Riarify (previously CHF 5993 Chiesi Farmaceutici S.p.A.)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

formoterol fumarate dihydrate, glycopyrronium, Beclometasone dipropionate

Sẵn có từ:

Chiesi Farmaceutici S.p.A.

Mã ATC:

R03AL09

INN (Tên quốc tế):

beclometasone, formoterol

Nhóm trị liệu:

Obstruktiivisten hengitystiesairauksien lääkkeet,

Khu trị liệu:

Keuhkosairaus, Krooninen Obstruktiivinen

Chỉ dẫn điều trị:

Huolto hoitoon aikuisilla on keskivaikea tai vaikea krooninen keuhkoahtaumatauti (COPD), jotka eivät ole riittävästi käsitelty inhaloitavaa kortikosteroidia ja pitkävaikutteinen beeta2-agonisti (vaikutukset oireita valvonta ja ehkäisy pahenemisvaiheita ks. kohta 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2018-04-23

Tờ rơi thông tin

                                34
B. PAKKAUSSELOSTE
35
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
RIARIFY 87 MIKROGRAMMAA/5 MIKROGRAMMAA/9 MIKROGRAMMAA
INHALAATIOSUMUTE, LIUOS
beklometasonidipropionaatti/formoterolifumaraattidihydraatti/glykopyrronium
(
_beclometasoni dipropionas/formoteroli fumaras
dihydricus/glycopyrronium_
)
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tpidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Riarify on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Riarify-valmistetta
3.
Miten Riarify-valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Riarify-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ RIARIFY ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Riarify on hengittämistä helpottava lääke, joka sisältää kolmea
vaikuttavaa ainetta:
•
beklometasonidipropionaattia,
•
formoterolifumaraattidihydraattia ja
•
glykopyrroniumia.
Beklometasonidipropionaatti kuuluu kortikosteroideiksi kutsuttujen
lääkkeiden ryhmään. Ne
vaikuttavat vähentämällä keuhkojen turvotusta ja ärsytystä.
Formoteroli ja glykopyrronium ovat pitkävaikutteisiksi keuhkoputkia
laajentaviksi aineiksi kutsuttuja
lääkkeitä. Ne vaikuttavat eri tavoin rentouttaen hengitysteiden
lihaksia, auttaen avaamaan hengitysteitä
enemmän ja helpottaen siten hengittämistä.
Säännöllinen hoito, jossa käytetään näitä kolmea vaikuttavaa
ainetta, auttaa helpottamaan ja

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Riarify 87 mikrogrammaa/5 mikrogrammaa/9 mikrogrammaa
inhalaatiosumute, liuos
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi vapautunut annos (suukappaleesta lähtevä annos) sisältää 87
mikrogrammaa
beklometasonidipropionaattia (
_beclometasoni dipropionas_
), 5 mikrogrammaa
formoterolifumaraattidihydraattia (
_formoteroli fumaras dihydricus_
) ja 9 mikrogrammaa
glykopyrroniumia (
_glycopyrronium_
) (11 mikrogrammana glykopyrroniumbromidia).
Yksi mitattu annos (venttiilistä lähtevä annos) sisältää 100
mikrogrammaa
beklometasonidipropionaattia (
_beclometasoni dipropionas_
), 6 mikrogrammaa
formoterolifumaraattidihydraattia (
_beclometasoni dipropionas_
) ja 10 mikrogrammaa
glykopyrroniumia (
_glycopyrronium_
) (12,5 mikrogrammana glykopyrroniumbromidia).
Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan
_ _
Riarify sisältää 8,856 mg etanolia per painallus.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Inhalaatiosumute, liuos (inhalaatiosumute)
Väritön tai kellertävä liuos.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Keskivaikean tai vaikean keuhkoahtaumataudin (COPD) ylläpitohoito
aikuispotilailla, joiden tilaa ei
pystytä riittävästi hoitamaan inhaloitavan kortikosteroidin ja
pitkävaikutteisen beeta2-agonistin
yhdistelmällä tai pitkävaikutteisen beeta2-agonistin ja
pitkävaikutteisen muskariiniantagonistin
yhdistelmällä (hoidon vaikutukset oireiden hallintaan ja
pahenemisvaiheiden ehkäisyyn, ks. kohta 5.1).
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Suositeltu annos on kaksi inhalaatiota kahdesti vuorokaudessa.
Enimmäisannos on kaksi inhalaatiota kahdesti vuorokaudessa.
Erityisryhmät
_ _
_Iäkkäät _
Annosta ei tarvitse muuttaa iäkkäille potilaille (65-vuotiaat ja
sitä vanhemmat).
_ _
_Munuaisten vajaatoiminta _
Riarify-valmistetta voidaan käyttää suositeltuna annoksena
potilaille, joilla on lievä (glomerulusten
suodatusnopeus [GFR] > 50 – < 80 ml/min/1,73 m
2
) tai kohtalainen (GFR > 30 - < 50 ml/min/1,73 m
2
)
munuaisten vajaatoim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-09-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này