ZDRAVILA
Steglatro 5 mg tablete
ertugliflozin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
MSD
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
36
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA ZA ZDRAVILO S
TEGLATRO
15 MG
1.
IME ZDRAVILA
Steglatro 15
mg filmsko obložene tablete
ertugliflozin
2.
NAVEDBA ENE ALI V
EČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje
ertugliflozin
L-
piroglutaminsk
o kislin
o, kar ustreza
15 mg
ertugliflozina
.
3.
SEZNAM POMOŽNIH S
NOVI
Vsebuje laktozo.
Za
dodatne informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLI
KA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
14
filmsko obloženih tablet
28
filmsko obloženih tablet
30
filmsko obloženih tablet
30 x 1
filmsko obložena tableta
84
filmsko obloženih tablet
90
filmsko obloženih tablet
98
filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I
) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna upora
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Steglatro 5
mg filmsko obložene tablete
Steglatro 15
mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Steglatro 5
mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje
ertugliflozin
L-
piroglutaminsk
o kislin
o, kar ustreza
5
mg ertugliflozina
.
Pomožna snov
z znanim učinkom
Ena ta
bleta vsebuje 28
mg laktoze (v obliki
monohidrata).
Steglatro 15
mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje
ertugliflozin
L-
piroglutaminsk
o kislin
o, kar ustreza
15
mg ertugliflozina
.
Pomožna snov
z znanim učinkom
Ena ta
bleta vsebuje 85
mg laktoze (v obliki
monohidrata).
Za celoten se
znam
pomožnih snovi glejte poglavje
6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
f
ilmsko obložena tableta (tableta)
Steglatro 5
mg filmsko obložene tablete
r
ožnate, trikotne, filmsko obložene tablete,
velikosti 6,4 x 6,6 mm, na eni strani z
vtisnjeno oznako
"701" in
brez oznake na drugi strani
Steglatro 15
mg filmsko obložene tablete
r
deče, trikotne, filmsko obložene tablete,
velikosti 9,0 x 9,4
mm, na eni strani
z
vtisnjeno oznako
"702
" in brez oznake na drugi strani
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE
INDIKACIJE
Zdravilo Steglatro je indicirano
za zdravljenje
odraslih
z nezadostno urejeno
sladkorno boleznijo
tipa 2
kot dodatek k dieti in telesni aktivnosti
:

kot samostojno zdravljenje
, kadar
uporaba metformina zaradi intolerance ali kontraindikacij ni
primerna.

v kombinaciji z drugimi zdravili za zdravljenje sladkorne bolezni.
Za rezultate študij glede kombiniran
ih zdravljenj,
učink
ov
na urejenost glikemije
,
srčno
-
žilnih
dogodkov in
preučeva
nih populacij
glejte poglavja
4.4, 4.5 in 5.1
.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu