Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) ; Chlorhexidine Gluconate ; Lidocain HCl

Sẵn có từ:

Synmedic Laboratories

INN (Tên quốc tế):

Metronidazole (as Metronidazole benzoate) ; Chlorhexidine Gluconate ; Lidocaine HCl

Liều dùng:

0,2g; 0,05g; 0,4g

Dạng dược phẩm:

Gel bôi răng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 tuýp 20g

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Synmedic Laboratories

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Carbomer 934 P, Menthol, Propylene Glycol, Natri saccharin, Nước tinh khiết Triethanolamin, Butylated hydroxyanisole (BHA), Tween-60, Butylated hydroxytoluene (BHT), Methyl paraben, Propyl paraben

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Lần
đầu:........Í,..........Í5....sssssss,
/
1
Tube
20g
SYNDENT
?”
peNTAL
GEL
Metronidazole
BP
0.20
g
+
Chlorhexidine
Gluconate
Solution
BP
0.05
g
+
Lidocaine
Hydrochloride
USP
0.40
g
Dental Gel
Thanh
phan
(Composition):
Mỗi
tuýp
thuốc
chứa
(Each
tube
contains):
Water
Soluble
Gel
Base
Carefully
Read
The
A
Metronidazole
BP
0.20
g
+
Để
Thuốc
Xa
Tầm
Tay
Trẻ
Em
Keep
Out
Of
The
Reach
Of
Children
l
SốÐK
(VisaNo)
|
§ố
GPSX
(
Mfg,
Lic.No.)
:
SOLESX
(Batch
No.)
:
|
NSX
(Mfg
Date):
ddémm/yy
|
HD
(Exp
Date)
:
dđmmwy
Lidocaine
Hydrochloride
(As
Anhydrous)
040g
Đọc
Kỹ
Hướng
Dẫn
Sử Dụng
Trước
Khi
Ding
panying
Instructions
Before
Use.
a
`
¿32/2
t-
Bảo
Quản
(Storage):
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ dưới
30°C,
tránh
ẩm
và
ánh
sáng.
Không
đả
đông
lạnh,
Store
af
a
temperature
below
30°C,
protect
from
moisture
&
light
Metronidazole
BP
020g
(As
Metronidazole
Benzoate
BP)
Do
not
freeze.
Chlorhexidine
Gluconate
Solution
BP
005g
SYNDENT
?”
DENTAL
GEL
Chlorhexidine
Gluconate
Solution
BP
0.05
g
+
Lidocaine
Hydrochloride
USP
0.40
g
Dental
Gel
Chi
Định,
Cách
Dùng,
Chống
Chỉ
Định
Và
Các
Thông
Tĩn
Khác:
Xem
trên
tờ
hướng
dẫn sử
dụng
đính
kẻm.
Dosage,
Indications,
Contraindications,
Administration
&
Warning:
Refer
to
enclosed
package
insert
Sư
k-
a
`
Tiêu
chuẩn
(Specification):
Theo
tiêu
chuẩn
Nhà
Sản
Xuất
As
per
In-House
standard
Được
sản
xuất
tại
An
độ
bởi
(Manufactured
by):
SYNMED/C
LABORATORIES
106-107,
Ẹ
,
Sec-3l,
FaridabzfZ
101
BoD
Haba
INDIA.
UOT
BIẾ
EW
Ti
BỊ
pes
Thánh
phần
(Covnpoerbor):
Each
hdbe
cơcemrm
Mevoodeoic
BP
02g
(As
Metrordazote
Ctuconate
Bip)
eats
eee
ae
AP
tu$g
(ÀaAnhydran)
USP
040g
‘Was
Sot
Ge
oer
qs
Đọc
Xỹ
Hướng
Dắn
Sẻ
Dựng
Trước
Khi
Dùng.
‘Caretaily
Read
The
Accompanying
Instractiais
Behore
Lins,
Được
sàn
xuất
tạ
Án
66
ban
Oviermalactured
in
locke
by’)
sree
|
AMORATORIES
(GF)
196-107,
est
tnat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu