Picoprep Bột pha dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

picoprep bột pha dung dịch uống

ferring pharmaceuticals ltd. - natri picosulfate; magnesi oxide, light; acid citric khan - bột pha dung dịch uống - 10 mg; 3,5 g; 12 g

Simavas 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simavas 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần pymepharco - simvastatin - viên nén bao phim - 10mg

Simavas 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simavas 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần pymepharco - simvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Simbidan Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simbidan viên nén bao phim

korea prime pharm. co., ltd. - simvastatin - viên nén bao phim - 20 mg

Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent plus dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g

Trenoyn 20 viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trenoyn 20 viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm nai - isotretinoin - viên nang mềm - 20mg

Vytorin 10 mg/10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/10 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe; simvastatin - viên nén - 10mg; 10mg

Vytorin 10 mg/20 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/20 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe ; simvastatin - viên nén - 10 mg; 20 mg

Vytorin 10 mg/40 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vytorin 10 mg/40 mg viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe ; simvastatin - viên nén - 10 mg; 40 mg