Spironolactone Ceva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

spironolacton

Sẵn có từ:

Ceva Santé Animale

Mã ATC:

QC03DA01

INN (Tên quốc tế):

spironolactone

Nhóm trị liệu:

honden

Khu trị liệu:

diuretica

Chỉ dẫn điều trị:

Voor gebruik in combinatie met standaardtherapie (inclusief diuretische ondersteuning, waar nodig) voor de behandeling van congestief hartfalen veroorzaakt door valvulaire regurgitatie bij honden.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2007-06-20

Tờ rơi thông tin

                                25
B. BIJSLUITER
26
BIJSLUITER
Spironolactone Ceva 10 mg tabletten voor honden
Spironolactone Ceva 40 mg tabletten voor honden
Spironolactone Ceva 80 mg tabletten voor honden
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Registratiehouder:
Ceva Santé Animale
10, av. de la Ballastière
33500 Libourne
France
Tel.: + 33 (0) 5 57 55 40 40
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte
Ceva Santé Animale
Z.I. Très le Bois
22600 Loudéac
France
Catalent Germany Schorndorf GmbH
Steinbeisstrasse 2
D-73614 Schorndorf
Germany
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Spironolactone Ceva 10 mg tabletten voor honden
Spironolactone Ceva 40 mg tabletten voor honden
Spironolactone Ceva 80 mg tabletten voor honden
Spironolactone
3.
GEHALTE AAN WERKZAME EN OVERIGE BESTANDDELEN
Spironolactone Ceva 10 mg bevat 10 mg spironolactone
Spironolactone Ceva 40 mg bevat 40 mg spironolactone
Spironolactone Ceva 80 mg bevat 80 mg spironolactone
4.
INDICATIES
Spironolactone Ceva tabletten worden gebruikt in combinatie met de
standaard therapie (indien nodig
inclusief diuretische ondersteuning) bij de behandeling van congestief
hartfalen als gevolg van valvulaire
regurgitatie bij honden.
27
5.
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij honden die lijden aan hypoadrenocorticisme,
hyperkaliëmie of hyponatriëmie.
Niet gebruiken in combinatie met niet-steroïdale anti-inflammatoire
geneesmiddelen (NSAIDs) bij
honden met nierinsufficiëntie (nierbeschadiging/disfunctie).
Niet gebruiken tijdens dracht of lactatie.
Niet toedienen aan dieren die gebruikt worden voor of bestemd zijn
voor het fokken.
6.
BIJWERKINGEN
Bij niet gecastreerde reuen wordt regelmatig een reversibele
prostaatatrofie (afname in grootte)
gezien.
Indien u ernstige bijwerkingen of andersoortige reacties vaststelt die
niet in deze bijsluiter worden
vermeld, wordt u verzocht uw dierenarts hiervan in kennis te stellen.
7.
DIERSOORTEN WAARVOOR HET DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
Honden.
8.
DOSERING V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
Spironolactone Ceva 10 mg tabletten voor honden
Spironolactone Ceva 40 mg tabletten voor honden
Spironolactone Ceva 80 mg tabletten voor honden
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
WERKZAAM BESTANDDEEL:
Spironolactone Ceva 10 mg bevat 10 mg spironolactone
Spironolactone Ceva 40 mg bevat 40 mg spironolactone
Spironolactone Ceva 80 mg bevat 80 mg spironolactone
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Tabletten.
Spironolactone Ceva 10 mg: Bruine ovale tablet van 10 mm met
breukstreep
Spironolactone Ceva 40 mg: Bruine ovale tablet van 17 mm met
breukstreep
Spironolactone Ceva 80 mg: Bruine ovale tablet van 20 mm in vieren
deelbaar
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Honden
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Voor gebruik in combinatie met de standaard therapie (indien nodig
inclusief diuretische
ondersteuning) bij de behandeling van congestief hartfalen als gevolg
van valvulaire
regurgitatie bij honden.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij honden die lijden aan hypoadrenocorticisme,
hyperkaliëmie of hyponatriëmie.
Niet gebruiken in combinatie met niet-steroïdale anti-inflammatoire
geneesmiddelen (NSAIDs) bij
honden met nierinsufficiëntie (nierbeschadiging/disfunctie).
Niet gebruiken tijdens dracht of lactatie.
Niet toedienen aan dieren die gebruikt worden voor of bestemd zijn
voor het fokken.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
Geen.
3
4.5
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN BIJ GEBRUIK
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN VOOR GEBRUIK BIJ DIEREN
Voor aanvang van een gecombineerde behandeling met spironolactone en
Angiotensine-
Converterend Enzym (ACE) remmers dienen de nierfunctie en serum kalium
spiegels gecontroleerd
te worden. Anders dan bij mensen, werd bij honden geen verhoogde
incidentie van hyperkaliëmie
waargenomen tijdens klinische proeven met deze combinatie. Bij honden
met nierbeschad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-07-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này