Sedadex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dexmedetomidine hydrochloride

Sẵn có từ:

Le Vet Beheer B.V.

Mã ATC:

QN05CM18

INN (Tên quốc tế):

dexmedetomidine

Khu trị liệu:

Psycholeptics, Altatók, nyugtatók

Chỉ dẫn điều trị:

Nem invazív, enyhén-mérsékelten fájdalmas, olyan eljárások és vizsgálatok, amelyek kutyáknál és macskáknál korlátozást, szedációt és fájdalomcsillapítást igényelnek. Mély, nyugtató, fájdalomcsillapító, a kutya egyidejű használata butorphanol orvosi, kisebb sebészeti eljárások. Kutya és macska előkezelés az általános anesztézia indukciója és fenntartása előtt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2016-08-12

Tờ rơi thông tin

                                28
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
29
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
Sedadex 0,1 mg/ml oldatos injekció kutyák és macskák részére
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Le Vet Beheer B.V.
Wilgenweg 7
3421 TV Oudewater
Hollandia
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Produlab Pharma B.V.
Forellenweg 16
4941 SJ Raamsdonksveer
Hollandia
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI GYÓGYSZERKÉSZÍTMÉNY NEVE
Sedadex 0,1 mg/ml oldatos injekció kutyák és macskák részére
dexmedetomidin-hidroklorát
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
1 ml tartalma:
HATÓANYAG
dexmedetomidin-hidroklorid
0,1 mg
(megfelel 0,08 mg dexmedetomidinnek
SEGÉDANYAGOK
Metil-parahidroxibenzoát (E 218)
2,0 mg
Propil-parahidroxibenzoát
0,2 mg
Tiszta, színtelen oldatos injekció.
4.
JAVALLAT(OK)
Nem-invazív, enyhén vagy mérsékelten fájdalmas vizsgálatok,
beavatkozások elvégzéséhez kutyában
és macskában, ha az állat fékezése, szedálása, illetve
analgézia szükséges.
Kutyáknál belgyógyászati, illetve kisebb sebészeti
beavatkozáskor butorfanol egyidejű alkalmazásával
mély szedáció és analgézia létrehozására.
Kutyában és macskában anesztézia bevezetését és fenntartását
megelőzően premedikációként.
5.
ELLENJAVALLATOK
Szív- és érrendszeri megbetegedés esetén nem alkalmazható.
Súlyos szisztémás betegség, illetve moribund állapot esetén nem
alkalmazható.
A hatóanyaggal vagy a segédanyagokkal szemben ismert
túlérzékenység esetén nem alkalmazható.
30
6.
MELLÉKHATÁSOK
Mellékhatások kutyáknál és macskáknál
Ritkán tüdőödémát jelentettek.
A szedáció alatt korneahomály léphet fel. (l. 4.5 szakasz).
α
2
-adrenerg aktivitása folytán a dexmedetomidin csökkenti a
szívfrekvenciát és a testhőmérsékletet,
gyógyszerbiztonsági bejelentésekben nagyon ritkán számoltak be
errő
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
1. SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Sedadex 0,1 mg/ml oldatos injekció kutyák és macskák részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
1 ml tartalma:
HATÓANYAG:
Dexmedetomidin-hidroklorid
0,1 mg
(megfelel 0,08 mg dexmedetomidinnek)
SEGÉDANYAGOK:
Metil-parahidroxibenzoát (E 218)
2,0 mg
Propil-parahidroxibenzoát
0,2 mg
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Oldatos injekció
Tiszta, színtelen oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJOK
Kutya és macska
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Nem- invazív, enyhén vagy mérsékelten fájdalmas vizsgálatok,
beavatkozások elvégzéséhez
kutyákban és macskákban, ha az állat fékezése, szedálása,
illetve analgézia szükséges.
Kutyáknál belgyógyászati, illetve kisebb sebészeti
beavatkozáskor butorfanol egyidejű alkalmazásával
mély szedáció és analgézia létrehozására.
Premedikációként kutyában és macskákban, általános anesztézia
bevezetését és fenntartását
megelőzően.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Szív- és érrendszeri megbetegedés esetén nem alkalmazható.
Súlyos szisztémás betegség, illetve moribund állapot esetén nem
alkalmazható.
A hatóanyaggal vagy a segédanyagokkal szemben ismert
túlérzékenység estén nem alkalmazható.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
A dexmedetomidin alkalmazását 16 hetesnél fiatalabb
kölyökkutyákban és 12 hetesnél fiatalabb
macskakölykökben nem vizsgálták.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
3
A kezelt állatot állandó, meleg hőmérsékleten kell tartani a
beavatkozás alatt és után a felépülés ideje
alatt
12 órával a Sedadex alkalmazása előtt az állatokat javasolt
éheztetni. Ivóvíz adható
_. _
A kezelés után az állatoknak addig nem szabad enni adni, amíg azok
nyelni nem tudnak.
A szed
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-09-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu