Vytorin 10 mg/40 mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-08-2019

Thành phần hoạt chất:

Ezetimibe ; Simvastatin

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Ezetimibe ; Simvastatin

Liều dùng:

10 mg; 40 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

MSD International GmbH (Singapore Branch)

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: butylated hydroxyanisole, acid citric monohydrate, sodium croscarmellose, hydroxypropyl methylcellulose, lactose monohydrate, magnesium stearate, microcrystalline cellulose, và propyl gallate

Tờ rơi thông tin

                                |
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
rực
Lan
đâu:
Œ,
IAQ.
20
“
——
IMW
-
a
THUOC
BAN
THEO
DON
ỳ
VYPORIN’
:
¬
(ezetimibe
10
mg/simvastatin
40
mg)
30
Tablets
4
l
€
sp
ta
VYPORIN’
(ezetimibe
10
mg/simvastatin
40
mg)
30
Tablets
or
S9IqQ8L
0€
S
8
=
3.
Ss
¬—
f=}
S
a8
3
oR
2
‘omg
9
=3
5
aA
S
3
Ss
/
iat
LOM*EL“AYWHSL
Mỗi
viên
nén
chứa
10
mg
ezetimibe,
Each
tablet
contains
ezetimibe
10
mg
and
simvastatin
40
mg.
40
mg
simvastatin.
For
Dosage
and
Administration,
Contraindications,
Hộp
3
vỉ
x 10
viên
nén.
Precautions/Warnings,
see
accompanying
circular.
Chỉ
định,
Liêu
lượng
và
Cách
dùng,
Store
below
30°C
(86°F).
Chống
chỉ
định,
Thận
trọng
và
các
l
Keep
medicines
out
of
reach
of
children
thong
tin
bans
xin
xem
tờ
hướng
dân
Manufactured
by/Sản
xuất
bởi:
sử
dụng
đính
kèm.
MSD
International
GmbH
(Singapore
Branch)
Bảo
quản
dưới
30°C
(86°F).
21
Tuas
South
Avenue
6,
637766
Singapore
A
i
`
Packed
by/Đóng
gói
bởi:
Đề
xa
tâm
tay
trẻ
em
.........
PT.
Merck
Sharp
Dohme
Pharma
Tbk
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng
Jl.
Raya
Pandaan
Km.
48
Pandaan,
Pasuruan,
&
NSX,
HD,
số
lô
SX:
xem
"MFG.",
Jawa
Timur,
Indonesia
3
_
"EXP.",
"LOT"
trên
bao
bì.
DNNK:
Công
ty
Cổ
phần
Dược
liệu
TW
2
=
a
=
24
Nguyễn
Thị
Nghĩa,
Quận
1,
Tp.
Hồ
Chí
Minh
SDKIREG.:
XX-XXXX-XX
"\
:
`_-
s53
lllll
2
N
\
|
kề
B=====
3
LOTNO.
VYTORIN.
VFPORIN.
(ezetimibe/simvastatin)
(ezetimibe/simvastatin)
10
mg/40
mg
10
mg/40
mg
©
msp
©
msp
VPPORIN.
VPPORIN.
fezetimibe/sinvastatin|
_{ezetimibe/simvastatin)
10
mg/40mg
10
mg/40
mg
©
msp
VYTORIN.
VYTORIN.
fezetimibe/simvastatin)
_{ezetimibe/simvastatin/
10mg/40mg
10
meus
mg
&
msp
VYPORIN.
VYTORIN.
(ezetimibe/simvastatin]
_{ezetimibe/simvastatin)
10
mg/40
mg
=
10
mg/40
mg
@msp
&
msp
VYPORIN.
VYTORIN.
fezetimibe/simvastatin)
_(ezetimibe/simvastatin/
5
|
|
2
LOTNO.
'n
mg/40
mg
10
mg/40
mg
&
msp
&
Msp
VYTORIN. VYTORIN.
(ezetimibelsimvastatin)
_
(ezetimibe/simvastatin]
10
mg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này