Sapropterin Dipharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Sapropterin-dihydrochloridu

Sẵn có từ:

Dipharma Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A16AX07

INN (Tên quốc tế):

sapropterin

Nhóm trị liệu:

Jiné zažívací trakt a produkty metabolismu,

Khu trị liệu:

Fenylketonurie

Chỉ dẫn điều trị:

Sapropterin Dipharma is indicated for the treatment of hyperphenylalaninaemia (HPA) in adults and paediatric patients of all ages with phenylketonuria (PKU) who have been shown to be responsive to such treatment. Sapropterin Dipharma is also indicated for the treatment of hyperphenylalaninaemia (HPA) in adults and paediatric patients of all ages with tetrahydrobiopterin (BH4) deficiency who have been shown to be responsive to such treatment.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2022-02-16

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Sapropterin Dipharma 100 mg rozpustné tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna rozpustná tableta obsahuje sapropterini dihydrochloridum 100
mg, což odpovídá sapropterinum
77 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Rozpustná tableta.
Bílá až téměř bílá kulatá tableta, přibližně 10 mm x 3,65
mm, na jedné straně je vyraženo „11“ a na
druhé straně je půlicí rýha.
Půlicí rýha není určena k rozlomení tablety.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Sapropterin Dipharma je indikován k léčbě hyperfenylalaninemie
(HPA) u dospělých a pediatrických
pacientů všech věkových skupin s fenylketonurií (PKU), u kterých
byla prokázána odpověď na tuto
léčbu (viz bod 4.2).
Sapropterin Dipharma je také indikován k léčbě
hyperfenylalaninemie (HPA) u dospělých a
pediatrických pacientů všech věkových skupin s deficitem
tetrahydrobiopterinu (BH4), u kterých byla
prokázána odpověď na tuto léčbu (viz bod 4.2).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba sapropterin-dihydrochloridem musí být zahájena a
prováděna pod dohledem lékaře, který má
zkušenosti s léčbou fenylketonurie a deficitu BH4.
Při užívání tohoto léčivého přípravku je nutné dodržovat
dietní opatření ohledně příjmu fenylalaninu a
celkového příjmu bílkovin, aby byla zajištěna odpovídající
kontrola hladin fenylalaninu v krvi a
nutriční rovnováha.
Protože HPA, v důsledku buď PKU nebo deficitu BH4, je chronické
onemocnění, při průkazu
odpovědi na léčbu je přípravek Sapropterin Dipharma určen k
dlouhodobému použití (viz bod 5.1).
Dávkování
_PKU _
Úvodní dávka sapropterin-dihydrochloridu u dospělých a
pediatrických pacientů s PKU je 10 mg/kg
tělesné hmotnosti jednou denně. Pro dosažení a udržení
odpovídajících hladin fenylalaninu v krvi
lékař dávku upraví obvykle v rozmezí od 5 do 20 mg/kg/den.
_Deficit BH4 _
Úv
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Sapropterin Dipharma 100 mg rozpustné tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna rozpustná tableta obsahuje sapropterini dihydrochloridum 100
mg, což odpovídá sapropterinum
77 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Rozpustná tableta.
Bílá až téměř bílá kulatá tableta, přibližně 10 mm x 3,65
mm, na jedné straně je vyraženo „11“ a na
druhé straně je půlicí rýha.
Půlicí rýha není určena k rozlomení tablety.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Sapropterin Dipharma je indikován k léčbě hyperfenylalaninemie
(HPA) u dospělých a pediatrických
pacientů všech věkových skupin s fenylketonurií (PKU), u kterých
byla prokázána odpověď na tuto
léčbu (viz bod 4.2).
Sapropterin Dipharma je také indikován k léčbě
hyperfenylalaninemie (HPA) u dospělých a
pediatrických pacientů všech věkových skupin s deficitem
tetrahydrobiopterinu (BH4), u kterých byla
prokázána odpověď na tuto léčbu (viz bod 4.2).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba sapropterin-dihydrochloridem musí být zahájena a
prováděna pod dohledem lékaře, který má
zkušenosti s léčbou fenylketonurie a deficitu BH4.
Při užívání tohoto léčivého přípravku je nutné dodržovat
dietní opatření ohledně příjmu fenylalaninu a
celkového příjmu bílkovin, aby byla zajištěna odpovídající
kontrola hladin fenylalaninu v krvi a
nutriční rovnováha.
Protože HPA, v důsledku buď PKU nebo deficitu BH4, je chronické
onemocnění, při průkazu
odpovědi na léčbu je přípravek Sapropterin Dipharma určen k
dlouhodobému použití (viz bod 5.1).
Dávkování
_PKU _
Úvodní dávka sapropterin-dihydrochloridu u dospělých a
pediatrických pacientů s PKU je 10 mg/kg
tělesné hmotnosti jednou denně. Pro dosažení a udržení
odpovídajících hladin fenylalaninu v krvi
lékař dávku upraví obvykle v rozmezí od 5 do 20 mg/kg/den.
_Deficit BH4 _
Úv
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này