Roteas

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

edoxaban tosilate

Sẵn có từ:

Berlin-Chemie AG

Mã ATC:

B01AF03

INN (Tên quốc tế):

edoxaban

Nhóm trị liệu:

Agentes antitrombóticos

Khu trị liệu:

Stroke; Venous Thromboembolism

Chỉ dẫn điều trị:

Prevención de ictus y embolia sistémica en pacientes adultos con fibrilación auricular no valvular (FANV) con uno o más factores de riesgo como insuficiencia cardiaca congestiva, hipertensión, edad ≥ 75 años, diabetes mellitus, accidente cerebrovascular previo o () ataque isquémico transitorio TIA). Tratamiento de la trombosis venosa profunda (TVP) y embolia pulmonar (PE), y la prevención de la recurrencia de la TVP y de la ep en los adultos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2017-04-19

Tờ rơi thông tin

                                63
B. PROSPECTO
64
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
ROTEAS 15 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
ROTEAS 30 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
ROTEAS 60 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
edoxabán
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Roteas y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Roteas
3.
Cómo tomar Roteas
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Roteas
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES ROTEAS Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Roteas contiene el principio activo edoxabán y pertenece a un grupo
de medicamentos llamados
anticoagulantes. Este medicamento ayuda a prevenir la formación de
coágulos de sangre. Actúa
bloqueando la actividad del factor Xa, un elemento importante de la
coagulación de la sangre.
Roteas se usa en adultos:
-
PARA PREVENIR LA FORMACIÓN DE UN COÁGULO SANGUÍNEO EN EL CEREBRO
(ictus) Y EN OTROS VASOS
SANGUÍNEOS DEL ORGANISMO si tienen un tipo de ritmo cardiaco
irregular llamado fibrilación
auricular no valvular y al menos un factor de riesgo adicional, como
insuficiencia cardiaca, haber
padecido antes un ictus o hipertensión;
-
PARA TRATAR LOS COÁGULOS DE SANGRE EN LAS VENAS DE LAS PIERNAS
(trombosis venosa profunda) y EN
LOS VASOS SANGUÍNEOS DE LOS PULMONES (embolia pulmonar), y PARA
PREVENIR QUE ESTOS COÁGULOS
DE SANGRE VUELVAN A APARECER en los vasos sanguíneos de las piernas
y/o de los pulmones.
2.
QUÉ NECESITA SABER A
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Roteas 15 mg comprimidos recubiertos con película
Roteas 30 mg comprimidos recubiertos con película
Roteas 60 mg comprimidos recubiertos con película
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Roteas 15 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película de 15 mg contiene 15 mg de
edoxabán (como tosilato).
Roteas 30 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película de 30 mg contiene 30 mg de
edoxabán (como tosilato).
Roteas 60 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película de 60 mg contiene 60 mg de
edoxabán (como tosilato).
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Comprimido recubierto con película
Roteas 15 mg comprimidos recubiertos con película
Comprimidos recubiertos con película de color naranja y redondos (6,7
mm de diámetro) con
“DSC L15” grabado.
Roteas 30 mg comprimidos recubiertos con película
Comprimidos recubiertos con película de color rosa y redondos (8,5 mm
de diámetro) con “DSC L30”
grabado.
Roteas 60 mg comprimidos recubiertos con película
Comprimidos recubiertos con película de color amarillo y redondos
(10,5 mm de diámetro) con
“DSC L60” grabado.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Roteas está indicado en la prevención del ictus y de la embolia
sistémica en pacientes adultos con
fibrilación auricular no valvular (FANV) con uno o más factores de
riesgo tales como insuficiencia
cardiaca congestiva, hipertensión, edad ≥ 75 años, diabetes
mellitus, ictus o ataque isquémico
transitorio (AIT) previos.
Roteas está indicado en el tratamiento de la trombosis venosa
profunda (TVP) y la embolia pulmonar
(EP), y para la prevención de las recurrencias de la TVP y la EP en
adultos (ver sección 4.4 para los
pacientes con EP hemodinámicamente inestables).
3
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
_Pr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-09-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu