Sibnayal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Potassium citrate monohydrated, Potassium hydrogen carbonate

Sẵn có từ:

Advicenne S.A.

Mã ATC:

A12BA30

INN (Tên quốc tế):

potassium citrate, potassium hydrogen carbonate

Nhóm trị liệu:

Mineral supplements

Khu trị liệu:

Acidosis, Renal Tubular

Chỉ dẫn điều trị:

Sibnayal is indicated for the treatment of distal renal tubular acidosis (dRTA) in adults, adolescents and children aged one year and older.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2021-04-30

Tờ rơi thông tin

                                17
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ADVICENNE, 262 rue du Faubourg Saint Honoré, 75008 Paris, Francija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/20/1517/001 60 vrečic
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sibnayal 8 mEq
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
18
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA ŠKATLA ZA SKUPNO PAKIRANJE (Z MODRIM OKENCEM)
1.
IME ZDRAVILA
Sibnayal 8 mEq zrnca s podaljšanim sproščanjem
kalijev citrat/kalijev hidrogenkarbonat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena vrečica vsebuje 282 mg kalijevega citrata in 527 mg kalijevega
hidrogenkarbonata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
zrnca s podaljšanim sproščanjem
Skupno pakiranje: 120 (2 pakiranji po 60) vrečic
Skupno pakiranje: 180 (3 pakiranja po 60) vrečic
Skupno pakiranje: 240 (4 pakiranja po 60) vrečic
Skupno pakiranje: 300 (5 pakiranj po 60) vrečic
Skupno pakiranje: 360 (6 pakiranj po 60) vrečic
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
Ne žvečite.
6.
POSEBNO
OPOZORILO
O
SHRANJEVANJU
ZDRAVILA
ZUNAJ
DOSEGA
IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25°C.
19
10.
POSEBNI
VARNOSTNI
UKREPI
ZA
ODSTRANJEVANJE
NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
ADVICENNE, 262 rue du Faubourg Saint Honoré, 75008 Paris, Francija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/20/1517/002 120 vrečic (2 pakiranji po 60)
EU/1/20/1517/003 180 vrečic (3 pakiranja po 60)
EU/1/20/1517/004 240 vrečic (4 pakiranja po 60)
EU/1/20/1517/00
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Sibnayal 8 mEq zrnca s podaljšanim sproščanjem
Sibnayal 24 mEq zrnca s podaljšanim sproščanjem
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Sibnayal 8 mEq zrnca s podaljšanim sproščanjem
Ena vrečica vsebuje 282 mg kalijevega citrata in 527 mg kalijevega
hidrogenkarbonata.
To ustreza 7,9 mEq baze (t.j. 2,6 mEq citrata in 5,3 mEq
hidrogenkarbonata) ter 7,9 mEq kalija (t.j.
308 mg kalija).
Sibnayal 24 mEq zrnca s podaljšanim sproščanjem
Ena vrečica vsebuje 847 mg kalijevega citrata in 1.582 mg kalijevega
hidrogenkarbonata.
To ustreza 23,6 mEq baze (t.j. 7,8 mEq citrata in 15,8 mEq
hidrogenkarbonata) ter 23,6 mEq kalija
(t.j. 924 mg kalija).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Zrnca s podaljšanim sproščanjem
Zelena (kalijev citrat) in bela (kalijev hidrogenkarbonat),
bikonveksna zrnca s premerom 2 mm.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Sibnayal je indicirano za zdravljenje distalne ledvične
tubulne acidoze (dRTA – distal renal
tubular acidosis) pri odraslih, mladostnikih in otrocih, starih eno
leto ali več.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Odmerek temelji na starosti in telesni masi.
Pri uvedbi alkalizirajočega zdravljenja je treba uporabiti spodaj
naveden ciljni začetni dnevni odmerek
za posamezno starostno skupino in ga postopoma titrirati, da se
doseže optimalni odmerek, ki
zagotavlja ustrezen nadzor metabolične acidoze na podlagi ravni
bikarbonata v plazmi.
-
Odrasli: začetek zdravljenja z 1 mEq/kg/dan, z največjim postopnim
povečanjem/zmanjšanjem
po 0,5 mEq/kg/dan do optimalnega odmerka
-
Mladostniki, stari 12 let ali več: začetek zdravljenja z 1
mEq/kg/dan, z največjim postopnim
povečanjem/zmanjšanjem po 1,0 mEq/kg/dan do optimalnega odmerka
-
Otroci, stari od 4 do 11 let: začetek zdravljenja z 2 mEq/kg/dan, z
največjim postopnim
povečanjem/zmanjšanjem po 1,5 mEq/kg/dan do optimalnega odmerka
-
Otroci, stari od 1 do 3 let: začetek zdravlje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-05-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu