Silodyx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-10-2022

Thành phần hoạt chất:

silódósín

Sẵn có từ:

Recordati Ireland Ltd

Mã ATC:

G04CA04

INN (Tên quốc tế):

silodosin

Nhóm trị liệu:

Þvaglát

Khu trị liệu:

Blóðflagnafæð

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð á einkennum góðkynja blöðruhálskirtils (BPH).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2010-01-29

Tờ rơi thông tin

                                26
B. FYLGISEÐILL
27
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
SILODYX 8 MG HÖRÐ HYLKI
SILODYX 4 MG HÖRÐ HYLKI
sílódósín
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Silodyx og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Silodyx
3.
Hvernig nota á Silodyx
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Silodyx
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM SILODYX OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
UPPLÝSINGAR UM SILODYX
Silodyx tilheyrir hópi lyfja sem nefnast alfa
1A
-blokkar.
Silodyx er sértækt fyrir viðtaka sem eru að finna í
blöðruhálskirtli, blöðru og þvagrás. Blokkun þessara
viðtaka veldur því að það slaknar á sléttum vöðvum þessara
vefja. Það gerir það auðveldara að kasta af
sér vatni og dregur úr einkennum.
VIÐ HVERJU SILODYX ER NOTAÐ
Silodyx er notað hjá fullorðnum körlum til að meðhöndla
þvageinkenni í tengslum við góðkynja
stækkun blöðruhálskirtils, svo sem eftirfarandi:
•
Erfiðleikar við að byrja að kasta af sér vatni,
•
Tilfinning um að blaðran tæmist ekki algjörlega,
•
Tíðari þörf fyrir að kasta af sér vatni, jafnvel að nóttu til.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA SILODYX
EKKI MÁ NOTA SILODYX
ef um er að ræða ofnæmi fyrir sílódósíni eða einhverju öðru
innihaldsefni lyfsins (talin upp í kafla 6).
VARNAÐARORÐ OG VARÚÐARREGLUR
Leitið ráða hjá lækninum
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Silodyx 4 mg hörð hylki
Silodyx 8 mg hörð hylki
2.
INNIHALDSLÝSING
Silodyx 4 mg hörð hylki
Hvert hart hylki inniheldur 4 mg sílódósín.
Silodyx 8 mg hörð hylki
Hvert hart hylki inniheldur 8 mg sílódósín.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Hart hylki.
_ _
Silodyx 4 mg hörð hylki
_ _
Gult, ógegnsætt, hart gelatínhylki, stærð 3 (um það bil 15,9 x
5,8 mm).
Silodyx 8 mg hörð hylki
Hvítt, ógegnsætt, hart gelatínhylki, stærð 0 (um það bil 21,7
x 7,6 mm).
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Meðferð við merkjum og einkennum góðkynja stækkunar
blöðruhálskirtils hjá fullorðnum körlum.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Skammtar
Ráðlagður skammtur er eitt hylki af Silodyx 8 mg á dag. Mælt er
með einu hylki af Silodyx 4 mg á
dag fyrir sérstaka sjúklingahópa (sjá hér á eftir).
_Aldraðir _
Ekki er þörf á skammtaaðlögun fyrir aldraða (sjá kafla 5.2).
_Skert nýrnastarfsemi _
Ekki er þörf á skammtaaðlögun fyrir sjúklinga með væga
skerðingu á nýrnastarfsemi (CL
CR
≥ 50 til
≤ 80 ml/mín).
Mælt er með upphafsskammtinum 4 mg einu sinni á dag hjá
sjúklingum með miðlungs skerta
nýrnastarfsemi (CL
CR
≥ 30 til < 50 ml/mín) sem auka má í 8 mg einu sinni á dag eftir
einnar viku
meðferð, eftir svörun hvers sjúklings fyrir sig. Ekki er mælt
með notkun lyfsins hjá sjúklingum með
alvarlega skerta nýrnastarfsemi (CL
CR
< 30 ml/mín) (sjá kafla 4.4 og 5.2).
_ _
_Skert lifrarstarfsemi _
Ekki er þörf á skammtaaðlögun fyrir sjúklinga með væga eða
miðlungs skerta lifrarstarfsemi.
Þar sem engar upplýsingar liggja fyrir er ekki mælt með notkun
lyfsins hjá sjúklingum með alvarlega
skerta lifrarstarfsemi (sjá kafla 4.4 og 5.2).
3
_Börn _
Notkun Silodyx á ekki við hjá börnum við ábendingunni góðkynja
stækkun blöðruhálskirtils (BPH).
Lyfjagjöf
Til inntöku.
Taka skal hylkið með mat, helst á sama tíma á hverjum degi. Ekki
skal brj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu