Saxenda

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-09-2023

Thành phần hoạt chất:

liraglutid

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10BJ02

INN (Tên quốc tế):

liraglutide

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Obesity; Overweight

Chỉ dẫn điều trị:

Saxenda er indisert som et tillegg til en redusert calorie diett og økt fysisk aktivitet for vektkontroll hos voksne pasienter med en innledende Body Mass Index (BMI)• ≥ 30 kg/m2 (fedme), eller• ≥ 27 kg/m2 og < 30 kg/m2 (overvektig) i nærvær av minst en vekt-relaterte comorbidity som dysglycaemia (pre-diabetes eller type 2 diabetes mellitus), hypertensjon, dyslipidaemia eller hindrende sleep apnoea. Behandling med Saxenda bør være avviklet etter 12 uker på 3. 0 mg/dag dosen hvis pasienter ikke har tapt minst 5% av sin opprinnelige kroppsvekt.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-03-23

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKNINGSVEDLEGG
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
SAXENDA 6 MG/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
liraglutid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
–
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
–
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
–
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
–
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Saxenda er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Saxenda
3.
Hvordan du bruker Saxenda
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Saxenda
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA SAXENDA ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA SAXENDA ER
Saxenda er et vektreduksjonslegemiddel som inneholder virkestoffet
liraglutid. Det ligner et hormon
som forekommer naturlig og kalles glukagonlignende peptid-1 (GLP-1),
og som frigjøres fra tarmen
etter et måltid. Saxenda fungerer ved å påvirke reseptorene i
hjernen som kontrollerer appetitt, og får
deg til å føle deg mettere og mindre sulten. Dette kan hjelpe deg
med å spise mindre og redusere
kroppsvekten.
HVA SAXENDA BRUKES MOT
Saxenda brukes sammen med diett og mosjon for å oppnå vekttap hos
voksne som er 18 år og eldre
som har
•
BMI på 30 kg/m
2
eller mer (fedme) eller
•
BMI på 27 kg/m
2
og mindre enn 30 kg/m
2
(overvektig) og har vektrelaterte helseproblemer (slik
som diabetes, høyt blodtrykk, unormale nivåer av fett i blodet eller
pusteproblemer under søvn
som kalles «obstruktiv søvnapné»).
BMI (Body Mass Index – kroppsmasseindeks) er et mål for vekt i
forhold til høyde.
Du skal kun fortsette å bruk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Saxenda 6 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt penn
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
1 ml oppløsning inneholder 6 mg liraglutid*. Én ferdigfylt penn
inneholder 18 mg liraglutid i 3 ml.
*analog av humant glukagonlignende peptid-1 (GLP-1-analog) fremstilt
ved rekombinant DNA-
teknologi i
_Saccharomyces cerevisiae_
.
_ _
_ _
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar og fargeløs eller nesten fargeløs, isoton oppløsning; pH=8,15.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Voksne
Saxenda er indisert som supplement til diett med redusert kaloriinntak
og økt fysisk aktivitet for
vektkontroll hos voksne pasienter med initial BMI (Body Mass Index)
på:
•
≥ 30 kg/m² (fedme) eller
•
≥ 27 kg/m² til < 30 kg/m² (overvekt) ved forekomst av minst én
vektrelatert komorbiditet, som
dysglykemi (prediabetes eller diabetes mellitus type 2), hypertensjon,
dyslipidemi eller
obstruktiv søvnapné.
Behandling med 3,0 mg Saxenda daglig skal seponeres etter 12 uker,
dersom pasienten ikke oppnår et
vekttap på minst 5 % av opprinnelig kroppsvekt.
Ungdom (≥ 12 å
r)
Saxenda kan brukes som supplement til et sunt kosthold og økt fysisk
aktivitet for vektkontroll hos
ungdom i alderen 12 år og eldre med:
•
fedme (BMI tilsvarende ≥ 30 kg/m
2
som internasjonal grenseverdi hos voksne)* og
•
kroppsvekt over 60 kg.
Behandling med 3,0 mg Saxenda daglig, eller maksimalt tolererte dose,
skal seponeres og re-evalueres
etter 12 uker, dersom pasienten ikke oppnår en reduksjon i BMI eller
BMI z-score på minst 4 %.
*IOTF BMI grenseverdi for fedme i aldersgruppen 12-18 år, basert på
kjønn (se tabell 1):
TABELL 1
IOTF BMI GRENSEVERDI FOR FEDME I ALDERSGRUPPEN 12-18 ÅR, BASERT PÅ
KJØNN
ALDER
(ÅR)
BMI TILSVARENDE 30 KG/M
2 FOR VOKSNE I HENHOLD TIL
INTERNASJONALE GRENSEVERDIER.
GUTTER
JENTER
12
26,02
26,67
12,5
26,43
27,24
3
ALDER
(ÅR)
BMI TILSVARENDE 30 KG/M
2 FOR VOKSNE I HENHOLD TIL
INTER
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu