Rozlytrek

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Entrectinib

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH 

Mã ATC:

L01EX14

INN (Tên quốc tế):

entrectinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiset aineet

Khu trị liệu:

Cancer; Carcinoma, Non-Small-Cell Lung

Chỉ dẫn điều trị:

Rozlytrek as monotherapy is indicated for the treatment of adult and paediatric patients 12 years of age and older with solid tumours expressing a neurotrophic tyrosine receptor kinase (NTRK) gene fusion,who have a disease that is locally advanced, metastatic or where surgical resection is likely to result in severe morbidity, andwho have not received a prior NTRK inhibitorwho have no satisfactory treatment options. Rozlytrek as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with ROS1 positive, advanced non small cell lung cancer (NSCLC) not previously treated with ROS1 inhibitors.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2020-07-31

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKKAUSSELOSTE
42
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
ROZLYTREK 100 MG KOVAT KAPSELIT
ROZLYTREK 200 MG KOVAT KAPSELIT
entrektinibi
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla
kaikista mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan 4 lopusta, miten haittavaikutuksista
ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
OTTAMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
•
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
•
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
•
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
•
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan
puoleen. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia,
joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Rozlytrek on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Rozlytrek-kapseleita
3.
Miten Rozlytrek-kapseleita otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Rozlytrek-kapseleiden säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ROZLYTREK ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
MITÄ ROZLYTREK ON
Rozlytrek on syöpälääke, joka sisältää vaikuttavana aineena
entrektinibiä.
MIHIN ROZLYTREK-KAPSELEITA KÄYTETÄÄN
Rozlytrek-kapseleita käytetään
•
aikuisille ja vähintään 12-vuotiaille lapsille elimistön eri
osissa sijaitsevien kiinteiden
(syöpä)kasvainten hoitoon, kun kasvain aiheutuu muutoksesta
neurotrofisessa
tyrosiinikinaasireseptorigeenissä (
_NTRK_
-geenissä)
•
aikuisille ei-pienisoluiseksi keuhkosyöväksi kutsutun
keuhkosyöpätyypin hoitoon; tällainen
syöpä aiheutuu muutoksesta geenissä nimeltä
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Rozlytrek 100 mg kovat kapselit
Rozlytrek 200 mg kovat kapselit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Rozlytrek 100 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 100 mg entrektinibiä.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan _
Yksi kova kapseli sisältää 65 mg laktoosia.
Rozlytrek 200 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää 200 mg entrektinibiä.
_Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan _
Yksi kova kapseli sisältää 130 mg laktoosia ja 0,6 mg atsoväriaine
paraoranssia (E 110).
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kapseli, kova.
Rozlytrek 100 mg kovat kapselit
Koon 2 (pituus 18 mm) kova kapseli, jossa on keltainen
läpinäkymätön runko-osa ja kansiosa, ja
runko-osaan on painettu sinisellä ENT 100.
Rozlytrek 200 mg kovat kapselit
Koon 0 (pituus 21,7 mm) kova kapseli, jossa on oranssi
läpinäkymätön runko-osa ja kansiosa, ja
runko-osaan on painettu sinisellä ENT 200.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Rozlytrek on tarkoitettu monoterapiana aikuisten ja vähintään
12-vuotiaiden pediatristen potilaiden
sellaisten kiinteiden kasvainten hoitoon, jotka ilmentävät
neurotrofisen tyrosiinikinaasireseptorin
(
_NTRK_
) geenifuusiota
•
kun tauti on paikallisesti edennyt, metastasoitunut tai kun kasvaimen
kirurgiseen poistoon
liittyy korkea kuolleisuus ja
_• _
kun potilas ei ole aiemmin saanut
_NTRK_
:n estäjää
_• _
kun potilaalla ei ole tyydyttäviä hoitovaihtoehtoja (ks. kohdat 4.4
ja 5.1).
3
Rozlytrek on tarkoitettu monoterapiana edennyttä
_ROS1_
-positiivista ei-pienisoluista keuhkosyöpää
sairastavien aikuisten potilaiden hoitoon, kun potilas ei ole aiemmin
saanut ROS1:n estäjiä.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Rozlytre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu