Rhiniseng

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-12-2018

Thành phần hoạt chất:

inactivated Bordetella bronchiseptica, strain 833CER, recombinant type-D Pasteurella-multocida toxin

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra S.A.

Mã ATC:

QI09AB04

INN (Tên quốc tế):

inactivated vaccine to prevent progressive and non-progressive atrophic rhinitis in pigs

Nhóm trị liệu:

Svín (gilts og sows)

Khu trị liệu:

Ónæmisfræðilegar upplýsingar

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir óbeinum vernd grísi með brodd eftir að virka bólusetningar af sáir og gyltur til að draga úr klínískum merki og sár framsækið og ekki framsækið rýrnunar nefi, eins og til að draga úr þyngd tap í tengslum við Bordetella-bronchiseptica og Pasteurella-multocida sýkingum á fitandi tímabil. Áskorun rannsóknir hafa sýnt fram á að aðgerðalaus friðhelgi stendur til grísi eru sex vikna en í klínískum sviði rannsóknum, áhrifin á bólusetningu (lækkun í nefi sár skora og þyngd tap) eru fram þar til slátrunar.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2010-09-15

Tờ rơi thông tin

                                16
B. FYLGISEÐILL
17
FYLGISEÐILL:
RHINISENG STUNGULYF, DREIFA FYRIR SVÍN
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
SPÁNN
2.
HEITI DÝRALYFS
RHINISENG stungulyf, dreifa fyrir svín.
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver 2 ml skammtur inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Óvirkjuð
_Bordetella bronchiseptica, _
stofn 833CER: ............................................. 9,8
BbCC(*)
Raðbrigði af tegund D
_ Pasteurella multocida_
toxín (PMTr): ........................... ≥
_ _
1 MED
63
(**)
(*)
_Bordetella bronchiseptica _
frumufjöldi í log
10
.
(**) Virkur skammtur hjá músum 63 (Murine Effective Dose 63):
bólusetning músa með 0,2 ml af
bóluefninu í 5-faldri þynningu undir húð framkallaði
þröskuldsgildi hjá a.m.k. 63 % dýranna.
ÓNÆMISGLÆÐAR:
Álhýdroxíð hlaup
.......................................................................................................
6,4 mg (ál)
DEAE-Dextran
Ginseng
HJÁLPAREFNI:
Formaldehýð
....................................................................................................................
0,8 mg
Hvít einsleit dreifa.
4.
ÁBENDING(AR)
Til aðfenginnar (passive) verndar hjá grísum með broddmjólk eftir
virka ónæmingu hjá gyltum til að
draga úr klínískum einkennum og sárum af völdum ágengs og ekki
ágengs snúðtrýnis (atrophic
rhinitis), auk þess að minnka þyngdartap er tengist
_Bordetella bronchiseptica_
og
_Pasteurella _
_multocida_
sýkingum á fitunartímabilinu.
Ögrunarrannsóknir hafa sýnt fram á að aðfengið ónæmi endist
þar til grísirnir hafa náð 6 vikna aldri,
en í klínískum vettvangsrannsóknum (clinical field trials) sést
ávinningur af bólusetningu (minnkun
sára á nösum og minnkað þyngdartap) fram að slátrun.
5.
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virku e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
RHINISENG stungulyf, dreifa fyrir svín.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver 2 ml skammtur inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Óvirkjuð
_Bordetella bronchiseptica, _
stofn 833CER: ............................................. 9,8
BbCC(*)
Raðbrigði af tegund D
_ Pasteurella multocida_
toxíni (PMTr): .......................... ≥
_ _
1 MED
63
(**)
(*)
_Bordetella bronchiseptica _
frumufjöldi í log
10
.
(**) Virkur skammtur hjá músum 63 (Murine Effective Dose 63):
bólusetning músa með 0,2 ml af
bóluefninu í 5-faldri þynningu undir húð framkallaði
þröskuldsgildi hjá a.m.k. 63% dýranna.
ÓNÆMISGLÆÐAR:
Álhýdroxíð hlaup
.......................................................................................................
6,4 mg (ál)
DEAE-Dextran
Ginseng
HJÁLPAREFNI:
Formaldehýð
....................................................................................................................
0,8 mg
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, dreifa.
Hvít einsleit dreifa.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Svín (gyltur og unggyltur til undaneldis).
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til aðfenginnar (passive) verndar hjá grísum með broddmjólk eftir
virka ónæmisaðgerð hjá gyltum til
að draga úr klínískum einkennum og sárum af völdum ágengs og
ekki ágengs snúðtrýnis (atrophic
rhinitis), auk þess að minnka þyngdartap er tengist
_Bordetella bronchiseptica_
og
_Pasteurella _
_multocida_
sýkingum á fitunartímabilinu.
Ögrunarrannsóknir hafa sýnt fram á að aðfengið ónæmi endist
þar til grísirnir hafa náð 6 vikna aldri,
en í klínískum vettvangsrannsóknum (clinical field trials) sést
ávinningur af bólusetningu (minnkun
sára á nösum og minnkað þyngdartap) fram að slátrun.
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virku efnunum,
ónæmisglæðunum eða einhverju
hjálparefnanna.
3
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2018

Xem lịch sử tài liệu