Vytorin 10 mg/20 mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
03-08-2019

Thành phần hoạt chất:

Ezetimibe ; Simvastatin

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Ezetimibe ; Simvastatin

Liều dùng:

10 mg; 20 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

MSD International GmbH (Singapore Branch)

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: butylated hydroxyanisole, acid citric monohydrate, sodium croscarmellose, hydroxypropyl methylcellulose, lactose monohydrate, magnesium stearate, microcrystalline cellulose, và propyl gallate

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYET4
Lân
đâu:
ea
|
R
THUOC
BAN
THEO
DON
VYTORIN’
(ezetimibe
10
mg/simvastatin
20
mg)
30
Tablets
aun
MIT
`
S}9Iq8L
0€
Ậ
®
=
3.
=
—
=1©
Be
3
ma
5
pas
cm
Ss
=
3
N
Ss
=
Ss
a
€3
MSD
i
f
®
a
‘s
JIN
10
mg/20
mg
š
gỆ
(ezetimibe
10
mg/simvastatin
20
mg)
§
Š
a
Re
30
Tablets
_®
Mỗi
viên
nén
chứa
10
mg
ezetimibe,
Each
tablet
contains
ezetimibe
10
mg
and
simvastatin
20
mg.
20
mq
simvastatin.
For
Dosage
and
Administration,
Contraindications,
Hộp
3
vỉ
x
10
viên nén.
Precautions/Warnings,
see
accompanying
circular.
Chỉ
định,
Liêu
lượng
và
Cách
dùng,
Store
below
30°C
(86°F)
Chéng
chi
dinh,
Than
trong
va
cac
-
Keep
medicines
out
of
reach
of
children
—
thông
tin
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dân
_
Manufactured
by/Sản
xuất
bởi:
sử
dụng
đính
kèm.
MSD
International
GmbH
(Singapore
Branch)
=—
Bảo
quản
dưới
30°C
(86°F).
21
Tuas
South
Avenue
6,
637766
Singapore
——
ä
va
gà
Packed
by/Đóng
gói
bởi:
oe
xa
tam tay
tre
en
.
¬
PT.
Merck
Sharp
Dohme
Pharma
Tbk
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng
J)
Raya
Pandaan
Km.
48
Pandaan,
Pasuruan,
_
NSX,
HD,
số
lô
SX:
xem
"MEG."
Jawa
Timur.
Indonesia
3
6
"EXP.",
"LOT"
trén
bao
bi.
DNNK:
Công
ty
Cổ
phần
Dược
liệu
TW
2
ø
5
=
|
24N
Thị
Nghĩ:
1,
Tp.
í
Mi
CN
SĐK/REG.:
XX-XXXX-XX
guy
enbrni
Naurax@Uank
Lp
aL
Olen]
Minn
355
1L
x
am
=
a
i
]
[
|
i
]
3
LOTNO.
2
LOTNO
1
LOTNO.
VYPORIN.
VEPORIN.
|
VFPORIN.
VYPORIN.
vŸ
on.
vŸ
oi.
(ezetimibelsimvastatin)
_(ezetimibelsimvastatin)
|
(ezetimibe/simvastatin)
(ezefimihe/imwaststin)
10mg/20mg
10
mg/20
mg
10
mg/20mg
10
mg/20
mg
'0mg/20
mg.
mg/20
mg
“0
mg/20
mg.
mg/20
mg
&
msp
&
msp
&
msp
&
msp
©
msp
&
sp
VPORIN.
VYTORIN.
|
VFPORIN.
VFPORIN.
RIN.
RIN..
fezetimibelsimvastatin)
(ezetimibelsimvastatin)
|
(ezetimibelsimvastatin}
{ezetimibe/simvastatin]
|
(ezetimibe/simvastatin)
_(ezetimibe/simvastatin)
10
mg/20
mg
10
mg/20
mg
10
mg/20mg
10
nae
mg
10
mg/20
mg
10
mg/20
mg
@
Msp
@
sp
©
Msp
@
sp
©
Msp
RIN.
RIN.
|
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này