Spectrila

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

asparaginase

Sẵn có từ:

Medac Gesellschaft fuer klinische Spezialpraeparate mbH

Mã ATC:

L01XX02

INN (Tên quốc tế):

asparaginase

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Forløbercellelimfoblastisk leukæmi-lymfom

Chỉ dẫn điều trị:

Spectrila er angivet som en komponent af antineoplastisk kombinationsbehandling til behandling af akut lymfoblastær leukæmi, (alle) i pædiatriske patienter fra fødsel til 18 år og voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2016-01-14

Tờ rơi thông tin

                                24
B. INDLÆGSSEDDEL
25
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
SPECTRILA 10.000 E, PULVER TIL KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE,
OPLØSNING
asparaginase
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT FÅ
ADMINISTRERET DETTE LÆGEMIDDEL, DA
DEN INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
•
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
•
Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.
•
Kontakt lægen eller sygeplejersken, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få administreret Spectrila
3.
Sådan skal du bruge Spectrila
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Spectrila indeholder asparaginase, som er et enzym, der påvirker
naturlige stoffer, der er nødvendige
for væksten af kræftceller. Alle celler har behov for en aminosyre,
der kaldes asparagin, for at holde
sig i live. Normale celler kan selv danne asparagin, men nogle
kræftceller kan ikke. Asparaginase
sænker asparaginniveauet i blodets kræftceller og stopper kræftens
vækst.
Spectrila anvendes til at behandle voksne og børn med akut
lymfoblastisk leukæmi (ALL), som er en
type af blodkræft. Spectrila anvendes som en del af en
kombinationsbehandling.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT FÅ ADMINISTRERET SPECTRILA
SPECTRILA MÅ IKKE ANVENDES:
•
hvis du er allergisk over for asparaginase eller et øvrigt
indholdsstof i Spectrila (angivet i
punkt 6),
•
hvis du har eller tidligere har lidt af betændelse i bugspytkirtlen
(pankreatitis),
•
hvis du har svære problemer med leverfunktionen,
•
hvis du har en blodstørkningssygdom (såsom hæmofili),
•
hvis du har haft en alvorlig blødning eller blodprop (trombose) under
tidligere behandling med
asparaginase.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller sygeplejersken, før du får administreret
Spectrila.
De følgende livstr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Spectrila 10.000 E, pulver til koncentrat til infusionsvæske,
opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas med pulver indeholder 10.000 enheder asparaginase*.
Efter rekonstitution indeholder hver ml opløsning 2.500 enheder
asparaginase.
En enhed (E) defineres som den mængde enzym, der er nødvendig for at
frigøre et µmol ammoniak pr.
minut ved pH på 7,3 og 37 °C.
*Fremstillet i
_Escherichia coli-_
celler med rekombinant dna-teknologi.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver til koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
Hvidt pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Spectrila er indiceret som en komponent af antineoplastisk
kombinationsbehandling til behandling af
akut lymfoblastisk leukæmi (ALL) hos pædiatriske patienter fra
fødslen til 18 år og voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Spectrila skal ordineres og administreres af læger og
sundhedspersoner med erfaring i at anvende
antineoplastiske præparater. Det må kun gives i hospitalsregi, hvor
passende genoplivningsudstyr er til
rådighed.
Dosering
Spectrila anvendes normalt som en del af protokoller med kemoterapi af
kombinationstypen sammen
med andre antineoplastiske stoffer (se også pkt. 4.5).
_Voksne og børn over 1 år _
Den anbefalede intravenøse dosis af asparaginase er 5.000 enheder pr.
kvadratmeter (E/m²)
legemsoverfladeareal (BSA), der gives hver tredje dag.
Behandlingen kan overvåges baseret på den minimale
serum-asparaginaseaktivitet målt tre dage efter
administration af Spectrila. Hvis værdierne for
asparaginaseaktiviteten ikke når målniveauerne, kan
det overvejes at skifte til et andet asparaginasepræparat (se pkt.
4.4).
_Børn i alderen 0-12 år _
Baseret på begrænsede data er den anbefalede dosis til spædbørn
følgende:
-
alder under 6 måneder:
6.700 E/m² BSA,
-
alder 6-12 måneder:
7.500 E/m² BSA.
Data om Spectrilas virkning og sikkerhed hos voksne er begrænset.
3
Data om Spectrilas v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-01-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-01-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu